Bixolon SLP-TX403EG là chiếc máy in mã vạch được trang bị đầu in có độ phân giải 300 dpi và 3 cổng giao tiếp USB, RS-232, Ethernet (LAN) cho phép in có dây và in không dây đa thiết bị...
SLP TX403EG cho tốc độ in nhanh (7ips ~ 178mm/giây), in mã vạch 1D và 2D, hỗ trợ đa ngôn ngữ, cốp chứa được cuộn giấy 300m, đơn giản dễ dùng, chi phí sử dụng thấp. Khác với "model đàn anh" T403EG, bộ cảm biến mới cải tiến (Smart Media Detection™) của TX403EG cho phép máy tự động nhận diện các mẫu tem cũ, giúp người dùng không phải thao tác căn chỉnh (calibration) mỗi khi thay cuộn giấy có kích thước tem khác nhau.
Tài liệu hướng dẫn sử dụng (user manual) download tại đây.
Print Method Thermal Transfer, Direct Thermal Print Speed SLP-TX400: Up to 7 ips (178 mm/s) SLP-TX403: Up to 5 ips (127 mm/s) Print Resolution SLP-TX400: 203 dpi SLP-TX403: 300 dpi Print Width SLP-TX400: Up to 108 mm SLP-TX403: Up to 105.7 mm Print Length 6 ~ 1000 mm Sensor Transmissive, Reflective (adjustable), Ribbon-End, Head open Media Type Gap, Black Mark, Notch, Continuous, Fan-Fold Media Width 25 ~ 116 mm Media Roll Diameter Up to 130 mm Media Thickness 0.06 ~ 0.20 mm Supply Method Easy Paper Loading Ribbon Type Wax, Wax/Resin, Resin, Outside Ribbon Width 33 ~ 110 mm Ribbon Length Up to 300 m Core Inner Diameter 25.4 mm, 12.5 mm Dimensions (W x L x H) 214 x 310 x 195 mm (8.42 x 12.20 x 7.67 inch) Weight 2.85 kg (6.28 lbs.) Power EnergyStar Certified, External Power Adaptor 100-240V AC, 50/60Hz Memory 64MB SDRAM, 128MB FlashROM Interface Triple Interface Standard: USBV2.0 HS + Serial + Parallel Optional: USBV2.0 HS + Serial + Ethernet + WLAN* * WLAN: 802.11b/g/n USB dongle type (optional) Temperature Operating: 5 ~ 40˚C (41 ~ 104˚F) Storage: -20 ~ 60˚C (-4 ~ 140˚F) Humidity Operating: 10 ~ 80% RH Storage: 10 ~ 90% RH Emulation SLCS, BPL-Z™, BPL-E™ Driver / Utility Windows Driver (Euro Plus/Seagull), Linux CUPS Driver, Mac Driver, Virtual COM USB/Ethernet Driver, Utility Program, Label Artist™ SDK Android SDK Fonts • 10 SLCS Resident Bitmap Fonts • One SLCS Resident Scalable Font • 16 BPL-Z™ Resident Bitmap Fonts • One BPL-Z™ Resident Scalable Font • 5 BPL-E™ Resident Bitmap Fonts • 23 Code Page • Unicode supported (UTF-8, UTF-16LE, UTF-16BE) Graphics Supporting user-defined fonts, graphics, formats, and logos Barcode Symbologies 1D: Codabar, Code 11, Code 39, Code 93, Code 128, EAN-13, EAN-8, Industrial 2-of-5, Interleaved 2-of-5, Logmars, MSI, Plessey, Postnet, GS1 DataBar (RSS-14), Standard 2-of-5, UPC/EAN extensions, UPC-A, UPC-E, IMB 2D: Aztec, Codablock, Code49, Data Matrix, MaxiCode, MicroPDF417, PDF417, QR code, TLC39 Options Ethernet, WLAN (USB dongle type), Peeler, Auto Cutter, RTC (Real Time Clock), External Paper SupplyTHÔNG TIN MÔ TẢ | |
Tên sản phẩm | Máy in mã vạch Bixolon SLP T403 |
Dòng sản phẩm | Máy in mã vạch cảm nhiệt và chuyển nhiệt |
Mã sản phẩm (model) | SLP T403 |
Thương hiệu / NSX | Bixolon (Samsung) |
Xuất xứ | Made in Korea |
Công nghệ / kiến trúc hệ thống (platform) | Sensor đôi giúp tùy chỉnh để in được nhiều loại tem nhãn mã vạch |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |
Bộ nhớ (RAM/ROM memory) | 4Mb Flash (2Mb sử dụng lưu trữ)/16Mb SDRAM |
Giao tiếp (cổng, giắc...) | Mặc định: USB 2.0, Serial, Parallel
Tùy chọn: Eethernet (LAN)
|
Tốc độ xử lý (in, đọc, quét, truyền dữ liệu...) | 100 mm/giây (4ips) |
Độ phân giải (mật độ dpi, tải trọng...) | 300 dpi (11.8 dot/mm) |
Phần mềm (firmware, software) | Qlable |
Đơn vị tính (ĐVT) | Tương thích Windows, Mac OS và Linux |
Khổ in / khổ giấy | Tối thiểu ; tối đa 105.7 mm |
Điện áp (nguồn điện) | ... |
Kích thước (mm) | Chiều rộng khổ in: 4.24 inchs (108mm), có thể in được giấy in mã vạch khổ 110mm |
Màu sắc | đen |
Phụ kiện (đi kèm/tùy chọn) | Dây USB, dây nguồn, CD driver |
TƯƠNG THÍCH / PHÙ HỢP | |
Tương thích (phù hợp) | Khổ giấy: tối thiểu 15 - tối đa 116 mm |