Máy hủy thẻ nhựa công nghiệp Silicon PS-5800C là thiết bị chuyên dụng cao cấp, được thiết kế đặc biệt để hủy thẻ nhựa, thẻ ngân hàng (thẻ ATM, thẻ tín dụng), đĩa CD/DVC và các loại thẻ bài nhạy cảm.
Như vậy, máy hủy tài liệu đạt cấp độ từ P-5 trở đi được gọi là máy hủy tài liệu siêu vụn, máy đạt cấp độ P-3, P-4 đảm bảo được tính bảo mật ở cấp độ văn phòng công ty.
Máy hủy tài liệu công nghiệp Silicon PS-5800C, tiêu chuẩn bảo mật P-5 (siêu vụn, super micro-cut), kích thước mảnh vụn 2x15mm, hủy thẻ ngân hàng có kích thước tiêu chuẩn thành 162 mảnh vụn; công suất hủy 7.500 thẻ/giờ, 2 khay hủy: rãnh hủy nhỏ và khay hủy lớn, khay hủy lớn có thể chứa 800 chiếc thẻ nhựa, bên trên có nắp trong suốt; thời gian hoạt động liên tục 180 phút (02 giờ), thời gian hồi phục 3 giờ; dao cắt thẻ bằng thép mangan, thùng chứa mảnh vụn được bảo vệ bằng khóa mã số, dung tích thùng rác 80 lít được chia làm 2 thùng nhỏ để thuận tiện trong vận hành; bàn phím cảm ứng; màn hình hiển thị LED; độ ồn < 60dB; bánh xe di chuyển cứng cáp và có chốt hãm; vỏ thép sơn tĩnh điện; chứng nhận quốc tế CE, FCC, RoHS; tính năng thông minh: 1. Auto Reverse: tự động đẩy ngược khi có dấu hiệu kẹt thẻ, 2. Overheat Stop Protection: máy tự động ngắt nguồn và dừng hoạt động khi nhiệt độ trong máy quá cao, 3. Auto Sart/Stop: tự động khởi động và tắt máy khi hủy tài liệu xong; chuyên dùng để hủy thẻ nhựa, thẻ ngân hàng (thẻ ATM, thẻ tín dụng), đĩa DC/DVC, thẻ bài...; phù hợp đê sử dụng cho các tổ chức như ngân hàng, tài chính, sòng bạc, xổ số, y tế, bảo hiểm, hàng không...
THÔNG TIN MÔ TẢ | |
Tên sản phẩm | Silicon PS-5800C (máy hủy thẻ nhựa, thẻ ATM, thẻ tín dụng, đĩa CD, thẻ bài, vé/bìa...) |
Dòng sản phẩm | |
Mã sản phẩm (model) | PS-5800C |
Thương hiệu / NSX | Silicon |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Vận hành/hoạt động (mode, phương thức, nguyên lý, chế độ) | 2 chế độ hủy: hủy thủ công (manual feed shredding) và hủy tự động (auto feed shredding) |
Tính năng (tiêu chuẩn/đặc biệt) | - Overheat Stop Protection: tự động dừng hoạt động khi nhiệt độ của máy quá nóng |
Datasheet (specification) | Thông tin chi tiết sản phẩm (.pdf) |
Ứng dụng (dùng để/cho/trong...) | - Thẻ nhựa, thẻ tín dụng, thẻ ATM, thẻ bài (tag), voucher, vé... (không huỷ giấy) |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |
Tốc độ xử lý (in, đọc, quét, truyền dữ liệu...) | Tốc độ/thời gian hủy (shred time): khay đơn 2.5 giây/thẻ ; khay đa 750 thẻ/giờ |
Màn hình (display) | Màn hình LED |
Độ tin cậy (độ bền, tuổi thọ, MTBF) | ... |
Bàn phím / nút bấm (keyboard / button) | Phím chức năng: manual FWD, manual REV, auto FWD... |
Cảm biến (sensor) | Cảm biến nhiệt (thermal sensor) |
Chất liệu | - Dao cắt: thép mangan |
Công suất/sản lượng/hiệu suất (yield/productivity/efficiency) | Công suất hủy: 750 thẻ/giờ |
Cutter (dao cắt) | - Dao cắt chất liệu thép mangan |
Dung lượng/sức chứa (capacity) | - Rãnh nạp hủy thẻ nhỏ: 01 thẻ |
Số lượng | - Số lượng khay hủy: 02 |
Thời gian (độ trễ) | - Thời gian hoạt động liên tục: 180 phút (02 giờ) |
Tiêu chuẩn/chứng nhận | - P-4 (micro-cut) |
Đèn (báo hiệu/chỉ dẫn) | Đèn LED chỉ báo: trạng thái đang hoạt động, cảnh báo nhiệt độ cao... |
Điện áp (nguồn điện) | - Dòng vào: DC 220V/50-60Hz |
Độ ồn (noise level) | ≤ 55dB |
Kích thước (mm) | - Kích thước khay hủy nhỏ: 125 x 3mm |
Màu sắc | Trắng xám |
Trọng lượng (gram) | 125kg |
TƯƠNG THÍCH / PHÙ HỢP | |
Tương thích (phù hợp) | Thẻ nhựa, ngân hàng (thẻ ATM, thẻ tín dụng), đĩa CD/DVC, thẻ bài (tag)... (không dùng để hủy giấy văn phòng) |