Máy in mã vạch công nghiệp CAB A4+/300P (CAB A4 Plus 300P)
STT
TÊN THIẾT BỊ VÀ THÔNG SỐ KĨ THUẬT
ĐƠN VỊ TÍNH
SỐ LƯỢNG
1
MÁY IN BARCODE CHUYÊN DỤNG
BỘ
1
Model: A4+/300P
Hãng sản xuất: CAB
Xuất xứ: Đức
a. Đầu máy in
Phương pháp in : In chuyển nhiệt, In nhiệt trực tiếp
Độ phân giải (dpi) : 300
Tốc độ in lên tới (mm/s) : 250
Độ rộng khổ in lên tới ( mm) : 105.6
b. Vật liệu in
Chất liệu : giấy, bìa carton, vải, nhựa
Kiểu giấy : Cuộn liền liên tục, Cuộn nhãn rời, Nhãn giấy xếp liên tục
Độ dày giấy in mm/trọng lượng g/m2 : 0.05-0.8/60-300
Chiều rộng tem in
+ Kiểu Cuộn nhãn rời : 20-116
+ Kiểu Nhãn giấy xếp liên tục : 24-120
+ Kiểu Cuộn liền liên tục : 24-120
+ Kiểu giấy chuyển nhiệt : 25-85
Chiều cao tem in : 4 ~ 4000mm
d. Mực in
Mặt mực : phủ bên ngoài hoặc bên trong
Đường kính cuộn lên tới (mm) : 80
Đường kính lõi (mm) : 25
Chiều dài lên tới (mm) : 500
Chiều rộng lên tới (mm) : 114
e. Kích thước và trọng lượng
Cao (mm) : 274
Sâu (mm) : 446
Rộng (mm) : 242
Trọng lượng (kg) : 9
f. Cấu hình phần cứng
Tần số vi xử lý 32 bít (MHZ) : 266
Bộ nhớ chính (RAM) (MB) : 64
Bộ nhớ máy in IFFS (MB thẻ nhớ) : 8
Khe cắm mở rộng cho Thẻ nhớ compact loại 1 hoặc Card mạng WLAN
Pin dự trữ theo thời gian thực
Âm báo lỗi
g. Giao diện kết nối
Cổng RS232 C
Cổng nối USB 2.0 cho máy tính
Cổng Ethernet 10/100 base T, LPD-, RawIP-FTP-in, DHCP, HTTP, SMTP, SNMP, TIME, Zeroconf, mDNS, SOAP
Cổng cắm bảng điều khiển ngoài, bán phím, máy scan, cổng USB
h. Thông tin vận hành
Nguồn : 100-240 VAC ~ 50/60 HZ, PFC
Lượng tiêu thụ điện năng (W) : 100-300 tùy máy
Tiểu chuẩn chất lượng : CE, FCC tiêu chuẩn A, CB, CCC, UL
i. Bảng điều khiển hoạt động
Nút ấn/Đèn Led hiển thị : Dừng, cấp điện, loại bỏ, bảng điều khiển, nhập dữ liệu, con chạy 4x
Hiển thị biểu đồ LCD : Chiều rộng 60mm, cao 40mm, 4 dòng kí tự, khoảng 20 ký tự/ dòng
j. Chức năng tự động dừng máy in khi:
- Khi hết băng mực
- Khi hết giấy in
- Khi đầu in mở, máy in chưa sẵn sàng
- Khi không cắt tem được (Áp dụng khi có option Cutter)
k. Phông chữ
Loại chữ : Bộ phông chữ nhị phân bao gồm OCR-A, OCR-B và Phông vector 3 Swiss 721, có thể có bộ Swiss 721 rõ nét và Monospace 821, có thể tải được phông chữ TrueType.
Bộ ký tự : Windows 1250 đến 1257, DOS 437, 737, 775, 850, 852, 857, 862, 864, 866, 869, EBC DIC 500, ISO 8859-1 đến -10 và -13 đến -16, WinOEM 720, UTF-8, Macintosh Roman, DEC MCS, K0I8-R
l. Biểu đồ
Cơ sở biểu đồ : Đường, mũi tên, hình hộp, hình tròn, hình elip, hình có bóng sáng
Định dạng biểu đồ : PCX, IMG, BMP, TIF, MAC, GIF, PNG
m. Mã vạch
Code 39, Code 93
Code 39 Full ASCII
Code 128 A, B, C
EAN 8, 13
EAN/UCC 128
EAN/UPC phụ lục 2
EAN/UPC phụ lục 5
FIM
HIBC
Interleaved 2/5
Deutsche Post AG
Codabar
JAN8,13
MSI
Plessey
Postnet
RSS 14
UPC A, E, E0
n. Mã vạch dạng 2D
Aztec, Codablock F, Data Matrix, PDF 417, Micro PDF 417, UPS Maxicode, QR code, RSS 14 bị cắt, bị giới hạn, ngăn xếp theo mọi hướng, Ma trận dữ liệu EAN, Thanh dữ liệu GS1
Tất cả code có thể biển đổi chiều cao, chiều rộng mô đun và tỷ lệ. Định hướng 0 °, 90 °, 180 °, 270 °. Các ký tự kiểm tra, ký tự in, mã bắt đầu hoặc dừng tùy thuộc vào từng loại code
o. Hỗ trợ các ngôn ngữ lập trình
Chương trình J-Script trực tiếp
Bộ biên soạn cơ bản abc
Bộ kết nối dữ liệu
THÔNG TIN MÔ TẢ | |
Tên sản phẩm | GoDEX Ez 2050 |
Dòng sản phẩm | A+ |
Mã sản phẩm (model) | A4+/300P |
Thương hiệu / NSX | CAP |
Xuất xứ | CH Liên Bang Đức (hàng nhập khẩu) |
Công nghệ / kiến trúc hệ thống (platform) | Phương pháp in: in chuyển nhiệt & In nhiệt trực tiếp |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |
Bộ nhớ (RAM/ROM memory) | 4MB Flash (2MB for user storage) / 8MB SDRAM |
Bộ vi xử lý (CPU) | 32 Bit RISC CPU |
Giao tiếp (cổng, giắc...) | USB (có dây USB đi kèm) Keyboard, RS-232, USB |
Tốc độ xử lý (in, đọc, quét, truyền dữ liệu...) | 4 IPS (102 mm/s) |
Độ phân giải (mật độ dpi, tải trọng...) | 300 dpi (8 dot/mm) |
Hệ điều hành (OS) | Giấy in mã vạch chuyển nhiệt, mực in wax, resin, wax-resin |
Cảm biến (sensor) | Fixed center aligned see-through sensor, adjustable reflective sensor |
Khổ in / khổ giấy | 105.6mm |
Điện áp (nguồn điện) | ... |
Kích thước (mm) | 285x171x 226mm (DàixCaoxRộng) |
Màu sắc | đen |
Trọng lượng (gram) | 2,72 kg |
Phụ kiện (đi kèm/tùy chọn) | Dây USB, sạc điện, driver cài đặt |
TƯƠNG THÍCH / PHÙ HỢP | |
Tương thích (phù hợp) | Tối đa: 4.25" (108mm) |