Xprinter XP-V330L là model máy in hóa đơn 80mm có cấu hình đặc biệt để đáp ứng tối đa cho nhu cầu in bill tính tiền cho các siêu thị và trung tâm bán lẻ lớn. Tốc độ in của XP-V330L lên tới 260mm/giây, 3 cổng giao tiếp USB + RS-232 (in có dây) và Ethernet (in không dây) cho phép mở rộng và tích hợp với các thiết bị khác trong cửa hàng của mình.
Thực vậy, XP-V330L hỗ trợ bạn in hóa đơn tính tiền bằng thiết bị cầm tay như máy tính bảng, điện thoại thông minh hay PDA (in không dây) qua mạng LAN. Nhiều nhà hàng, quán cafe hiện đại ứng dụng XP-V330L để in phiếu gọi đồ uống quầy bar, món ăn nhà bếp qua mạng LAN nội bộ (máy in order bar/bếp).
72mm/ 76mm/ 80mm/ 64mm/ 48mm/ 52mm
Column capacity 576 dots/line(adjustable by command) Printing speed 200 mm/s / 260 mm/s 260 mm/s InterfaceUSB+Lan/ USB+Serial
(Optional : WIFI/Bluetooth)
USB+Serial+Lan
Cloud Print Version : USB+LAN+ WiFi/ USB+ LAN+ 4G
Line spacing 3.75mm (Adjustable by commands)Column number
80mm paper: Font A - 42 columns or 48 columns/Font B - 56 columns or 64 columns/Character size
ANK,Font A:1.5×3.0mm(12×24 dots) Font B:1.1×2.1mm(9×17 dots) Chinese,traditional Chinese:3.0×3.0mm(24×24 dots) Cutter Auto cutter Partial Barcode Character Extension characterInput:AC 100-240V, 50~60Hz
Output: DC 24V/2.5A
Printer input DC 24V/2.5A Cash drawer DC 24V/1A Physical characteristics Weight 1.0 Kg Dimensions 183.3 ×140×141.5 mm (D×W×H) Environmental Requirements Operation environment Temperature 0~45 °C humidity: RH 10~80% Storage environment Temperature -10~60℃ humidity: RH 10~90% Reliability Cutter life 1.5 million cuts Printer head life 150 KM Software Emulation ESC/POS DriverWindows/JPOS/OPOS/Linux/Android/Mac
Utility Windows & Linux test Utility SDK iOS/Android/WindowsTHÔNG TIN MÔ TẢ | |
Tên sản phẩm | Máy in hóa đơn nhiệt K80 Xprinter XP-V330L |
Dòng sản phẩm | Máy in hóa đơn nhiệt khổ 80mm (k80) |
Mã sản phẩm (model) | XP-V330L |
Thương hiệu / NSX | Xprinter |
Xuất xứ | Made in China |
Công nghệ / kiến trúc hệ thống (platform) | in nhiệt trực tiếp |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |
Bộ nhớ (RAM/ROM memory) | bộ nhớ trong 2Mb |
Giao tiếp (cổng, giắc...) | USB + RS-232 + Ethernet (LAN) |
Tốc độ xử lý (in, đọc, quét, truyền dữ liệu...) | 260mm/giây |
Độ phân giải (mật độ dpi, tải trọng...) | 203dpi (576 dots/line hoặc 512 dots/line) |
Mã vạch (đọc, in) | In được các loại mã vạch: JUPC-A, UPC-E, JAN13(EAN13), JAN8(EAN8), CODABAR, CODE39, CODE93, CODE128 |
Đơn vị tính (ĐVT) | Windows: Win 9X, Win 2000, Win 2003, Win NT, Win XP, Win Vista, Win 7, Win 8, Win 10 |
Cảm biến (sensor) | cảm biến mở nắp, cảm biến tín hiệu in, cảm biến lỗi |
Trình điều khiển giả lập (emulator, command console) | tương thích bộ lệnh ESC/POS |
Kích cỡ (size) | ANK, Font A: 1.5mm x 3.0mm (12x24 điểm); Font B: 1.1mm x 2.1mm (9x17 điểm) |
Điện áp (nguồn điện) | -Dòng vào: 110V/220V xoay chiều tần số 50~60Hz |
Kích thước (mm) | 183.3mm × 140mm × 141.5mm |
Màu sắc | đen |
Môi trường (điều kiện) hoạt động | Nhiệt độ môi trường: -10~60°c độ ẩm 10~90% |
Trọng lượng (gram) | 1.0kg (1.000gr) |
Phụ kiện (đi kèm/tùy chọn) | Dây USB, dây nguồn, nắn dòng (adapter), đĩa CD driver |