Máy in mã vạch Bixolon SLP TX400 (203dpi, U+S+P)

Tùy chọn đang có

  • 5.650.000đ Giá có VAT (10%): 6.215.000đ

Tư vấn mua hàng

Máy in mã vạch Bixolon SLP-TX400 có khả năng tự động căn chỉnh tem nhãn (auto calibration), nghĩa là khi lắp cuộn giấy decal cho máy, thông thường bạn phải căn chỉnh bằng tay thì máy in mới hoạt động được. Với Bixolon T400 thì bạn chỉ cần lắp giấy mà không cần phải làm thao tác cân chỉnh nữa, bộ cảm biến thông minh sẽ tự căn chỉnh con tem về vị trí phù hợp. Thiết kế và cấu tạo của dòng Bixolon SLP tinh tế đến từng chi tiết, hướng tới trải nghiệm người dùng ở mức cao nhất so với các dòng máy cùng loại.

Tài liệu hướng dẫn sử dụng download tại đây.

Print Method Thermal Transfer, Direct Thermal
Print Speed SLP-TX400: Up to 7 ips (178 mm/s) SLP-TX403: Up to 5 ips (127 mm/s)
Print Resolution SLP-TX400: 203 dpi SLP-TX403: 300 dpi
Print Width SLP-TX400: Up to 108 mm SLP-TX403: Up to 105.7 mm
Print Length 6 ~ 1000 mm
Sensor Transmissive, Reflective (adjustable), Ribbon-End, Head open
Media Type Gap, Black Mark, Notch, Continuous, Fan-Fold
Media Width 25 ~ 116 mm
Media Roll Diameter Up to 130 mm
Media Thickness 0.06 ~ 0.20 mm
Supply Method Easy Paper Loading
Ribbon Type Wax, Wax/Resin, Resin, Outside
Ribbon Width 33 ~ 110 mm
Ribbon Length Up to 300 m
Core Inner Diameter 25.4 mm, 12.5 mm
Dimensions (W x L x H) 214 x 310 x 195 mm (8.42 x 12.20 x 7.67 inch)
Weight 2.85 kg (6.28 lbs.)
Power EnergyStar Certified, External Power Adaptor 100-240V AC, 50/60Hz
Memory 64MB SDRAM, 128MB FlashROM
Interface Triple Interface Standard: USBV2.0 HS + Serial + Parallel Optional: USBV2.0 HS + Serial + Ethernet + WLAN* * WLAN: 802.11b/g/n USB dongle type (optional)
Temperature Operating: 5 ~ 40˚C (41 ~ 104˚F) Storage: -20 ~ 60˚C (-4 ~ 140˚F)
Humidity Operating: 10 ~ 80% RH Storage: 10 ~ 90% RH
Emulation SLCS, BPL-Z™, BPL-E™
Driver / Utility Windows Driver (Euro Plus/Seagull), Linux CUPS Driver, Mac Driver, Virtual COM USB/Ethernet Driver, Utility Program, Label Artist™
SDK Android SDK
Fonts • 10 SLCS Resident Bitmap Fonts • One SLCS Resident Scalable Font • 16 BPL-Z™ Resident Bitmap Fonts • One BPL-Z™ Resident Scalable Font • 5 BPL-E™ Resident Bitmap Fonts • 23 Code Page • Unicode supported (UTF-8, UTF-16LE, UTF-16BE)
Graphics Supporting user-defined fonts, graphics, formats, and logos
Barcode Symbologies 1D: Codabar, Code 11, Code 39, Code 93, Code 128, EAN-13, EAN-8, Industrial 2-of-5, Interleaved 2-of-5, Logmars, MSI, Plessey, Postnet, GS1 DataBar (RSS-14), Standard 2-of-5, UPC/EAN extensions, UPC-A, UPC-E, IMB 2D: Aztec, Codablock, Code49, Data Matrix, MaxiCode, MicroPDF417, PDF417, QR code, TLC39
Options Ethernet, WLAN (USB dongle type), Peeler, Auto Cutter, RTC (Real Time Clock), External Paper Supply

Tính năng nổi bật

  • Tự động căn chỉnh (auto calibaration) tem nhãn 
  • Có hỗ trợ in loại nhãn có chiều cao tối thiểu chỉ 5mm·        
  • Bộ cảm biến (sensor) thông minh, nhận ra các con tem hay mã vạch bị hỏng, tự động bỏ qua chúng và in hàng tem tiếp theo
  • In được mã vạch 2D: Maxi code, PDF-417, QR Code, Data Matrix...  
  • Tín hiệu chỉ báo trạng thái dễ nhận biết
  • Tùy chọn khác: auto cutter, RFID, cổng Ethernet

Thông tin SP và thông số kỹ thuật

  • Tên SP: Bixolon SLP-TX400
  • Nhà sx: Bixolon (Samsung)
  • Công nghệ in: in chuyển nhiệt (in với cuộn ruy băng mực in mã vạch)
  • Tốc độ in: 150mm/giây (6 inchs/s)    
  • Độ phân giải: 203dpi     
  • Cổng kết nối:
    - Parallel, USB 2.0 (mặc định), 

    - Ethernet lắp trong/ngoài (tùy chọn, đặt hàng trước)
  • Hệ điều hành: tương thích Windows, Mac OSLinux
  • In mã vạch hai chiều (2D): Maxi code, PDF-417, QR code, Data Matrix
  • Hộc/cốp chứa giấy in: chứa được cuộn giấy dài từ 74m-300m  

Bạn mua số lượng lớn? Vui lòng liên hệ Shopply để có giá tốt hơn!

Giao hàng

  • Hà Nội & Sài Gòn: nội thành (miễn phí); ngoại thành (phí giao hàng 30-50.000đ)
  • Ngoại tỉnh: giao hàng tại bến xe khách (miễn phí); giao tận nơi (theo biểu phí của các hãng vận chuyển)

 

THÔNG TIN CHI TIẾT SẢN PHẨM

THÔNG TIN MÔ TẢ

Tên sản phẩm

Máy in mã vạch Bixolon SLP-T400

Dòng sản phẩm

Bixolon SLP-T400: máy in mã vạch để bàn, in chuyển nhiệt

Mã sản phẩm (model)

T400

Thương hiệu / NSX

Bixolon (Samsung)

Xuất xứ

Made in Korea

Công nghệ / kiến trúc hệ thống (platform)

Sensor đôi giúp tùy chỉnh để in được nhiều loại tem nhãn mã vạch

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Bộ nhớ (RAM/ROM memory)

4Mb Flash (2Mb sử dụng lưu trữ)/16Mb SDRAM

Giao tiếp (cổng, giắc...)

USB 2.0, Parallel
Ethernet/LAN (tùy chọn, hàng đặt trước)

Tốc độ xử lý (in, đọc, quét, truyền dữ liệu...)

150mm/s

Độ phân giải (mật độ dpi, tải trọng...)

203 dpi (8 dots/mm)

Đơn vị tính (ĐVT)

Tương thích Windows, Mac OSLinux

Kích thước (mm)

Chiều rộng khổ in: 4.24 inchs (108mm), có thể in được giấy in mã vạch khổ 110mm
Chiều cao nhãn in: min. 0.16" (4mm), max. 68" (1.127mm)

Màu sắc

đen

Phụ kiện (đi kèm/tùy chọn)

Dây USB, dây parallel, dây nguồn, adapter, CD driver

TIỆN ÍCH/HỖ TRỢ

Công cụ

  • Link download driver (Windows, Mac, linux, OPPOS...) máy Bixolon SLP TX400
  • Phần mềm thiết kế mã vạch BarTender
  • Tài liệu hướng dẫn sử dụng (user manual) download tại đây.

Hướng dẫn tái thiết lập bộ cảm biến

Để thiết lập lại bộ cảm biến (calibration/test cảm biến/nhận diện kích thước tem) cho Bixolon SLP TX400 bạn làm như sau:

  • Nhấn nút Pause trên nắp máy cho tới khi đèn LED 1 chuyển sang màu camLED 2 đổi sang màu xanh lá.
  • Chuyển sang ấn nút Feed một cái rồi đợi máy test lại bộ cảm biến. Khi máy in đẩy ra 3 nhãn trắng (không có chữ) là bạn đã giúp cảm biến của SLP-TX400 nhận kích thước tem thành công!
  • Để kiểm tra kết quả, hãy nhấn nút Feed một cái, nếu máy chạy ra chỉ một hàng (một con) tem thì máy đã ở chế độ sẵn sàng in.

Bình luận & Đánh giá

Đánh giá

1 lượt đánh giá
5 sao 1
4 sao 0
3 sao 0
2 sao 0
1 sao 0

Bình luận

Sản phẩm liên quan

Tag: máy in mã vạch, máy in tem nhãn mã vạch, máy in tem nhãn, máy in mã vạch để bàn, máy in mã vạch 203dpi, máy in tem nhãn văn phòng