Máy in tem nhãn mã vạch Godex RT700iW, hỗ trợ in chuyển nhiệt (với ruy băng mực) + in nhiệt trực tiếp (không cần mực), khổ in rộng 110mm, độ phân giải 203dpi, tốc độ in 177mm/giây (7ips), hỗ trợ in có dây qua cổng giao tiếp USB + RS-232, và in không dây bằng cổng Ethernet qua mạng LAN nội bộ, có khả năng hoạt động độc lập (standalone) mà không cần kết nối với máy tính với sự hỗ trợ của cổng USB host...
In tem nhãn tiệm vàng bạc, cửa hàng trang sức, đá quý
THÔNG TIN MÔ TẢ | |
Tên sản phẩm | Máy in mã vạch để bàn GoDEX Ez 1100 Plus |
Dòng sản phẩm | In chuyển nhiệt gián tiếp & in nhiệt trực tiếp |
Mã sản phẩm (model) | Ez 1100 Plus |
Thương hiệu / NSX | GoDEX |
Xuất xứ | Trung Quốc (Made in China) |
Công nghệ / kiến trúc hệ thống (platform) | |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |
Bộ nhớ (RAM/ROM memory) | 4 Mb Flash (2 Mb for user storage) / 8Mb SDRAM |
Bộ vi xử lý (CPU) | 32 Bit RISC CPU |
Giao tiếp (cổng, giắc...) | USB 2.0 & LPT (Parallel) |
Tốc độ xử lý (in, đọc, quét, truyền dữ liệu...) | 4 ips (102 mm/s) |
Độ phân giải (mật độ dpi, tải trọng...) | 203 dpi (8 dots/mm) |
Mã vạch (đọc, in) | 1-D Bar codes: Code 39, Code 93, Code 128 (subset A, B, C), UCC/EAN-128 K-Mart, UCC/EAN-128, UPC A / E (add on 2 & 5),I 2 of 5, I 2 of 5 with Shipping Bearer Bars, EAN 8 / 13 (add on 2 & 5), Codabar, Post NET, EAN 128, DUN 14,HIBC, MSI (1 Mod 10), Random Weight, Telepen, FIM, China Postal Code, RPS 128 and GS1 DataBar 2-D Bar codes: PDF417, Datamatrix code, MaxiCode, QR code and Micro QR code |
Cảm biến (sensor) | Fixed center aligned see-through sensor, adjustable reflective sensor |
Khổ in / khổ giấy | Khổ in (chiều dài đầu in) rộng 108mm (4.25") |
Printing (tính năng in ấn) | In chuyển nhiệt (thermal transfer) + in nhiệt trực tiếp (direct thermal) |
Điện áp (nguồn điện) | Auto Switching 100-240VAC, 50-60Hz |
Kích thước (mm) | 285 x 171 x 226 mm (DàixCaoxRộng) |
Màu sắc | đen |
Trọng lượng (gram) | 2,72 kg |
Phụ kiện (đi kèm/tùy chọn) | Dây USB, sạc điện, driver cài đặt, tài liệu hướng dẫn |
TƯƠNG THÍCH / PHÙ HỢP | |
Tương thích (phù hợp) | Types: Continuous form, gap labels, black mark sensing, and punched hole; label length set by auto sensing or programming Width: 1” (25.4 mm) Min. - 4.64” (118 mm) Max. Thickness: 0.003” (0.06 mm) Min. - 0.01” (0.25 mm) Max. Label roll diameter: Max. 5” (127 mm) Core diameter: 1", 1.5", 3" (25.4 mm, 38.1 mm, 76.2mm) Chiều cao tem in: min 0.16" (4mm), max 68" (1.727mm) |