Máy in nhiệt Xprinter XP-V320N (k80, USB + LAN)
- Thương hiệu (NSX): Xprinter TRP
- Mã SP: XP-V320N
- Chính sách giao hàng
- Tồn kho: Còn hàng
- Bảo hành: 12/6 tháng
- Hướng dẫn mua hàng
- 1.500.000đ Giá có VAT (10%): 1.650.000đ
Tư vấn mua hàng
Xprinter XP-V320N là máy in nhiệt k80, được trang bị 2 cổng giao tiếp USB (in có dây) và Ethernet (in không dây) hỗ trợ in hóa đơn tính tiền bằng thiết bị cầm tay như máy tính bảng, điện thoại thông minh hay PDA (in không dây) qua mạng LAN. Nhiều nhà hàng, quán cafe hiện đại ứng dụng XP-V320N để in phiếu gọi đồ uống quầy bar, món ăn nhà bếp qua mạng LAN nội bộ (máy in order bar/bếp).
So sánh thông số V320N và V330N
Model | XP-V320N | XP-V330N |
Printing | ||
Công nghệ in | In nhiệt trực tiếp (không cần mực) | |
Khổ giấy rộng | 79.5±0.5mm | |
Print width | 72mm/ 76mm/ 80mm/ 64mm/ 48mm/ 52mm | |
Column capacity | 576 dots/line | |
Tốc độ in | 200 mm/giây | 260 mm/giây |
Interface |
USB + LAN |
USB + RS-232 + LAN |
Line spacing | 3.75mm (Adjustable by commands) | |
Column number |
80mm paper: Font A - 42 columns or 48 columns / Font B - 56 columns or 64 columns/ Chinese,traditional Chinese - 21 columns or 24 columns |
|
Character size |
ANK,Font A:1.5×3.0mm(12×24 dots) Font B:1.1×2.1mm(9×17 dots) Chinese,traditional Chinese:3.0×3.0mm(24×24 dots) | |
Cutter | ||
Auto cutter | có | |
Barcode Character | ||
Extension character sheet |
PC347(Standard Europe), Katakana, PC850(Multilingual), PC860(Portuguese), PC863(Canadian-French), PC865(Nordic), West Europe, Greek, Hebrew, East Europe, Iran, WPC1252, PC866 Cyrillic#2), PC852(Latin2), PC858, IranII, Latvian, Arabic, PT151(1251) | |
Barcode types | UPC-A/UPC-E/JAN13(EAN13)/JAN8(EAN8)/CODE39/ITF/CODABAR/CODE93/CODE128 | |
2D Barcode | QR CODE / PDF417 (Available in USB + LAN) | QR CODE / PDF417 (Available in USB + Serial + LAN) |
Input buffer | 64 Kbytes / 128 Kbytes | |
NV Flash | 256 Kbytes | |
Power | ||
Điện áp |
Vào: AC 100-240V, 50~60Hz |
|
Printer input | DC 24V/2.5A | |
Cash drawer output | DC 24V/1A | |
Physical characteristics | ||
Trọng lượng | 1.02kg | |
Kích thước (mm) | 184 ×140×142 mm (D×W×H) | |
Environmental Requirements | ||
Operation environment | Temperature 0~45℃ humidity:10~80% RH | |
Storage environment | Temperature -10~60℃ humidity:10~90% RH | |
Độ tin cậy | ||
Tuổi thọ dao cắt giấy | 1.5 triệu lần cắt | |
Tuổi thọ đầu in | 150 km | |
Phần mềm | ||
Emulation | ESC/POS | |
Driver |
Tương thích với các HDH: Windows/JPOS/OPOS/Linux/Android/Mac |
|
Utility | Windows & Linux test Utility | |
SDK | iOS/Android/Windows |
Giao hàng
- Hà Nội & Tp. HCM: nội thành (miễn phí); ngoại thành (30-50.000đ)
- Tỉnh thành khác: gửi hàng tại bến xe đò (miễn phí); giao hàng tận nơi (theo biểu phí của các hãng vận chuyển)
- Hỗ trợ lắp/cài đặt thiết bị miễn phí cho khách hàng (tại chỗ và từ xa)
THÔNG TIN CHI TIẾT SẢN PHẨM
THÔNG TIN MÔ TẢ |
|
Tên sản phẩm | Máy in hóa đơn nhiệt K80 Xprinter XP-V320N |
Dòng sản phẩm | Máy in hóa đơn nhiệt khổ in rộng 80mm (k80) |
Mã sản phẩm (model) | XP-V320N |
Thương hiệu / NSX | Xprinter |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Công nghệ / kiến trúc hệ thống (platform) | |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
|
Bộ nhớ (RAM/ROM memory) | bộ nhớ trong 2Mb |
Giao thức kết nối | In có dây (cổng USB) + in không dây (cổng LAN) |
Giao tiếp (cổng, giắc...) | - USB + Ethernet (LAN) |
Tốc độ xử lý (in, đọc, quét, truyền dữ liệu...) | 200mm/giây |
Độ phân giải (mật độ dpi, tải trọng...) | 203dpi (576 dots/line hoặc 512 dots/line) |
Hệ điều hành (OS) | Tương thích với HĐH Windows, Android, Lionux, Mac |
Mã vạch (đọc, in) | In được các loại mã vạch: JUPC-A, UPC-E, JAN13(EAN13), JAN8(EAN8), CODABAR, CODE39, CODE93, CODE128 |
Độ tin cậy (độ bền, tuổi thọ) | - Dao cắt giấy: 1.5 triệu lần cắt |
Cảm biến (sensor) | cảm biến mở nắp, cảm biến tín hiệu in, cảm biến lỗi |
Trình điều khiển giả lập (emulator, command console) | tương thích bộ lệnh (command) ESC/POS |
Cutter (dao cắt) | Có |
Kích cỡ (size) | ANK, Font A: 1.5mm x 3.0mm (12x24 điểm); Font B: 1.1mm x 2.1mm (9x17 điểm) |
SDK (Software Development Kit) | iOS / Android / Windows |
Điện áp (nguồn điện) | - Dòng vào: 110V/220V xoay chiều tần số 50~60Hz |
Kích thước (mm) | 140 x 184 x 142 (ngang x sâu x cao) |
Màu sắc | đen |
Môi trường (điều kiện) hoạt động | - Nhiệt độ môi trường: -10~60°c độ ẩm 10~90% |
Trọng lượng (gram) | 1.5kg |
Phụ kiện (đi kèm/tùy chọn) | Dây USB, dây nguồn, nắn dòng (adapter), đĩa CD driver |
TƯƠNG THÍCH / PHÙ HỢP |
|
Tương thích (phù hợp) | Giấy in bill nhiệt khổ 79.5±0.5mm (khổ 80mm); đường kính (Ø) cuộn tối đa 83mm; độ dày giấy: 0,06 - 0,08mm |
TIỆN ÍCH/HỖ TRỢ
Driver máy in Xprinter XP-V320N
Windows 2000, XP, Vista, 7, 8, 10; Win Server 2003 & 2008) -> link download
Xprinter test tool
Công cụ điều chỉnh, thiết lập firmware của Xprinter tải xuống tại đây
Bình luận & Đánh giá
Đánh giá
Bình luận
Sản phẩm liên quan
Tag: máy in nhiệt k80, máy in hóa đơn 80mm, máy in nhiệt, máy in hóa đơn, máy in bill, máy in hóa đơn không dây, máy in bill không dây, máy in hóa đơn cổng LAN