Điện thoại IP để bàn Alcatel ALE-H2P (SIP, PoE)

  • 850.000đ Giá có VAT (10%): 935.000đ (*)

Tư vấn mua hàng

Là model điện thoại VoIP thuộc dòng điện thoại IP để bàn GRP - truyền tín hiệu đàm thoại qua đường truyền internet VoIP, lGRP2601 hỗ trợ 2 tài khoản SIP được thiết kế với kiểu cung cấp không chạm thuận tiện cho việc triển khai hàng loạt và bào trì dễ dàng. Grandstream GRP2601 hỗ trợ những tính năng thế hệ mới bao gồm hội nghị thoại 5 chiều để tối đa hóa năng suất, giao thức PoE tích hợp 2 chức năng truyền dữ liệu và cấp nguồn. 

Điện thoại bàn IP model H2P (Có PoE), hiệu Alcatel-Lucent

- Màn hình 2.3” 128x64 có đèn nền

- 2 tài khoản SIP account

- Danh bạ lên tới 1,000 contact

- Cổng tai nghe RJ9, Wideband HD handset

- OpenVPN

2 cổng fast ethernet 10/100Mbps

Hỗ trợ cấp nguồn ngoài (chưa bao gồm Adapter) hoặc cấp nguồn qua mạng PoE

Sơ lược tính năng Grandstream GRP2601

  • Pho phép đàm thoại hội nghị 5 chiều
  • Hỗ trợ 2 tài khoản SIP
  • Cổng giao tiếp Ethernet chuẩn PoE tích hợp 2 chức năng truyền dữ liệu và cấp nguồn
  • Giắc cắm chuẩn EHS hỗ trợ tai nghe không dây thương hiệu Plantronics, Jabra, Sennheiser...
  • Đa ngôn ngữ hiển thị (Tiếng Việt, Tiếng Anh...)
  • Tính năng bảo mật gồm
    - Khởi động an toàn (secure boot)
    - Hai lớp phần mềm trung gian (dual firmware images)
    - Dữ liệu lưu trữ được mã hóa (encrypted data storage)
  • Hệ thống quản lý thiết bị (GDMS) hỗ trợ quản lý tập trung các máy trạm đầu cuối từ xa trên hạ tầng điện toán đám mây
  • Phương thức sử dụng linh hoạt (tại chỗ hoặc lưu động/từ xa)
  • ...

THÔNG TIN CHI TIẾT SẢN PHẨM

THÔNG TIN MÔ TẢ

Tên sản phẩm

Yealink SIP-T30P

Dòng sản phẩm

Điện thoại IP để bàn GRP series

Mã sản phẩm (model)

SIP-T30P

Thương hiệu / NSX

Yealink (Trung Quốc)

Xuất xứ

made in China

Công nghệ / kiến trúc hệ thống (platform)

Điện thoại IP chuẩn SIP (hỗ trợ đàm thoại hội nghị - conference call)

Kiểu dáng (hình thức)

Điện thoại IP để bàn

Triển khai, lắp đặt, thi công

để bàn + treo tường

Datasheet (specification )

Thông tin chi tiết sản phẩm (.pdf)

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Giao tiếp (cổng, giắc...)

- Cổng Ethernet chuẩn RJ45 10/100M x 2
- Cổng Ethernet (IEEE 802.3af) cấp nguồn x 2
- RJ9 (4P4C) handset port x 1
- RJ9 (4P4C) headset port x 1

GigE

không hỗ trợ

PoE

không hỗ trợ

SIP (đàm thoại hội nghị)

có (1 tài khoản SIP) hỗ trợ đàm thoại hội nghị 5 bên

Codec (giải mã băng tần)

G.722 Opus (dải băng rộng wideband)

An ninh / bảo mật / phân quyền...

- SIP v1 (RFC2543), v2 (RFC3261)
- Call server redundancy supported
- NAT traversal: STUN mode
- Proxy mode and peer-to-peer SIP link mode
- IP assignment: static/DHCP
- HTTP/HTTPS web server
- Time and date synchronization using SNTP
- UDP/TCP/DNS-SRV (RFC 3263)
- QoS: 802.1p/Q tagging (VLAN), Layer 3 ToS DSCP
- SRTP for voice
- Transport Layer Security (TLS)
- HTTPS certificate manager
- AES encryption for configuration file
- Digest authentication
- OpenVPN, IEEE802.1X
- IPv6
- LLDP/CDP/DHCP VLAN
- ICE

Directory (tính năng danh bạ)

- Bộ nhớ danh bạ lên tới 1000 liên hệ
- Quản lý danh sách đen (black list)
- XML/LDAP remote phonebook
- Gọi nhanh (smart dialing)
- Danh bạ số điện thoại (phonebook): tìm kiếm / xuất /nhập danh bạ
- Lịch sử cuộc gọi (call history): quản lý các cuộc gọi đến / gọi đi / gọi nhỡ / chuyển tiếp cuộc gọi

IP-PBX (tính năng IP)

- Gọi điện ẩn danh (anonymous call), từ chối số điện thoại ẩn danh (anonymous call rejection)
- Hot-desking, thư tín bằng lời thoại (voice mail)
- Flexible seating
- Call park, call pickup
- Executive and Assistant
- Ghi âm tập trung toàn bộ các cuộc gọi (centralized call recording)
- Visual voice mail
- Ghi âm cuộc gọi (all recording)

Phone (tính năng thoại)

- Tài khoản VoIP x 1
- Hoãn cuộc gọi (call hold), ngắt chuông cuộc gọi (mute), từ chối nhận cuộc gọi (DND)
- Nút gọi nhanh (one-touch speed dial), hotline
- Thiết lập chuyển tiếp cuộc gọi (call forward), chờ cuộc gọi (call waiting), chuyển tiếp cuộc gọi (call transfer)
- Group listening, SMS, emergency call
- Redial, call return, auto answer
- Local 5-way conferencing
- Direct IP call without SIP proxy
- Ring tone selection/import/delete
- Set date time manually or automatically
- Dial plan
- XML Browser, action URL/URI
- Integrated screenshots
- RTCP-XR, VQ-RTCPXR
- Enhanced DSS Key

Kích thước (mm)

212 x 186 x 146 x 42 (dài x rộng x cao x dày)

Phụ kiện (đi kèm/tùy chọn)

Dây cáp nguồn/dadapter +  cáp LAN (1.5m)  + chân đế + hướng dẫn sử dụng 

Bình luận & Đánh giá

Đánh giá

1 lượt đánh giá
5 sao 1
4 sao 0
3 sao 0
2 sao 0
1 sao 0

Bình luận

Bài viết tham khảo

Tag: điện thoại IP, điện thoại VoIP, điện thoại SIP, điện thoại IP để bàn, điện thoại để bàn IP, điện thoại IP Grandstream