Máy in mã vạch công nghiệp Intermec PD43

Tùy chọn đang có

  • 15.350.000đ Giá có VAT (10%): 16.885.000đ (*)

Tư vấn mua hàng

Intermec PD43 là dòng máy in mã vạch công nghiệp được thiết kế đặc biệt "nồi đồng cối đá" để hoạt động liên tục 24/7 trong môi trường khắc nghiệt. Thực vậy, vỏ máy được làm bằng 100% thép tấm phủ sơn cách điện, các cơ phận máy in được làm từ vật liệu đặc biệt để bạn có thể in nguyên cuộn tem nhãn từ đầu đến cuối với tốc độ 12 ips mà không phải lo ngại máy bị quá tải hay vượt công suất thiết kế. Bên cạnh cấu hình cực mạnh như khổ in rộng 6 inchs (167.4mm), độ phân giải tùy chọn 203dpi hoặc 300 dpiPX6i còn được thiết kế dưới dạng mô-đun mở để máy dễ tương thích, vận hành và bảo trì. Phần mềm Smart Printing tích hợp bên trong giúp PX6i có thể tự hoạt động độc lập (stand-alone), cho phép bạn thiết kế và in tem nhãn ngay trực tiếp trên máy in mà không cần phải điều khiển từ máy tính PC.

Link tải xuống brochure sản phẩm

Tính năng nổi bật

  • Khả năng hoạt động liên tục 24/7
  •  Độ phân giải 406dpi (PX4i), 203 và 300dpi (PX6i)
  • Các cơ phận máy móc được thiết kế kiểu mô-đun, tháo lắp
  • Khả năng họat động độc lập Smart Printing, không phụ thuộc vào máy tính PC
  • All-in-one, user-selectable printer languages - Fingerprint/ Direct Protocol (DP), IPL, ZSim and DSim
  • Kết nối không dây bảo mật nhờ CCX và chứng thực WiFi® với WPA2
  • Cổng giao tiếp: USB, Ethernet (LAN), RS-232
  • Hỗ trợ giao thức internet phiên bản 6 (IPv6)
  • Đầu in tháo lắp dễ dàng (QuickMount™) cung cấp lựa chọn linh hoạt về độ phân giải
  • Hỗ trợ tính năng in thẻ RFID ISO18000 - 6B 6C/ EPC Gen 2 (tùy chọn)
  • Mô tơ tự thu cuốn giấy tem nhãn ở bên trong máy
  • In thẻ RFID: có

Giá bán

  • 203dpi: giá liên hệ (chưa VAT)
  • 300dpi: giá liên hệ (chưa VAT)
    * VAT bắt buộc

Giao hàng

  • Hà Nội & Tp HCM: nội thành (miễn phí); ngoại thành (phí giao hàng 30-50k)

THÔNG TIN CHI TIẾT SẢN PHẨM

THÔNG TIN MÔ TẢ

Tên sản phẩm

Intermec PX6i

Dòng sản phẩm

PX

Mã sản phẩm (model)

PX6i

 

Thương hiệu / NSX

Intermec (Honeywell)

Công nghệ / kiến trúc hệ thống (platform)

Phương pháp in: in chuyển nhiệt & In nhiệt trực tiếp

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Bộ nhớ (RAM/ROM memory)
  • 16MB Flash memory, 32MB SDRAM
  • 1 Compact Flash slot Available: 1GB CompactFlash memory, multi-GB USB memory device (FAT16/FAT32 USB drivers supported)
Bộ vi xử lý (CPU)

32 Bit RISC CPU

Giao tiếp (cổng, giắc...)

USB, RS-232, Ethernet (LAN)

Tốc độ xử lý (in, đọc, quét, truyền dữ liệu...)

100-225 mm/s (4-9 ips) for 203/300dpi

Độ phân giải (mật độ dpi, tải trọng...)
  • 203 dpi (?? dot/mm)
  • 300 dpi (8 dot/mm)
Cảm biến (sensor)
Khổ in / khổ giấy

105.6mm

Điện áp (nguồn điện)

...

Kích thước (mm)

482 x 238 x335 mm (19.0 x 9.4 x 13.2 in)

Trọng lượng (gram)

14.80 kg 

Phụ kiện (đi kèm/tùy chọn)

TƯƠNG THÍCH / PHÙ HỢP

Tương thích (phù hợp)

Tối đa: 4.25" (108mm)

TIỆN ÍCH/HỖ TRỢ

As Smart Printers, they can host stand-alone applications, developed through Intermec Fingerprint programming language, that reduce errors and streamline operational processes. Smart Printers can eliminate the PC and control other devices directly (such as scanners, scales, applicators), improving efficiency and decreasing infrastructure costs and complexity.

Their modular design facilitates integration into automated labeling applications and industrystandard connectivity options support fast deployment. Strong The rugged, all-metal PX printers deliver outstanding performance – up to 12 inches per second from first label to last - and incorporate features that reduce downtime and minimize maintenance costs. Both versions are available with 203 or 300-dpi resolution, and the PX4i also offers 406 dpi, for precision labeling without any loss of speed. This is ideal for compliance labeling applications with variable data requiring immediate results.

An enhanced self-strip option delivers consistent performance across multiple media types. Replacing printheads is fast and easy, thanks to the magnetic QuickMount™ printhead design. The PX Series printers are co-engineered and tested with Intermec labels and other media products, optimizing performance when used with genuine Intermec media. Secure Multiple interface options are available, including the highest level of secure wireless connectivity (WPA2). Available with WiFi- and CCX-Certification, Intermec industrial printers help maintain wireless network integrity and reduce configuration Copyright © 2009 Intermec Technologies Corporation. All rights reserved. Intermec is a registered trademark of Intermec Technologies Corporation. All other trademarks are the property of their respective owners. Printed in the U.S.A. 611557-01I 10/09 In a continuing effort to improve our products, Intermec Technologies Corporation reserves the right to change specifications and features without prior notice.

Physical Description Direct thermal and thermal transfer label, ticket and tag printer. Also available with RFID.

Physical Characteristics LxHxW:

  • PX4i: 482 x 238 x 275 mm (19.0 x 9.4 x 10.8 in)
  • PX6i: 482 x 238 x335 mm (19.0 x 9.4 x 13.2 in)

Weight: PX4i: 12.85 kg (28.4 lbs) PX6i: 14.80 kg (32.6 lbs)

Print Specifications Max.

Print Width:

PX4i: 112 (DT)/110 (TT) mm (4.4/4.3 in)

PX6i: 167.4 mm (6.59 in) Max. Length: 4095 mm (161 in) at 203 dpi 2775 mm (109 in) at 300 dpi 1016 mm (40 in) at 406 dpi RFID Standards & Frequencies Supports ISO 18000-6B and 18000-6C / EPC Generation 2 865-928 MHz radio configured to comply with local UHF RFID regulations including FCC and ETSI. Contact local representative for availability in particular region.

Print Speed

PX4i: 100 - 300 mm/s (4 - 12 ips) for 203/300dpi 100 – 250 mm/s (4 – 10 ips) for 406 dpi

PX6i: 100 - 225 mm/s (4 - 9 ips) for 203/300dpi

Media Type: Labels & Tags Max/Min Width: PX4i: 120/ 25.4mm (4.72/ 1 in) PX6i: 170/ 76 mm (6.69/ 3 in) Thickness: 2.4 to 10.0 mil Configuration: Roll-fed or fanfold Sensing: Gap, notch, black mark, continuous Label Roll Max Diameter: 213 mm (8.38 in) Label Roll Core: 38-76mm (1.5-3 in) Type: Ribbons Roll Max Diameter: 80 mm (3.15in), approx. 450m Core ID: 25.4 mm (1”) Type: Wax, mid-range, resin Genuine Intermec Media: www.intermec.com/media Interfaces Standard:

  • • Ethernet 10/100 Mbps
  • • RS-232, up to 115.2 kB/s Supported Serial Protocols:
  • • Fingerprint/Direct Protocol: XON/ XOFF, ENQ/ACK, DTR, RTS/CTS
  • • IPL: XON/XOFF, Intermec Std. Protocol
  • • USB 2.0 Optional:
  • • Parallel IEEE 1284
  • • Industrial Interface (8 digital in/out, 4 analog relays, 1 RS232/422/485 port)
  • • Dual Serial ports RS-232, RS-422, RS-485 and 20mA Current Loop, Applicator Interface Wireless:
  • • IEEE 802.11 b/g
  • • Wi-Fi Certified, Cisco® Compatible (CCX) version 3 Certified
  • • WEP, WPA, WPA2, 802.11x (EAP- TTLS, LEAP, PEAP, FAST), 802.11i
  • • Multiple industrial antenna options for maximized coverage

Supported Protocols: TCP/IP-suite (TCP, UDP, ICMP, IGMP, etc.), LPR/LPD, FTP, BOOTP, DHCP, HTTP, SNMPv3, SMTP.SNMP-MIB II supported (over UDP/IP), private enterprise MIB included. Supports IPv4 and IPv6 Software Printer Command Languages:

  • • IPL
  • • Fingerprint/Direct Protocol
  • • ZSim (ZPL)
  • • DSim (DPL)
  • • XML enabled for SAP® AII and Oracle® WMS Applications / Drivers:
  • • InterDriver™ Windows printer driver
  • • Intermec label design and print package
  • • PrintSet for printer configuration

Development Software:

  • • Intermec Fingerprint Application Builder™ (IFAB) (RFID libraries included) Device
  • Management Support:
  • • SmartSystems™
  • • Wavelink Avalanche™

Bar Code Symbologies

All major 1D and 2D symbologies are supported. Standards Supported UPC/EAN Shipping Container; UCC/EAN 128 Serial Shipping Container; MH10.8 Shipping Label; AIAG (shipping parts label); OGMARS; POSTNET; HIBCC; ISBT 128; GM1724; UPS shipping label; Global Transport label Fonts Scalable fonts including CP1252 Font cache for maximum performance Non-Latin fonts and legacy fonts available Graphics Supports PCX file format. (Fingerprint Only) Other graphic formats supported with Label Generation Tools

Memory Standard: 16MB Flash memory, 32MB SDRAM, 1 Compact Flash slot Available: 1GB CompactFlash memory, multi-GB USB memory device (FAT16/FAT32 USB drivers supported)

Keypad Control Panel Interactive numeric keypad control panel Power Supply AC Voltage: 90 to 265 VAC, 45 to 65Hz PFC Regulation: IEC 61000-3-2 Power Consumption: Standby 20W; Continuous average 125W; Peak 400W Operating Environment Ambient Operating Temperature: +5°C to +40°C (+41°F to +104°F) Storage Temperature: -20°C to +70°C (-4°F to +152°F) Humidity: 10 to 90% non-condensing Regulatory Approvals CE (EN55022 Class A), FCC Class A, UL/cUL, C-Tick Options RFID, integral self-strip unit with liner takeup, Label Taken Sensor (LTS), Compact Flash (CF) memory, various international double byte fonts, alphanumeric keyboard*, parallel interface board, additional serial interface board*, industrial interface board*, applicator interface board*, real time clock, media supply hub, cutter, label low sensor

 

Bình luận & Đánh giá

Đánh giá

1 lượt đánh giá
5 sao 1
4 sao 0
3 sao 0
2 sao 0
1 sao 0

Bình luận

Sản phẩm liên quan

Tag: máy in mã vạch công nghiệp, máy in ten nhãn, máy in mã vạch, 300dpi, 203dpi