Máy in mã vạch công nghiệp CAB A4+/300P

  • 88.000.000đ Giá có VAT (10%): 96.800.000đ

Tư vấn mua hàng

0963 06 0033 (Viettel)

Máy in mã vạch công nghiệp CAB A4+/300P (CAB A4 Plus 300P)

 

STT

TÊN THIẾT BỊ VÀ THÔNG SỐ KĨ THUẬT

ĐƠN VỊ TÍNH

SỐ LƯỢNG

1

MÁY IN  BARCODE CHUYÊN DỤNG

BỘ

1

 

Model: A4+/300P

 

 

 

Hãng sản xuất: CAB

 

 

 

Xuất xứ: Đức

 

 

 

a. Đầu máy in

 

 

 

Phương pháp in : In chuyển nhiệt, In nhiệt trực tiếp

 

 

 

Độ phân giải (dpi) : 300

 

 

 

Tốc độ in lên tới (mm/s) : 250

 

 

 

Độ rộng khổ in lên tới ( mm) : 105.6

 

 

 

b. Vật liệu in

 

 

 

Chất liệu : giấy, bìa carton, vải, nhựa

 

 

 

Kiểu giấy : Cuộn liền liên tục,  Cuộn nhãn rời,   Nhãn giấy xếp liên tục

 

 

 

Độ dày giấy in mm/trọng lượng  g/m2 : 0.05-0.8/60-300

 

 

 

Chiều rộng tem in

 

 

 

+ Kiểu Cuộn nhãn rời : 20-116

 

 

 

+ Kiểu Nhãn giấy xếp liên tục : 24-120

 

 

 

+ Kiểu Cuộn liền liên tục : 24-120

 

 

 

+ Kiểu giấy chuyển nhiệt : 25-85

 

 

 

Chiều cao tem in : 4 ~ 4000mm

 

 

 

d. Mực in

 

 

 

Mặt mực : phủ bên ngoài hoặc bên trong

 

 

 

Đường kính cuộn lên tới (mm) : 80

 

 

 

Đường kính lõi (mm) : 25

 

 

 

Chiều dài lên tới (mm) : 500

 

 

 

Chiều rộng lên tới (mm) : 114

 

 

 

e. Kích thước và trọng lượng

 

 

 

Cao (mm) : 274

 

 

 

Sâu (mm) : 446

 

 

 

Rộng (mm) : 242

 

 

 

Trọng lượng (kg) : 9

 

 

 

f. Cấu hình phần cứng

 

 

 

Tần số vi xử lý 32 bít (MHZ) : 266

 

 

 

Bộ nhớ chính (RAM) (MB) : 64

 

 

 

Bộ nhớ máy in IFFS (MB thẻ nhớ) : 8

 

 

 

Khe cắm mở rộng cho Thẻ nhớ compact loại 1 hoặc Card mạng WLAN

 

 

 

Pin dự trữ theo thời gian thực

 

 

 

Âm báo lỗi

 

 

 

g. Giao diện kết nối

 

 

 

Cổng RS232 C

 

 

 

Cổng nối USB 2.0 cho máy tính

 

 

 

Cổng Ethernet 10/100 base T, LPD-, RawIP-FTP-in, DHCP, HTTP, SMTP, SNMP, TIME, Zeroconf, mDNS, SOAP

 

 

 

Cổng cắm bảng điều khiển ngoài, bán phím, máy scan, cổng USB

 

 

 

h. Thông tin vận hành

 

 

 

Nguồn : 100-240 VAC ~ 50/60 HZ, PFC

 

 

 

Lượng tiêu thụ điện năng (W) : 100-300 tùy máy

 

 

 

Tiểu chuẩn chất lượng : CE, FCC tiêu chuẩn A, CB, CCC, UL

 

 

 

i. Bảng điều khiển hoạt động

 

 

 

Nút ấn/Đèn Led hiển thị : Dừng, cấp điện, loại bỏ, bảng điều khiển, nhập dữ liệu, con chạy 4x

 

 

 

Hiển thị biểu đồ LCD : Chiều rộng 60mm, cao 40mm, 4 dòng kí tự, khoảng 20 ký tự/ dòng

 

 

 

j. Chức năng tự động dừng máy in khi:

 

 

 

- Khi hết băng mực

 

 

 

- Khi hết giấy in

 

 

 

- Khi đầu in mở, máy in chưa sẵn sàng

 

 

 

- Khi không cắt tem được (Áp dụng khi có option Cutter)

 

 

 

k. Phông chữ

 

 

 

Loại chữ : Bộ phông chữ nhị phân bao gồm OCR-A, OCR-B và Phông vector 3 Swiss 721, có thể có bộ Swiss 721 rõ nét  và Monospace 821, có thể tải được phông chữ TrueType.

 

 

 

Bộ ký tự : Windows 1250 đến 1257, DOS 437, 737, 775, 850, 852, 857, 862, 864, 866, 869, EBC DIC 500, ISO 8859-1 đến -10 và -13 đến -16, WinOEM 720, UTF-8, Macintosh Roman, DEC MCS, K0I8-R

 

 

 

l. Biểu đồ

 

 

 

Cơ sở biểu đồ : Đường, mũi tên, hình hộp, hình tròn, hình elip, hình có bóng sáng

 

 

 

Định dạng biểu đồ : PCX, IMG, BMP, TIF, MAC, GIF, PNG

 

 

 

m. Mã vạch

 

 

 

Code 39, Code 93

 

 

 

Code 39 Full ASCII

 

 

 

Code 128 A, B, C

 

 

 

EAN 8, 13

 

 

 

EAN/UCC 128

 

 

 

EAN/UPC phụ lục 2

 

 

 

EAN/UPC phụ lục 5

 

 

 

FIM

 

 

 

HIBC

 

 

 

Interleaved 2/5

 

 

 

Deutsche Post AG

 

 

 

Codabar

 

 

 

JAN8,13

 

 

 

MSI

 

 

 

Plessey

 

 

 

Postnet

 

 

 

RSS 14

 

 

 

UPC A, E, E0

 

 

 

n. Mã vạch dạng 2D

 

 

 

Aztec, Codablock F, Data Matrix, PDF 417, Micro PDF 417, UPS Maxicode, QR code, RSS 14 bị cắt, bị giới hạn, ngăn xếp theo mọi hướng, Ma trận dữ liệu EAN, Thanh dữ liệu GS1

 

 

 

Tất cả code có thể biển đổi chiều cao, chiều rộng mô đun và tỷ lệ. Định hướng 0 °, 90 °, 180 °, 270 °. Các ký tự kiểm tra, ký tự in, mã bắt đầu hoặc dừng tùy thuộc vào từng loại code

 

 

 

o. Hỗ trợ các ngôn ngữ lập trình

 

 

 

Chương trình J-Script trực tiếp

 

 

 

Bộ biên soạn cơ bản abc

 

 

 

Bộ kết nối dữ liệu

 

 

 

 

 

 

 

Godex EZ 2050 là máy in mã vạch công nghiệp, có tốc độ in nhanh (150mm/s), in giấy thường, giấy nhựa PVC, tem kim loại (xi bạc, thiếc) cho các nhà máy, xưởng sản xuất.

  • Công nghệ "Sensor đôi" tùy chỉnh giúp thiết kế và in được nhiều loại tem nhãn, mã vạch khác nhau.
  • In tem nhãnmã vạch cho sản phẩm, bao bì đóng gói và nhiều ứng dụng in mã vạch khác
  • Có thể chứa cuộn giấy decal dài tới 300m (khổ giấy rộng 5''-127mm)
  • Tốc độ in 4 IPS (102 mm/s), độ phân giải 203 dpi (8 dot/mm)
  • Bộ vi xử lý 32bit CPU, cổng giao tiếp tiêu chuẩn USB 2.0
  • Phần mềm cài đặt (driver) Seagull Scientific Windows đính kèm
  • Phần mềm QLabel miễn phí giúp bạn thiết kế và in mã vạch dễ dàng
  • Giây USB, dây nguồn và tài liệu hướng dẫn miễn phí đi kèm
  • Tùy chọn thêm: dao cắt tròn (rotary cutter), công cụ tách tem nhãn (label dispenser), thẻ nhớ adapter CF với RTC, thẻ Ethernet in server...

Giá bán

  • 88.000.000đ/chiếc (chưa VAT)
  • 96.800.000đ/chiếc (đã + 10% VAT)

Giao hàng

  • Hà Nội & Tp HCM: Nội thành (miễn phí); ngoại thành (phí giao hàng 20-30k)

Điều kiện bảo hành

  • Bảo hành 12 tháng với máy in, 6 tháng với đầu in

Vật tư tương thích

THÔNG TIN CHI TIẾT SẢN PHẨM

THÔNG TIN MÔ TẢ

Tên sản phẩm

GoDEX Ez 2050

Dòng sản phẩm

A+

Mã sản phẩm (model)

A4+/300P

Thương hiệu / NSX

CAP

Xuất xứ

CH Liên Bang Đức (hàng nhập khẩu)

Công nghệ / kiến trúc hệ thống (platform)

Phương pháp in: in chuyển nhiệt & In nhiệt trực tiếp

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Bộ nhớ (RAM/ROM memory)

4MB Flash (2MB for user storage) / 8MB SDRAM

Bộ vi xử lý (CPU)

32 Bit RISC CPU

Giao tiếp (cổng, giắc...)

USB (có dây USB đi kèm) Keyboard, RS-232, USB

Tốc độ xử lý (in, đọc, quét...)

4 IPS (102 mm/s)

Độ phân giải (mật độ dpi)

300 dpi (8 dot/mm)

Hệ điều hành (OS)

Giấy in mã vạch chuyển nhiệt, mực in wax, resin, wax-resin

Cảm biến (sensor)

Fixed center aligned see-through sensor, adjustable reflective sensor

Khổ in / khổ giấy

105.6mm

Điện áp (nguồn điện)

...

Kích thước (mm)

285x171x 226mm (DàixCaoxRộng)

Màu sắc

đen

Phụ kiện đi kèm

Dây USB, sạc điện, driver cài đặt

Trọng lượng (gram)

2,72 kg

TƯƠNG THÍCH / PHÙ HỢP

Tương thích (phù hợp)

Tối đa: 4.25" (108mm)

Video sản phẩm

TIỆN ÍCH/HỖ TRỢ

 

 

Bình luận & Đánh giá

Đánh giá

1 lượt đánh giá
5 sao 1
4 sao 0
3 sao 0
2 sao 0
1 sao 0

Bình luận

Sản phẩm liên quan