Máy in thẻ nhựa Zebra ZXP Series 9 (ZXP-9) - 600dpi, in 2 mặt
- Mã SP: ZXP Series 9 (ZXP-9)
- Chính sách giao hàng
- Tồn kho: Còn hàng
- Bảo hành: 12/6 tháng
- Hướng dẫn mua hàng
Tùy chọn đang có
- Liên hệ Giá có VAT (10%): 0đ (*)
Tư vấn mua hàng
Zebra ZXP-9 (ZXP Series 9) là chiếc máy in thẻ nhựadòng cao cấp với độ phân giải lên tới 600dpi, tốc độ in. (máy in thẻ nhận diện ID)
có tốc độ in cao, in hai mặt tự động (dual-sided), in đen trắng hay đa sắc màu đều cho hình ảnh trung thực. Độ phân giải 3.. cung cấp hình ảnh sắc nét giúp bạn in được ký tự nhỏ trên thẻ nhựa. Công nghệ xử lý hình ảnh OEE tiên tiến giúp bạn sử dụng băng mực in thẻ nhựa một cách tối ưu, tăng cường tính bắt màu, có thể điều chỉnh độ mịn và đạt hiệu quả cao khi in mã vạch, ký tự và hình ảnh trên bề mặt thẻ.
ZXP9
In một mặt hoặc in hai mặt (thủ công) in tràn lề
Thông tin sản phẩm
- Tên SP: máy in thẻ nhựa Zebra ZXP9
- Thương hiệu: Zebra
- Mã SP: ZXP-9
- In đen trắng và in màu công nghệ UV (nhiều màu)
- Ứng dụng công nghệ hình ảnh tiên tiến (OEE)
- Có thể điều chỉnh chế độ hình ảnh và màu sắc
- Khả năng phân tích chế độ màu thông minh
- Tính năng xem trước màu sắc thẻ
- In hai mặt tự động (dual-sided)
- Giúp đỡ người dùng trực tuyến và hướng dẫn điện tử
- Thông báo bằng hình ảnh và âm thanh
- Ghi lại các số thẻ đã in
- Hệ thống làm sạch thẻ đầu vào và các bộ phận tự động
- Khả năng in: in nhiệt thăng hoa, in tràn lề, in ảnh màu hoặc đen/trắng, in ký tự, in logo, in chữ ký điện tử, in các loại mã vạch, in hoa văn, in hình nền...
Thông số kỹ thuật
- Độ phân giải: 600 dpi
- Cổng giao tiếp: USB (mặc định), Ethernet (tùy chọn)
- Bộ nhớ: 64 Mb
- Kích thước (rộng x dài x cao): 197.8 x 354 x 204 (mm)
- Trọng lượng: khoảng 4.9 kg
- Điện áp: 220/240V, 50/60 Hz
- Điều kiện lưu kho: Nhiệt độ: 0°C - 25°C, Độ ẩm: 40% - 60%, Không để tiếp xúc trực tiếp với ánh mặt trời
- In màu: in trắng đen và in màu (in chuyển nhiệt gián tiếp qua băng mực đủ sắc màu)
- Tốc độ in thẻ: 180 thẻ/giờ (in đa màu sắc), 1.400 thẻ/giờ (in đơn màu)
- Tích hợp, mở rộng, nâng cấp
- Tích hợp với bộ lật thẻ để chuyển sang in chế độ 2 mặt tự động
Tương thích
- Yêu cầu về thẻ nhựa để in: Kích thước: thẻ CR80 (85.7mm x 54.0mm), Chất liệu: PVC với bề mặt phủ bóng, Độ dày của thẻ: tự động điều chỉnh
Môi trường vận hành: 60°F tới 95°F (15° tới 35°C), độ ẩm 20% tới 80%
Vật liệu in thẻ Hiti®:
Ruy-băng mực in thẻ chính hãng Hiti
Ruy-băng in thẻ đủ màu có phủ YMCKO loại 400 thẻ/cuộn
Ruy-băng in thẻ đủ màu 1/2 thẻ YMCKO 560 thẻ/cuộn
Ruy-băng in thẻ màu đen K 1000 thẻ/cuộn
Các phụ kiện làm sạch: Thẻ lau keo dùng lau máy và đầu in, Ống dính lau thẻ đầu vào
HiTi CS-200e (CS200e) là máy in thẻ nhựa (thẻ ID), in 2 mặt
CS-200e
Outstanding design
High speed printing engine
Uptime increasing with less staff interruption
Wide-range, optional encoding modules
Intuitive user interface
Compact and lightweight body
Low noise in service
Wide range & expendable accessories on demand
Contact smart IC chip encoding module
Contactless (RFID) encoding module
Magnetic stripe card encoding module
Flipper module
Ethernet connect module
High capacity input hopper ( 400 cards loader )
THÔNG TIN CHI TIẾT SẢN PHẨM
THÔNG TIN MÔ TẢ |
|
Mã sản phẩm (model) | CS-200e |
Thương hiệu / NSX | HiTi |
Công nghệ / kiến trúc hệ thống (platform) | In chuyển nhiệt gián tiếp (với ruy băng mực), in UV |
Màu sắc (chữ in, hiển thị) | Có (nhiều màu) |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
|
Bộ nhớ (RAM/ROM memory) | 64 Mb |
Giao tiếp (cổng, giắc...) |
|
Độ phân giải (mật độ dpi, tải trọng...) | 300dpi |
Màn hình (display) | LCD |
Âm thanh (tính năng audio, âm báo, loa...) | Âm báo |
Đèn (báo hiệu/chỉ dẫn) | Có |
Kích thước (mm) | 197.8 x 354 x 204 (mm) |
Trọng lượng (gram) | 4.9 kg |
TIỆN ÍCH/HỖ TRỢ
ZXP3 Card Printer: Single-sided with USB + Ethernet Interface
Ribbon for ZC300: K, Black Monochrome, 2000 images/box 495,000
Ribbon for ZC300: YMCKO, 5 x Panel Color, 200 images/box 850,000
Bình luận & Đánh giá
Đánh giá
Bình luận
Sản phẩm liên quan
Tag: máy in thẻ nhựa, máy in thẻ id, máy in thẻ thành viên, máy in thẻ khách hàng