Trạm phát sóng nhãn kệ điện tử Opticon EBS-40

  • Liên hệ Giá có VAT (10%): (*)

Tư vấn mua hàng

0963 06 0033 (Viettel)

Opticon EBS-40 là trạm phát sóng ESL giao tiếp từ xa với nhãn kệ điện tử để cập nhật thông tin hàng hóa, giá bán sản phẩm, kiểm soát hàng tồn trên kệ từ xa bằng một phần mềm máy tính trung tâm (server). ESB-40 có thể giao tiếp không dây, hai chiều (bi-direction) với nhãn ESLs qua giao thức Zigbee chuẩn IEEE 802.15.4. Opticon EBS 40 có thể nạp 2.500 nhãn giá điện tử cùng một lúc, hoặc có thể gia tăng thêm số lượng kết nối thông qua Poll Intervals.

Phạm vi phủ sóng của ESB-40 lên tới 18.000m2 (bán kính 25m), bạn cũng có thể dễ dàng mở rộng vùng phủ sóng vì ESB-40 hỗ trợ sẵn 2 cổng Ethernet (cổng LAN) giúp kết nối bắc cầu với các trạm phát sóng ESL khác qua mạng LAN nội bộ.

Thông tin chi tiết sản phẩm (PDF)

  • Số lượng kết nối: 5000 ESL / trạm (có thể mở rộng được)
  • Tần số: 2.4GHz
  • Phạm vi phủ sóng: ~1800 m2 (~ bán kính 25m và có thể mở rộng được)
  • Kết nối: 
    - Zigbee chuẩn IEEE 802.15.4
    - Hỗ trợ poll intervals (mở rộng số lượng nhãn kết nối)
    - Ethernet (x 2 cổng)
  • Đi kèm: dây nguồn + adapter
  • Ứng dụng: chuỗi cửa hàng, chuỗi siêu thị...

Thông số kỹ thuật

Bộ nhân xử lý

CPU Cortex M3 32-bit MCU
Dải băng tần 80 MHz

Bộ Nhớ

Internal FlashROM 256 Kb
Bộ nhớ trong (RAM) 96 Kb
Bộ nhớ ngoài (RAM) 8 MB

Thông số hoạt động

Biên độ DSSS
Băng tần 2.4 GHz, 16 channels (2404.75-2479.75 MHz)
Tốc độ truyền dữ liệu 250 Kbits/sec (>10.0000 complete image updates per hour with 2” ESL)
Max. Load 2.500 ESLs per base station (with default ESL settings; max. load can be increased by using longer poll intervals)
Dải băng tần 25 meter indoor; 100 meter open-field
Cổng Protocol IEEE 802.15.4 based
Mã hóa None (default); 256- bit AES encryption (on request)

Giao tiếp

Cổng Ethernet 2 cổng 10 Mbit/sec & 100 Mbit/sec, half duplex & full duplex

Nguồn

Voltage requirement Min 4.5V, Max 6.6V
Current consumption 400mA

Độ bền

Nhiệt độ vận hành -10 to 50 °C / 14 to 122 °F
Nhiệt độ bảo quản -20 to 60 °C / -4 to 140 °F
Độ ẩm vận hành 20 - 85% (non-condensing)
Độ ẩm bảo quản 20 - 85% (non-condensing)
Khả năng chống chịu rơi vỡ 1.8 m / 6 ft drop onto concrete surface

Thông số vật lý

Dimensions stand (w x h x d) 145.1 x 110.1 x 32.4 mm / 5.71 x 4.33 x 1.28 in (without antennas)
Nặng Ca. 250 g / 8.8 oz (incl. antennas)
Tiêu chuẩn  
Quy cách FCC, VCCI, RoHS, EN60950-1, IEC 60950-1, EN 55022, EN 55024

 

Bình luận & Đánh giá

Đánh giá

1 lượt đánh giá
5 sao 1
4 sao 0
3 sao 0
2 sao 0
1 sao 0

Bình luận

Tag: trạm phát sóng nhãn kệ điện tử, trạm phát sóng nhãn giá điện tử, trạm phát sóng tem nhãn điện tử, ESL base station