Máy in mã vạch Zebra GK888t (203dpi, USP)
- Thương hiệu (NSX): Zebra
- Mã SP: GK888t
- Chính sách giao hàng
- Tồn kho: Còn hàng
- Bảo hành: 12/6/3 tháng
- Hướng dẫn mua hàng
- 3.950.000đ Giá có VAT (10%): 4.345.000đ (*)
Tư vấn mua hàng
Máy in mã vạch Zebra GK888t, in chuyển nhiệt gián tiếp (với băng mực ribbon), khổ in rộng 110mm, độ phân giải 203dpi, tốc độ in 102mm/giây, cổng giao tiếp USB, RS-232, Parallel (USP).
Thông tin sản phẩm
- Độ phân giải: 203dpi (8dot /mm)
- Phương thức in: in chuyển nhiệt/in nhiệt trực tiếp
- Tốc độ in: 102mm/giây (4 IPS)
- Interface: USB, RS-232, Parallel, Ethernet (Optional)
- Memory: 8MB FLASH memory, 8MB SDRAM
- Cảm biến: cảm biến phản xạ (reflective, transmission)
- CPU: 32 bit RISC
- Khổ in rộng: 104mm (tối đa)
- Chiều cao in: 991mm
- Barcodes: 1D barcodes: Code 11 Code 39 Code 93 Code 128 UPC-A UPC-E EAN-8 EAN-13 EAN-14 UPC-A UPC-E EAN 2 or 5 digit extensions Plessey POSTNET Standard 2 of 5 Industrial 2 of 5 Interleaved 2 of 5 LOGMARS MSI Codabar GS1 DataBar (formerly RSS) 2D barcodes: Aztec Codablock Code 49 Data Matrix MacroPDF417 MaxiCode MicroPDF417 PDF417 QR Code
- Power Supply: AC 100-240V, 50/60Hz
- Media Type: Reel or folding paper, label paper, tag materials, receipt paper and wrist strap.
- Mực in phù hợp: 100m
- Thickness: 0.003-0.007’’ (0.08-0.18mm)
- Max Diameter: 5’’(127mm)
- Core Diameter: 1.0-1.5’’(25.4-38mm)
- Ribbon Length: 244’’(74M)
- Ribbon Width: 1.33-4.3’’(33.8-110mm)
- Ribbon Ratio: 1:1
- Ribbon OD: 1.34’’(34mm)
- Core ID: 0.5’’ (12.7mm)
- Operating Characteristics Environmental
- Operating temperature: 40F /5°C to 105F /41°C
- Storage temperatures: -40F/-40°C to 140F /60°C
- Operating humidity: 10-90% non-condensing R.H.
- Storage humidity: 5-95% non-condensing R.H
- Kích thước (mm): 239x201x173 (dài x rộng x cao)
- Trọng lượng: 1.5kg
- Support EPL and ZPL programming languages standard
- Open ACCESS™ for easy media and ribbon loading
- Print Method: Thermal Transfer / Direct Thermal
Space-saving design, large capacity memory, longer tag format and faster processing
Ứng dụng
- Government departments,asset management,document management,evidence tracking;
- Hospital and Health care;medical laboratory sample and blood bank tags;
- Retail price tag and receipt print;
- Manufacturing, light industry, products and freight tags, E-commence postage;
- Transportation and logistics, boarding pass, parking card, warehouse shell labeling and inventory control.
Giao hàng
- Hà Nội & Tp HCM: nội thành (miễn phí); ngoại thành (phí giao hàng 30-50.000đ)
- Ngoại tỉnh: giao hàng tại bến xe khách (miễn phí); giao tận nơi (theo biểu phí của các hãng vận chuyển)
THÔNG TIN CHI TIẾT SẢN PHẨM
THÔNG TIN MÔ TẢ |
|
Tên sản phẩm | Phương thức in: công nghệ in chuyển nhiệt (in với film mực ribbon và cuộn giấy in chuyển nhiệt) Đầu in: hãng Kyocera (Nhật Bản) Chế độ bảo trì, bảo hành: tận nơi |
Mã sản phẩm (model) | Q8 203 |
Thương hiệu / NSX | PosteK |
Xuất xứ | Trung Quốc & Nhật Bản |
Công nghệ / kiến trúc hệ thống (platform) | In chuyển nhiệt (in nhiệt gián tiếp) |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
|
Bộ nhớ (RAM/ROM memory) | 8 Mb flash room, 18 Mb SDRAM |
Giao tiếp (cổng, giắc...) | Mặc định: USB; tùy chọn: Parallel, Serial, Ethernet (LAN) |
Tốc độ xử lý (in, đọc, quét, truyền dữ liệu...) | tối đa 4 ips (101.6 mm/giây) |
Độ phân giải (mật độ dpi, tải trọng...) | (độ đậm/mịn của nét in): 203 dpi (dots per inch) |
Hệ điều hành (OS) | Mực in: cuộn mực in mã vạch 110mm x 100m (rộng x dài), mặt mực in outside (Face Out/FO) Giấy in: giấy decal cuộn chuyển nhiệt, có khổ giấy < 110mm, dài tối đa 50m |
SDK (Software Development Kit) | ... |
Kích thước (mm) | Khổ rộng in tối đa (max.): 4.25 ichs (108mm) Chiều dài tối đa (cuộn giấy): 50m (5.000mm) |
Video sản phẩm
TIỆN ÍCH/HỖ TRỢ
Công cụ
Phần mềm thiết kế mã vạch, tem nhãn BarTender
Bình luận & Đánh giá
Đánh giá
Bình luận
Sản phẩm liên quan
Tag: máy in tem nhãn mã vạch, máy in tem nhãn, máy in mã vạch, máy in tem nhãn chuyển nhiệt gián tiếp