Xprinter XP-D200N là chiếc máy in hóa đơn công nghệ in nhiệt trực tiếp (in không cần mực), khổ in rộng 80mm (K80), tốc độ in 160mm/giây, độ phân giải 203dpi, giao thức in có dây từ máy tính PC/laptop qua cổng giao tiếp USB, phù hợp dùng để in hóa đơn bán hàng, in bill tính tiền...
| THÔNG TIN MÔ TẢ | |
| Tên sản phẩm | Máy in hóa đơn nhiệt Xprinter XP-D200N |
| Dòng sản phẩm | |
| Mã sản phẩm (model) | XP-D200N |
| Thương hiệu / NSX | Xprinter |
| Xuất xứ | Trung Quốc |
| Công nghệ / kiến trúc hệ thống (platform) | |
| THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |
| Bộ nhớ (RAM/ROM memory) | 2Mb |
| Giao thức kết nối | In có dây qua cổng USB |
| Giao tiếp (cổng, giắc...) | - USB |
| Tốc độ xử lý (in, đọc, quét, truyền dữ liệu...) | 160mm/giây |
| Độ phân giải (mật độ dpi, tải trọng...) | 203dpi (576 dots/line hoặc 512 dots/line) |
| Hệ điều hành (OS) | Tương thích với máy tính chạy HĐH Windows |
| Mã vạch (đọc, in) | In được các loại mã vạch: JUPC-A, UPC-E, JAN13(EAN13), JAN8(EAN8), CODABAR, CODE39, CODE93, CODE128 |
| Độ tin cậy (độ bền, tuổi thọ, MTBF) | - Độ bền dao cắt: 1 triệu lần cắt |
| Cảm biến (sensor) | cảm biến mở nắp, cảm biến tín hiệu in, cảm biến lỗi |
| Trình điều khiển giả lập (emulator, command console) | ESC/POS |
| Kích cỡ (size) | ANK, Font A: 1.5mm x 3.0mm (12x24 điểm); Font B: 1.1mm x 2.1mm (9x17 điểm) |
| Điện áp (nguồn điện) | - Dòng vào: 110V/220V xoay chiều tần số 50~60Hz |
| Kích thước (mm) | 183mm x 143.5mm x 135mm |
| Màu sắc | đen |
| Môi trường (điều kiện) hoạt động | Nhiệt độ môi trường: -10~60°c độ ẩm 10~90% |
| Trọng lượng (gram) | 3.5kg (3.500gr) |
| Phụ kiện (đi kèm/tùy chọn) | Dây cáp USB + dây cáp nguồn + nắn dòng (adapter), đĩa CD driver |
| TƯƠNG THÍCH / PHÙ HỢP | |
| Tương thích (phù hợp) | + Giấy in hóa đơn nhiệt |