Xprinter XP-R330H là máy in bill nhiệt (khổ 80mm), 3 cổng giao tiếp (USB + RS-232 + Ethernet), tốc độ in 300mm, 576 điểm/dòng, kích thước cực kỳ nhỏ gọn phù hợ với cửa hàng có không gian quầy bán hàng hạn chế...
THÔNG TIN MÔ TẢ | |
Tên sản phẩm | Máy in hóa đơn nhiệt K80 Xprinter Q200 |
Dòng sản phẩm | máy in hóa đơn nhiệt khổ 80mm (k80) |
Mã sản phẩm (model) | XP-Q200 |
Thương hiệu / NSX | Xprinter |
Xuất xứ | Made in Taiwan |
Công nghệ / kiến trúc hệ thống (platform) | in nhiệt trực tiếp |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |
Bộ nhớ (RAM/ROM memory) | bộ nhớ trong 2M |
Giao tiếp (cổng, giắc...) | - Mặc định (UP): USB 2.0 & Parallel |
Tốc độ xử lý (in, đọc, quét, truyền dữ liệu...) | 200mm/giây |
Độ phân giải (mật độ dpi, tải trọng...) | 203dpi (576 dots/line hoặc 512 dots/line) |
Mã vạch (đọc, in) | In được các loại mã vạch: JUPC-A, UPC-E, JAN13(EAN13), JAN8(EAN8), CODABAR, CODE39, CODE93, CODE128 |
Đơn vị tính (ĐVT) | Windows: Win 9X, Win 2000, Win 2003, Win NT, Win XP, Win Vista, Win 7, Win 8, Win 10 |
Cảm biến (sensor) | cảm biến mở nắp, cảm biến tín hiệu in, cảm biến lỗi |
Trình điều khiển giả lập (emulator, command console) | tương thích bộ lệnh ESC/POS |
Kích cỡ (size) | ANK, Font A: 1.5mm x 3.0mm (12x24 điểm); Font B: 1.1mm x 2.1mm (9x17 điểm) |
Điện áp (nguồn điện) | -Dòng vào: 110V/220V xoay chiều tần số 50~60Hz |
Kích thước (mm) | 183mm x 143.5mm x 135mm |
Màu sắc | đen |
Môi trường (điều kiện) hoạt động | Nhiệt độ môi trường: -10~60°c độ ẩm 10~90% |
Trọng lượng (gram) | 3.5kg (3.500gr) |
Phụ kiện (đi kèm/tùy chọn) | Dây USB, đĩa CD driver |