Máy in mã vạch Bixolon SLP-TX400 có khả năng tự động căn chỉnh tem nhãn (auto calibration), nghĩa là khi lắp cuộn giấy decal cho máy, thông thường bạn phải căn chỉnh bằng tay thì máy in mới hoạt động được. Với Bixolon T400 thì bạn chỉ cần lắp giấy mà không cần phải làm thao tác cân chỉnh nữa, bộ cảm biến thông minh sẽ tự căn chỉnh con tem về vị trí phù hợp. Thiết kế và cấu tạo của dòng Bixolon SLP tinh tế đến từng chi tiết, hướng tới trải nghiệm người dùng ở mức cao nhất so với các dòng máy cùng loại.
Tài liệu hướng dẫn sử dụng download tại đây.
Print Method Thermal Transfer, Direct Thermal Print Speed SLP-TX400: Up to 7 ips (178 mm/s) SLP-TX403: Up to 5 ips (127 mm/s) Print Resolution SLP-TX400: 203 dpi SLP-TX403: 300 dpi Print Width SLP-TX400: Up to 108 mm SLP-TX403: Up to 105.7 mm Print Length 6 ~ 1000 mm Sensor Transmissive, Reflective (adjustable), Ribbon-End, Head open Media Type Gap, Black Mark, Notch, Continuous, Fan-Fold Media Width 25 ~ 116 mm Media Roll Diameter Up to 130 mm Media Thickness 0.06 ~ 0.20 mm Supply Method Easy Paper Loading Ribbon Type Wax, Wax/Resin, Resin, Outside Ribbon Width 33 ~ 110 mm Ribbon Length Up to 300 m Core Inner Diameter 25.4 mm, 12.5 mm Dimensions (W x L x H) 214 x 310 x 195 mm (8.42 x 12.20 x 7.67 inch) Weight 2.85 kg (6.28 lbs.) Power EnergyStar Certified, External Power Adaptor 100-240V AC, 50/60Hz Memory 64MB SDRAM, 128MB FlashROM Interface Triple Interface Standard: USBV2.0 HS + Serial + Parallel Optional: USBV2.0 HS + Serial + Ethernet + WLAN* * WLAN: 802.11b/g/n USB dongle type (optional) Temperature Operating: 5 ~ 40˚C (41 ~ 104˚F) Storage: -20 ~ 60˚C (-4 ~ 140˚F) Humidity Operating: 10 ~ 80% RH Storage: 10 ~ 90% RH Emulation SLCS, BPL-Z™, BPL-E™ Driver / Utility Windows Driver (Euro Plus/Seagull), Linux CUPS Driver, Mac Driver, Virtual COM USB/Ethernet Driver, Utility Program, Label Artist™ SDK Android SDK Fonts • 10 SLCS Resident Bitmap Fonts • One SLCS Resident Scalable Font • 16 BPL-Z™ Resident Bitmap Fonts • One BPL-Z™ Resident Scalable Font • 5 BPL-E™ Resident Bitmap Fonts • 23 Code Page • Unicode supported (UTF-8, UTF-16LE, UTF-16BE) Graphics Supporting user-defined fonts, graphics, formats, and logos Barcode Symbologies 1D: Codabar, Code 11, Code 39, Code 93, Code 128, EAN-13, EAN-8, Industrial 2-of-5, Interleaved 2-of-5, Logmars, MSI, Plessey, Postnet, GS1 DataBar (RSS-14), Standard 2-of-5, UPC/EAN extensions, UPC-A, UPC-E, IMB 2D: Aztec, Codablock, Code49, Data Matrix, MaxiCode, MicroPDF417, PDF417, QR code, TLC39 Options Ethernet, WLAN (USB dongle type), Peeler, Auto Cutter, RTC (Real Time Clock), External Paper SupplyBạn mua số lượng lớn? Vui lòng liên hệ Shopply để có giá tốt hơn!
THÔNG TIN MÔ TẢ | |
Tên sản phẩm | Máy in mã vạch Bixolon SLP-T400 |
Dòng sản phẩm | Bixolon SLP-T400: máy in mã vạch để bàn, in chuyển nhiệt |
Mã sản phẩm (model) | T400 |
Thương hiệu / NSX | Bixolon (Samsung) |
Xuất xứ | Made in Korea |
Công nghệ / kiến trúc hệ thống (platform) | Sensor đôi giúp tùy chỉnh để in được nhiều loại tem nhãn mã vạch |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |
Bộ nhớ (RAM/ROM memory) | 4Mb Flash (2Mb sử dụng lưu trữ)/16Mb SDRAM |
Giao tiếp (cổng, giắc...) | USB 2.0, Parallel |
Tốc độ xử lý (in, đọc, quét, truyền dữ liệu...) | 150mm/s |
Độ phân giải (mật độ dpi, tải trọng...) | 203 dpi (8 dots/mm) |
Đơn vị tính (ĐVT) | Tương thích Windows, Mac OS và Linux |
Kích thước (mm) | Chiều rộng khổ in: 4.24 inchs (108mm), có thể in được giấy in mã vạch khổ 110mm |
Màu sắc | đen |
Phụ kiện (đi kèm/tùy chọn) | Dây USB, dây parallel, dây nguồn, adapter, CD driver |