Xprinter XP-V320N là máy in nhiệt k80, được trang bị 2 cổng giao tiếp USB (in có dây) và Ethernet (in không dây) hỗ trợ in hóa đơn tính tiền bằng thiết bị cầm tay như máy tính bảng, điện thoại thông minh hay PDA (in không dây) qua mạng LAN. Nhiều nhà hàng, quán cafe hiện đại ứng dụng XP-V320N để in phiếu gọi đồ uống quầy bar, món ăn nhà bếp qua mạng LAN nội bộ (máy in order bar/bếp).
USB + LAN
USB + RS-232 + LAN Line spacing 3.75mm (Adjustable by commands)Column number
80mm paper: Font A - 42 columns or 48 columns / Font B - 56 columns or 64 columns/Character size
ANK,Font A:1.5×3.0mm(12×24 dots) Font B:1.1×2.1mm(9×17 dots) Chinese,traditional Chinese:3.0×3.0mm(24×24 dots) Cutter Auto cutter có Barcode Character Extension characterVào: AC 100-240V, 50~60Hz
Ra: DC 24V/2.5A
Tương thích với các HDH: Windows/JPOS/OPOS/Linux/Android/Mac
Utility Windows & Linux test Utility SDK iOS/Android/WindowsTHÔNG TIN MÔ TẢ | |
Tên sản phẩm | Máy in hóa đơn nhiệt K80 Xprinter XP-V320N |
Dòng sản phẩm | Máy in hóa đơn nhiệt khổ in rộng 80mm (k80) |
Mã sản phẩm (model) | XP-V320N |
Thương hiệu / NSX | Xprinter |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Công nghệ / kiến trúc hệ thống (platform) | |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |
Bộ nhớ (RAM/ROM memory) | bộ nhớ trong 2Mb |
Giao thức kết nối | In có dây (cổng USB) + in không dây (cổng LAN) |
Giao tiếp (cổng, giắc...) | - USB + Ethernet (LAN) |
Tốc độ xử lý (in, đọc, quét, truyền dữ liệu...) | 200mm/giây |
Độ phân giải (mật độ dpi, tải trọng...) | 203dpi (576 dots/line hoặc 512 dots/line) |
Hệ điều hành (OS) | Tương thích với HĐH Windows, Android, Lionux, Mac |
Mã vạch (đọc, in) | In được các loại mã vạch: JUPC-A, UPC-E, JAN13(EAN13), JAN8(EAN8), CODABAR, CODE39, CODE93, CODE128 |
Độ tin cậy (độ bền, tuổi thọ, MTBF) | - Dao cắt giấy: 1.5 triệu lần cắt |
Cảm biến (sensor) | cảm biến mở nắp, cảm biến tín hiệu in, cảm biến lỗi |
Trình điều khiển giả lập (emulator, command console) | tương thích bộ lệnh (command) ESC/POS |
Cutter (dao cắt) | Có |
Kích cỡ (size) | ANK, Font A: 1.5mm x 3.0mm (12x24 điểm); Font B: 1.1mm x 2.1mm (9x17 điểm) |
SDK (Software Development Kit) | iOS / Android / Windows |
Điện áp (nguồn điện) | - Dòng vào: 110V/220V xoay chiều tần số 50~60Hz |
Kích thước (mm) | 140 x 184 x 142 (ngang x sâu x cao) |
Màu sắc | đen |
Môi trường (điều kiện) hoạt động | - Nhiệt độ môi trường: -10~60°c độ ẩm 10~90% |
Trọng lượng (gram) | 1.5kg |
Phụ kiện (đi kèm/tùy chọn) | Dây USB, dây nguồn, nắn dòng (adapter), đĩa CD driver |
TƯƠNG THÍCH / PHÙ HỢP | |
Tương thích (phù hợp) | Giấy in bill nhiệt khổ 79.5±0.5mm (khổ 80mm); đường kính (Ø) cuộn tối đa 83mm; độ dày giấy: 0,06 - 0,08mm |