Trạm phát sóng nhãn kệ điện tử Opticon EBS-40
- Thương hiệu (NSX): Opticon
- Mã SP: EBS-40
- Chính sách giao hàng
- Tồn kho: Còn hàng
- Bảo hành: 12 tháng
- Hướng dẫn mua hàng
- Liên hệ Giá có VAT (10%): 0đ (*)
Tư vấn mua hàng
Opticon EBS-40 là trạm phát sóng ESL giao tiếp từ xa với nhãn kệ điện tử để cập nhật thông tin hàng hóa, giá bán sản phẩm, kiểm soát hàng tồn trên kệ từ xa bằng một phần mềm máy tính trung tâm (server). ESB-40 có thể giao tiếp không dây, hai chiều (bi-direction) với nhãn ESLs qua giao thức Zigbee chuẩn IEEE 802.15.4. Opticon EBS 40 có thể nạp 2.500 nhãn giá điện tử cùng một lúc, hoặc có thể gia tăng thêm số lượng kết nối thông qua Poll Intervals.
Phạm vi phủ sóng của ESB-40 lên tới 18.000m2 (bán kính 25m), bạn cũng có thể dễ dàng mở rộng vùng phủ sóng vì ESB-40 hỗ trợ sẵn 2 cổng Ethernet (cổng LAN) giúp kết nối bắc cầu với các trạm phát sóng ESL khác qua mạng LAN nội bộ.
Thông tin chi tiết sản phẩm (PDF)
- Số lượng kết nối: 5000 ESL / trạm (có thể mở rộng được)
- Tần số: 2.4GHz
- Phạm vi phủ sóng: ~1800 m2 (~ bán kính 25m và có thể mở rộng được)
- Kết nối:
- Zigbee chuẩn IEEE 802.15.4
- Hỗ trợ poll intervals (mở rộng số lượng nhãn kết nối)
- Ethernet (x 2 cổng) - Đi kèm: dây nguồn + adapter
- Ứng dụng: chuỗi cửa hàng, chuỗi siêu thị...
Thông số kỹ thuật
Bộ nhân xử lý |
|
CPU | Cortex M3 32-bit MCU |
Dải băng tần | 80 MHz |
Bộ Nhớ |
|
Internal FlashROM | 256 Kb |
Bộ nhớ trong (RAM) | 96 Kb |
Bộ nhớ ngoài (RAM) | 8 MB |
Thông số hoạt động |
|
Biên độ | DSSS |
Băng tần | 2.4 GHz, 16 channels (2404.75-2479.75 MHz) |
Tốc độ truyền dữ liệu | 250 Kbits/sec (>10.0000 complete image updates per hour with 2” ESL) |
Max. Load | 2.500 ESLs per base station (with default ESL settings; max. load can be increased by using longer poll intervals) |
Dải băng tần | 25 meter indoor; 100 meter open-field |
Cổng Protocol | IEEE 802.15.4 based |
Mã hóa | None (default); 256- bit AES encryption (on request) |
Giao tiếp |
|
Cổng Ethernet | 2 cổng 10 Mbit/sec & 100 Mbit/sec, half duplex & full duplex |
Nguồn |
|
Voltage requirement | Min 4.5V, Max 6.6V |
Current consumption | 400mA |
Độ bền |
|
Nhiệt độ vận hành | -10 to 50 °C / 14 to 122 °F |
Nhiệt độ bảo quản | -20 to 60 °C / -4 to 140 °F |
Độ ẩm vận hành | 20 - 85% (non-condensing) |
Độ ẩm bảo quản | 20 - 85% (non-condensing) |
Khả năng chống chịu rơi vỡ | 1.8 m / 6 ft drop onto concrete surface |
Thông số vật lý |
|
Dimensions stand (w x h x d) | 145.1 x 110.1 x 32.4 mm / 5.71 x 4.33 x 1.28 in (without antennas) |
Nặng | Ca. 250 g / 8.8 oz (incl. antennas) |
Tiêu chuẩn | |
Quy cách | FCC, VCCI, RoHS, EN60950-1, IEC 60950-1, EN 55022, EN 55024 |
Bình luận & Đánh giá
Đánh giá
Bình luận
Tag: trạm phát sóng nhãn kệ điện tử, trạm phát sóng nhãn giá điện tử, trạm phát sóng tem nhãn điện tử, ESL base station