Dòng điện thoại IP hội nghị Yealink T5 Series: T53/T53W, T54W, T57W, T58A/T58A+, VP59
Giới thiệu dòng điện thoại IP hội nghị (IP conference/video phone) Yealink T5 Series gồm những models T53 / T53W, T54W, T57W, T58A / T58A+, VP59
- ĐIỆN THOẠI CHO VĂN PHÒNG ĐIỀU HÀNH, PHÒNG HỌP
- THIẾT KẾ THÂN THIỆN VỚI NGƯỜI DÙNG, MÀN HÌNH ĐIỀU CHỈNH GẬT GÙ
- ÂM THANH HD GIẢM PHÂN TÂM CHO NGƯỜI SỬ DỤNG
- CỘNG TÁC DỄ DÀNG BẰNG CÔNG NGHỆ TIÊN TIẾN
- NHIỀU TÍNH NĂNG KHÁC
- BỘ CỔNG GIAO TIẾP ĐẦY ĐỦ, MỞ RỘNG KẾT NỐI
- SO SÁNH TÍNH NĂNG CÁC MODELS DÒNG YEALINK T5 SERIES
- VIDEO YEALINK T5 SERIES
Nhằm thích ứng với xu hướng công nghệ cũng như giải quyết nhu cầu của thị trường, Yealink đã thiết kế và phát triển dòng điện thoại hội nghị T5 Series cao cấp, công nghệ tiên tiến hàng đầu thị trường. Yealink T5 Series không chỉ đáp ứng ứng tính năng đàm thoại audi cơ bản mà còn cung cấp những tính năng hội nghị video tiên tiến, đem lại những trải nghiệm điều hành từ xa cho các nhà quản trị doanh nghiệp đa chi nhánh ở mọi quy mô lớn nhỏ.
ĐIỆN THOẠI CHO VĂN PHÒNG ĐIỀU HÀNH, PHÒNG HỌP
Dòng điện thoại Yealink T5 Series gồm có 7 models mẫu điện thoại giúp nhân viên trong công ty liên lạc và cộng tác hiệu quả trên máy tính để bàn. Nhóm sản phẩm Yealink Prime T53, T53W, T54W và T57W là những models lý tưởng để người dùng liên lạc bằng giọng nói (audio). Nhóm điện thoại IP thông minh Yealink T58A và T58A with Camera chạy HĐH Android và có thêm lựa chọn máy quay camera. Và cuối cùng là chiếc điện thoại IP tâm điểm VP59 (flagship) được trang bị những tính năng tiên tiế, công cụ cộng tác chuyên nghiệp trên máy tính để bàn, đặc biệt phù hợp để sử dụng trong văn phòng điều hành, phòng họp của các doanh nghiệp đa chi nhánh. | |
Dòng điện thoại IP hội nghị (video/conference IP phone) Yealink T5 Series |
THIẾT KẾ THÂN THIỆN VỚI NGƯỜI DÙNG, MÀN HÌNH ĐIỀU CHỈNH GẬT GÙ
Thiết kế công thái học với màn hình có thể điều chỉnh ở những góc khác nhau cùng với vẻ sang trọng để phù hợp sử dụng trong những không gian văn phòng hạng sang. Màn hình LCD rộng có đèn nền, độ phân giải cao cùng với đèn báo LED đem lại những trải nghiệm tích cực, tăng hiệu suất làm việc cho người dùng. |
|
ÂM THANH HD GIẢM PHÂN TÂM CHO NGƯỜI SỬ DỤNG
Công nghệ chống ồn của dòng điện thoại IP T5 Series giúp bạn nghe giọng nói từ đầu dây bên kia được rõ ràng hơn giúp người dùng không bị phân tâm bởi những âm thanh tạp vọng đến từ những hoạt động nhộn nhịp trong môi trường văn phòng. |
CỘNG TÁC DỄ DÀNG BẰNG CÔNG NGHỆ TIÊN TIẾN
Yealink T58A with Camera được trang bị sẵn camera HD 720p và sản phẩm tiêu biểu (flagship) Yealink VP59 là 2 models điện thoại hội nghị thông minh tiên tiến nhất dùng trên máy tính để bàn, cung cấp một bộ những tính năng trọn gói, đặc biệt là khả năng hội thại bằng video độ phân giải HD. Màn hình cảm ứng màu lớn, cách bố trí các phím cứng trực quan, việc sử dụng điện thoại trở nên đơn giản nhất có thể.
- Yealink T58A with Camera tích hợp sẵn camera HD 720p, hỗ trợ camera USB Yealink CAM50 tùy chọn.
- Yealink VP59 được trang bị sẵn camera có khả năng quay video full HD 1080p
|
NHIỀU TÍNH NĂNG KHÁC
T5 Series của Yealink đã định nghĩa lại về chiếc điện thoại để bàn thời công nghệ số. Dòng điện thoại truyền hình thông minh (smart video phone) này không chỉ đem lại cho khách hàng doanh nghiệp trải nghiệm thời cách mạng công nghiệp 4.0 mà còn tối đa hóa giá trị cho từng xu họ bỏ ra. - Yealink T5 hỗ trợ chia sẻ nội dung tức thì cho những người ở đầu dây bên kia của cuộc gọi. - Yealink T58A và VP59 mở ra khả năng tích hợp hệ thống liên lạc nội bộ đối với các ứng dụng phần mềm quầy lễ tân. Tính năng mở cửa ra vào chỉ bằng bằng thao tác chạm vào màn hình, giám sát khách ra vào công ty giúp đơn giản hóa công việc tiếp tân hàng ngày. |
BỘ CỔNG GIAO TIẾP ĐẦY ĐỦ, MỞ RỘNG KẾT NỐI
Giao thức kết nối có và không dây của dòng điện thoại IP truyền hình Yealink T5 làm phong phú thêm các tính năng kết nối nâng cao nhằm mang lại sự linh hoạt cũng như khả năng mở rộng vo song tới nhiều thiết bị ngoại vi phụ trợ.
- Hỗ trợ chuyển đổi liền mạch các cuộc gọi giữa điện thoại để bàn và thiết bị cầm tay DECT không dây thông qua tích hợp dongle DD10K DECT - Bluetooth 4.2 hỗ trợ kết nối tai nghe headset không dây và điện thoại DECT di động giúp phát huy khả năng di động cho người sử dụng - Tích hợp Wi-Fi 2.4G / 5G để giúp các doanh nghiệp khai thác tối đa khả năng kết nối không dây - Tương thích với mô-đun mở rộng EXP50 để có thêm nhiều phím điều khiển hơn (ngoại trừ VP59) |
SO SÁNH TÍNH NĂNG CÁC MODELS DÒNG YEALINK T5 SERIES
Thông tin chi tiết dòng sản phẩm Yealink T5 Series bằng Tiếng Anh
Mã sản phẩm | SIP-T53 | SIP-T53W | SIP-T54W | SIP-T57W | T58A | T58A+ | VP59 |
Hệ điều hành | Linux | Linux | Linux | Linux | Android 5.1 | Android 5.1 | Android 7.1 |
Giao thức SIP | có | có | có | có | có | có | có |
Tài khoản SIP | 12 | 12 | 16 | 16 | 16 | 16 | 16 |
N-way Conferencing | 5 chiều | 5 chiều | 10 chiều | 10 chiều | 10 (tối đa 2 cuộc gọi video) | 10 (tối đa 2 cuộc gọi video) | 10 (tối đa 2 cuộc gọi video) |
5-way Video/Audio Mixed Conferencing | không | không | không | không | không | có | có |
Mô-đun mở rộng | Yealink EXP50 | Yealink EXP50 | Yealink EXP50 | Yealink EXP50 | Yealink EXP50 | Yealink EXP50 | có sẵn |
Video Codecs | không có | không có | không có | không có | không có | H.264, H.264HP, VP8 | H.263, H.264, H.264HP, VP8 |
Màn hình hiển thị LCD | Màn hình đồ họa 3.7" 360 x 160 pixels | Màn hình đồ họa 3.7" 360 x 160 pixels | Màn hình màu rộng 4.3", độ phân giải 480 x 272 pixels | Màn hình màu rộng 7", độ phân giải 800 x 480 pixels |
Màn hình cảm ứng điện dung rộng 7", độ phân giải 1024 x 600 |
Màn hình cảm ứng điện dung rộng 7", độ phân giải 1024 x 600 | Màn hình cảm ứng điện dung rộng 7", độ phân giải 1024 x 600 |
Độ phân giải (video) | x | x | x | x | x | 720p@30FPS HD | 1080p@30FPS Full-HD |
Camera | x | x | x | x | x | 2 megapixel, adjustable, Plug&Play | 2 megapixel, adjustable, Plug&Play |
Có/Không dây (via DD10K) | có hỗ trợ | có hỗ trợ | có hỗ trợ | có hỗ trợ | có hỗ trợ | có hỗ trợ | có hỗ trợ |
Wi-Fi | có (qua Yealink WF40/WF50) | Tích hợp sẵn (2.4G và 5G) | Tích hợp sẵn (2.4G và 5G | Tích hợp sẵn (2.4G và 5G | Tích hợp sẵn (2.4G và 5G | Tích hợp sẵn (2.4G và 5G | Tích hợp sẵn (2.4G và 5G |
Bluetooth | có (qua Yealink BT40) | Bluetooth 4.2 tích hợp sẵn | Bluetooth 4.2 tích hợp sẵn | Bluetooth 4.2 tích hợp sẵn | Bluetooth 4.2 tích hợp sẵn | Bluetooth 4.2 tích hợp sẵn | Bluetooth 4.2 tích hợp sẵn |
Cổng USB | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 2 |
Cổng Ethernet | có (2 cổng) | có (2 cổng) | có (2 cổng) | có (2 cổng) | có (2 cổng) | có (2 cổng) | có (2 cổng) |
PoE | có | có | có | có | có | có | có |
GigE | có | có | có | có | có | có | có |
Line keys | 8 | 8 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Phím nhớ (memory keys) | 21 (3 pages of 7 keys) | 21 (3 pages of 7 keys) | 27 (3 pages of 9 keys) | 29 touch keys | 27 touch keys | 27 touch keys | 27 touch keys |
HD voice | HD Handset, HD Speaker | HD Handset, HD Speaker | HD Handset, HD Speaker | HD Handset, HD Speaker | HD Handset, HD Speaker | HD Handset, HD Speaker | HD Handset, HD Speaker |
Speakerphone | Full Duplex | Full Duplex | Full Duplex | Full Duplex | Full Duplex | Full Duplex | Full Duplex |
Yealink Noise Proof | không có | không có | không có | không có | có | có | có |
Acoustic shield | có | có | có | có | có | có | có |
Tai nghe headset | USB / Bluetooth / RJ9 | USB / Bluetooth / RJ9 | USB / Bluetooth / RJ9 | USB / Bluetooth / RJ9 | USB / Bluetooth / RJ9 | USB / Bluetooth / RJ9 | USB / Bluetooth / RJ9 |
HAC Handset | có | có | có | có | có | có | có |
Handset Port (RJ-9) | có | có | có | có | có | có | có |
Telephony (tính năng thoại) | xem chi tiết SP | xem chi tiết SP | xem chi tiết SP | xem chi tiết SP | xem chi tiết SP | xem chi tiết SP | xem chi tiết SP |
Audio (tính năng) | xem chi tiết SP | xem chi tiết SP | xem chi tiết SP | xem chi tiết SP | xem chi tiết SP | xem chi tiết SP | xem chi tiết SP |
Bộ giải mã băng tần rộng (codec) | G.722, Opus | G.722, Opus | G.722, Opus | G.722, Opus | G.722, Opus | G.722, Opus | G.722, Opus |
Bộ giải mã băng tần hẹp (codec) | G.711 (A/µ), G.729, G729A, G.726, G.723.1, iLBC | G.711 (A/µ), G.729, G729A, G.726, G.723.1, iLBC | G.711 (A/µ), G.729, G729A, G.726, G.723.1, iLBC | G.711 (A/µ), G.729, G729A, G.726, G.723.1, iLBC | G.711 (A/µ), G.729, G729A, G.726, G.723.1, iLBC | G.711 (A/µ), G.729, G729A, G.726, G.723.1, iLBC | G.711 (A/µ), G.729, G729A, G.726, G.723.1, iLBC |
Content sharing | có hỗ trợ | có hỗ trợ | có hỗ trợ | có hỗ trợ | có hỗ trợ | có hỗ trợ | có hỗ trợ |
Door Phone Integration | không | không | không | không | có | có | có |
HDMI | không | không | không | không | không | không | có |
Chân đế (Foot Stand) | 1 góc điều chỉnh | 1 góc điều chỉnh | 1 góc điều chỉnh | 1 góc điều chỉnh | 1 góc điều chỉnh | 1 góc điều chỉnh | 1 góc điều chỉnh |
Treo tường (Wall Mounting) | có | có | có | có | có | có | có |
Khe bảo mật (Security Slot) | có | có | có | ||||
External Yealink AC Adapter (optional) | AC 100~240V Input and DC 12V/1A Output | AC 100~240V Input and DC 12V/1A Output | AC 100~240V Input and DC 12V/1A Output | AC 100~240V Input and DC 12V/1A Output | AC 100~240V Input and DC 12V/1A Output | AC 100~240V Input and DC 12V/1A Output | AC 100~240V Input and DC 12V/1A Output |
VIDEO YEALINK T5 SERIES