Máy in mã vạch công nghiệp CAB A4+/300P
- Thương hiệu (NSX): CAB
- Mã SP: A4+/300P
- Chính sách giao hàng
- Tồn kho: Còn hàng
- Bảo hành: 12 tháng
- Hướng dẫn mua hàng
- 88.000.000đ Giá có VAT (10%): 96.800.000đ
Tư vấn mua hàng
Máy in mã vạch công nghiệp CAB A4+/300P (CAB A4 Plus 300P)
STT |
TÊN THIẾT BỊ VÀ THÔNG SỐ KĨ THUẬT |
ĐƠN VỊ TÍNH |
SỐ LƯỢNG |
1 |
MÁY IN BARCODE CHUYÊN DỤNG |
BỘ |
1 |
|
Model: A4+/300P |
|
|
|
Hãng sản xuất: CAB |
|
|
|
Xuất xứ: Đức |
|
|
|
a. Đầu máy in |
|
|
|
Phương pháp in : In chuyển nhiệt, In nhiệt trực tiếp |
|
|
|
Độ phân giải (dpi) : 300 |
|
|
|
Tốc độ in lên tới (mm/s) : 250 |
|
|
|
Độ rộng khổ in lên tới ( mm) : 105.6 |
|
|
|
b. Vật liệu in |
|
|
|
Chất liệu : giấy, bìa carton, vải, nhựa |
|
|
|
Kiểu giấy : Cuộn liền liên tục, Cuộn nhãn rời, Nhãn giấy xếp liên tục |
|
|
|
Độ dày giấy in mm/trọng lượng g/m2 : 0.05-0.8/60-300 |
|
|
|
Chiều rộng tem in |
|
|
|
+ Kiểu Cuộn nhãn rời : 20-116 |
|
|
|
+ Kiểu Nhãn giấy xếp liên tục : 24-120 |
|
|
|
+ Kiểu Cuộn liền liên tục : 24-120 |
|
|
|
+ Kiểu giấy chuyển nhiệt : 25-85 |
|
|
|
Chiều cao tem in : 4 ~ 4000mm |
|
|
|
d. Mực in |
|
|
|
Mặt mực : phủ bên ngoài hoặc bên trong |
|
|
|
Đường kính cuộn lên tới (mm) : 80 |
|
|
|
Đường kính lõi (mm) : 25 |
|
|
|
Chiều dài lên tới (mm) : 500 |
|
|
|
Chiều rộng lên tới (mm) : 114 |
|
|
|
e. Kích thước và trọng lượng |
|
|
|
Cao (mm) : 274 |
|
|
|
Sâu (mm) : 446 |
|
|
|
Rộng (mm) : 242 |
|
|
|
Trọng lượng (kg) : 9 |
|
|
|
f. Cấu hình phần cứng |
|
|
|
Tần số vi xử lý 32 bít (MHZ) : 266 |
|
|
|
Bộ nhớ chính (RAM) (MB) : 64 |
|
|
|
Bộ nhớ máy in IFFS (MB thẻ nhớ) : 8 |
|
|
|
Khe cắm mở rộng cho Thẻ nhớ compact loại 1 hoặc Card mạng WLAN |
|
|
|
Pin dự trữ theo thời gian thực |
|
|
|
Âm báo lỗi |
|
|
|
g. Giao diện kết nối |
|
|
|
Cổng RS232 C |
|
|
|
Cổng nối USB 2.0 cho máy tính |
|
|
|
Cổng Ethernet 10/100 base T, LPD-, RawIP-FTP-in, DHCP, HTTP, SMTP, SNMP, TIME, Zeroconf, mDNS, SOAP |
|
|
|
Cổng cắm bảng điều khiển ngoài, bán phím, máy scan, cổng USB |
|
|
|
h. Thông tin vận hành |
|
|
|
Nguồn : 100-240 VAC ~ 50/60 HZ, PFC |
|
|
|
Lượng tiêu thụ điện năng (W) : 100-300 tùy máy |
|
|
|
Tiểu chuẩn chất lượng : CE, FCC tiêu chuẩn A, CB, CCC, UL |
|
|
|
i. Bảng điều khiển hoạt động |
|
|
|
Nút ấn/Đèn Led hiển thị : Dừng, cấp điện, loại bỏ, bảng điều khiển, nhập dữ liệu, con chạy 4x |
|
|
|
Hiển thị biểu đồ LCD : Chiều rộng 60mm, cao 40mm, 4 dòng kí tự, khoảng 20 ký tự/ dòng |
|
|
|
j. Chức năng tự động dừng máy in khi: |
|
|
|
- Khi hết băng mực |
|
|
|
- Khi hết giấy in |
|
|
|
- Khi đầu in mở, máy in chưa sẵn sàng |
|
|
|
- Khi không cắt tem được (Áp dụng khi có option Cutter) |
|
|
|
k. Phông chữ |
|
|
|
Loại chữ : Bộ phông chữ nhị phân bao gồm OCR-A, OCR-B và Phông vector 3 Swiss 721, có thể có bộ Swiss 721 rõ nét và Monospace 821, có thể tải được phông chữ TrueType. |
|
|
|
Bộ ký tự : Windows 1250 đến 1257, DOS 437, 737, 775, 850, 852, 857, 862, 864, 866, 869, EBC DIC 500, ISO 8859-1 đến -10 và -13 đến -16, WinOEM 720, UTF-8, Macintosh Roman, DEC MCS, K0I8-R |
|
|
|
l. Biểu đồ |
|
|
|
Cơ sở biểu đồ : Đường, mũi tên, hình hộp, hình tròn, hình elip, hình có bóng sáng |
|
|
|
Định dạng biểu đồ : PCX, IMG, BMP, TIF, MAC, GIF, PNG |
|
|
|
m. Mã vạch |
|
|
|
Code 39, Code 93 |
|
|
|
Code 39 Full ASCII |
|
|
|
Code 128 A, B, C |
|
|
|
EAN 8, 13 |
|
|
|
EAN/UCC 128 |
|
|
|
EAN/UPC phụ lục 2 |
|
|
|
EAN/UPC phụ lục 5 |
|
|
|
FIM |
|
|
|
HIBC |
|
|
|
Interleaved 2/5 |
|
|
|
Deutsche Post AG |
|
|
|
Codabar |
|
|
|
JAN8,13 |
|
|
|
MSI |
|
|
|
Plessey |
|
|
|
Postnet |
|
|
|
RSS 14 |
|
|
|
UPC A, E, E0 |
|
|
|
n. Mã vạch dạng 2D |
|
|
|
Aztec, Codablock F, Data Matrix, PDF 417, Micro PDF 417, UPS Maxicode, QR code, RSS 14 bị cắt, bị giới hạn, ngăn xếp theo mọi hướng, Ma trận dữ liệu EAN, Thanh dữ liệu GS1 |
|
|
|
Tất cả code có thể biển đổi chiều cao, chiều rộng mô đun và tỷ lệ. Định hướng 0 °, 90 °, 180 °, 270 °. Các ký tự kiểm tra, ký tự in, mã bắt đầu hoặc dừng tùy thuộc vào từng loại code |
|
|
|
o. Hỗ trợ các ngôn ngữ lập trình |
|
|
|
Chương trình J-Script trực tiếp |
|
|
|
Bộ biên soạn cơ bản abc |
|
|
|
Bộ kết nối dữ liệu |
|
|
Godex EZ 2050 là máy in mã vạch công nghiệp, có tốc độ in nhanh (150mm/s), in giấy thường, giấy nhựa PVC, tem kim loại (xi bạc, thiếc) cho các nhà máy, xưởng sản xuất.
- Công nghệ "Sensor đôi" tùy chỉnh giúp thiết kế và in được nhiều loại tem nhãn, mã vạch khác nhau.
- In tem nhãnmã vạch cho sản phẩm, bao bì đóng gói và nhiều ứng dụng in mã vạch khác
- Có thể chứa cuộn giấy decal dài tới 300m (khổ giấy rộng 5''-127mm)
- Tốc độ in 4 IPS (102 mm/s), độ phân giải 203 dpi (8 dot/mm)
- Bộ vi xử lý 32bit CPU, cổng giao tiếp tiêu chuẩn USB 2.0
- Phần mềm cài đặt (driver) Seagull Scientific Windows đính kèm
- Phần mềm QLabel miễn phí giúp bạn thiết kế và in mã vạch dễ dàng
- Giây USB, dây nguồn và tài liệu hướng dẫn miễn phí đi kèm
- Tùy chọn thêm: dao cắt tròn (rotary cutter), công cụ tách tem nhãn (label dispenser), thẻ nhớ adapter CF với RTC, thẻ Ethernet in server...
Giá bán
- 88.000.000đ/chiếc (chưa VAT)
- 96.800.000đ/chiếc (đã + 10% VAT)
Giao hàng
- Hà Nội & Tp HCM: Nội thành (miễn phí); ngoại thành (phí giao hàng 20-30k)
Điều kiện bảo hành
- Bảo hành 12 tháng với máy in, 6 tháng với đầu in
Vật tư tương thích
- Giấy in mã vạch chuyển nhiệt
- Mực in mã vạch wax, resin, wax-resin
THÔNG TIN CHI TIẾT SẢN PHẨM
THÔNG TIN MÔ TẢ |
|
Tên sản phẩm | GoDEX Ez 2050 |
Dòng sản phẩm | A+ |
Mã sản phẩm (model) | A4+/300P |
Thương hiệu / NSX | CAP |
Xuất xứ | CH Liên Bang Đức (hàng nhập khẩu) |
Công nghệ / kiến trúc hệ thống (platform) | Phương pháp in: in chuyển nhiệt & In nhiệt trực tiếp |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
|
Bộ nhớ (RAM/ROM memory) | 4MB Flash (2MB for user storage) / 8MB SDRAM |
Bộ vi xử lý (CPU) | 32 Bit RISC CPU |
Giao tiếp (cổng, giắc...) | USB (có dây USB đi kèm) Keyboard, RS-232, USB |
Tốc độ xử lý (in, đọc, quét, truyền dữ liệu...) | 4 IPS (102 mm/s) |
Độ phân giải (mật độ dpi, tải trọng...) | 300 dpi (8 dot/mm) |
Hệ điều hành (OS) | Giấy in mã vạch chuyển nhiệt, mực in wax, resin, wax-resin |
Cảm biến (sensor) | Fixed center aligned see-through sensor, adjustable reflective sensor |
Khổ in / khổ giấy | 105.6mm |
Điện áp (nguồn điện) | ... |
Kích thước (mm) | 285x171x 226mm (DàixCaoxRộng) |
Màu sắc | đen |
Trọng lượng (gram) | 2,72 kg |
Phụ kiện (đi kèm/tùy chọn) | Dây USB, sạc điện, driver cài đặt |
TƯƠNG THÍCH / PHÙ HỢP |
|
Tương thích (phù hợp) | Tối đa: 4.25" (108mm) |
Video sản phẩm
TIỆN ÍCH/HỖ TRỢ