Máy in laser đen trắng đa năng Canon MF3010 (A4/A5, USB, Print+Copy +Scan)


Thương hiệu (NSX): Canon
Mã SP: MF3010
Tồn kho: Còn hàng
3.950.000đ
Mua hàng

Mô tả

Canon MF3010máy in laser đa năng hỗ trợ 3 chức năng Print + CopyScan, đơn cổng giao tiếp USB (in có dây), in chữ màu đen đơn sắc (máy in laser đen trắng) với giấy in khổ A4/A5...

Sơ lược tính năng Canon MF235

  • Máy in đa chức năng (in + sao chép + quét)
  • In laser đen trắng với giấy in khổ A4/A5
  • Hỗ trợ giao thức in có dây qua cổng USB
  • Phần mềm Printer driver, Fax driver, Scanner driver, MF Scan Utility, Addressbook Tool, Toner Status
  • ...

Ứng dụng

  • Sử dụng trong các văn phòng công ty, nhà máy, xí nghiệp
  • In văn bản tài liệu, in hóa đơn chứng từ kế toán, in phiếu xuất nhập kho...
  • Quét chụp hình tài liệu, hình ảnh (căn cước công dân, ảnh chân dung...)

Đặc tính

THÔNG TIN MÔ TẢ
Tên sản phẩm

Canon imageCLASS MF3010

Dòng sản phẩm

imageCLASS (máy in laser đen trắng đa năng)

Mã sản phẩm (model)

MF3010

Thương hiệu / NSX

Canon (Nhật Bản)

Xuất xứ

Made in Vietnam

Công nghệ / kiến trúc hệ thống (platform)

Máy in laser đen trắng (monochrome laser printer)

Màu sắc (chữ in, hiển thị)

- In chữ màu đen đơn sắc (black monochrome)
- Độ sâu bản màu: 24bit

Tính năng (tiêu chuẩn/đặc biệt)

Máy in đa năng In (print) + Sao chép (copy) + Quét (scan) + Gửi bản sao (Fax)

Datasheet (specification )

Thông tin chi tiết sản phẩm (.pdf)

THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Bộ nhớ (RAM/ROM memory)

512Mb

Giao thức kết nối

Kết nối có dây với máy tính qua cổng USB

Giao tiếp (cổng, giắc...)

USB type B

Tốc độ xử lý (in, đọc, quét, truyền dữ liệu...)

+ Tốc độ in
- 23ppm (23 trang A4/phút) 
- Thời gian in bản đầu tiên (FPOT): 0.6 giây (A4)
+ Tốc độ sao chép
- Thời gian sao chép bản đầu tiên (FCOT): ~9 giây (A4)
+ Tốc độ quét
​- scan đơn sắc (đen trắng): 3 giây/trang
- scan màu: 4 giây/trang

Độ phân giải (mật độ dpi, tải trọng...)

600 dpi x 600 dpi (ngang x dọc)

Fax (gửi bản sao điện tử)

Hệ điều hành (OS)

Tương thích với HĐH Linux, MacOS, Windows

Màn hình (display)

Màn hình cảm ứng LCD đen trắng 6 dòng

Mực in (toner/cartridge/ribbon...)

Hộp mực toner cartridge 337 (2.400 trang)

Phần mềm (firmware, software)

Printer driver, Fax driver, Scanner driver, MF Scan Utility, Addressbook Tool, Toner Status

Bàn phím / nút bấm (keyboard / button)

Bàn phím tổ hợp đa chức năng...

Cảm biến (sensor)

Scanner: cảm biến điểm tiếp xúc màu

Copy (tính năng sao chép)

Khổ in / khổ giấy

In khổ giấy A4/A5

Printing (tính năng in ấn)

- In đen trắng khổ giấy A4/A5: mặc định
- In đảo mặt tự động (duplex): không
- Thời gian in bản đầu tiên (FPOT): ~6.0 giây (giấy khổ A4)

Scanning/reading (tính năng quét/đọc)

Ứng dụng in (printing app)

Không hỗ trợ

Định lượng (GSM)

từ 60 đến 163g/m2

An ninh / bảo mật / phân quyền...

Không có

Công suất/sản lượng/hiệu suất (yield/productivity/efficiency)

- Khuyến nghị ở mức 1.500-2.800 trang/tháng (110 trang/ngày)
- Công suất tối đa 15.000 trang/tháng (575 trang/ngày)

Dung lượng/sức chứa (capacity)

- Khay nạp giấy: 250 trang
- Khay nạp giấy tự động: 35 trang
- Khay xuất giấy: 100 trang
- Số lượng bản sao chép tối đa: 999 trang

Ngôn ngữ lập trình

UFR II LT

Điện áp (nguồn điện)

- Dòng vào: AC 220 - 240V (±10%), 50 / 60Hz (±2Hz) 
- Công suất tiêu thụ: 1.150W (hoạt động ở mức tối đa)

Kích thước (mm)

- 390 x 371 x 360mm (Khay nạp giấy đóng)
- 390 x 441 x 360mm (Khay nạp giấy mở)

Trọng lượng (gram)

12.1kg

Phụ kiện (đi kèm/tùy chọn)

Hộp mực 337 (1.700 trang) + dây cáp nguồn + dây cáp USB + CD driver + hướng dẫn sử dụng 

TƯƠNG THÍCH / PHÙ HỢP
Tương thích (phù hợp)

Hộp mực toner cartridge 337 (2.400 trang)

THÔNG TIN BỔ SUNG
Ghi chú (notes)
IN  
Phương pháp in In laser trắng đen
Tốc độ in (A4)  
Độ phân giải bản in 600 x 600dpi
Chất lượng in với công nghệ Làm mịn ảnh 1,200 x 1,200dpi (tương đương)
Thời gian làm nóng máy (từ khi mở nguồn) 13.5 giây hoặc ít hơn
Thời gian in bản đầu tiên  
Recovery Time (From Sleep Mode) 2.0 giây hoặc ít hơn
Ngôn ngữ in UFR II LT
Lề in 5mm - trên, dưới, trái, phải (Các loại giấy khác Envelope)
10mm - trên, dưới, trái, phải (Envelope)
SAO CHÉP  
Tốc độ Sao chép (A4) 23ppm
Độ phân giải sao chép 600 x 600dpi
Thời gian sao chép bản đầu tiên (FCOT) A4 Xấp xỉ 9.0 giây
Số lượng bản sao chép tối đa Lên đến 999 bản copy
Tăng / Giảm tỉ lệ 25 - 400% với biên độ 1%
Tính năng sao chép Phân loại bộ nhớ, 2 trong 1, 4 trong 1, Sao chép ID Card
QUÉT  
Loại Quét Cảm biến điểm tiếp xúc màu
Độ phân giải Quét Quang học Lên đến 600 x 600dpi
Hỗ trợ trên driver Lên đến 9,600 x 9,600dpi
Kích thước quét tối đa Mặt kính phẳng Lên đến 216 x 297mm
Tốc độ Quét (*2) Mặt kính phẳng Xấp xỉ 3.0 giây mỗi trang (đơn sắc)
Xấp xỉ 4.0 giây mỗi trang (màu)
Khay ADF (A4) 20 / 15ipm (đen trắng / màu)
Độ sâu bản màu 24-bit
Quét kéo - Pull Scan Có, thông qua USB
Quét đẩy - Push Scan (Quét đến PC) với ứng dụng Quét MF Scan Utilities Có, thông qua USB
Quét đến đám mây - Cloud Scan Có, thông qua ứng dụng MF Scan Utilities
Driver Quét tương thích TWAIN, WIA, ICA
FAX  
Tốc độ modem Lên tới 33.6Kbps
Độ phân giải fax Lên tới 200 x 400dpi
Phương thức nén MH, MR, MMR
Dung lượng bộ nhớ (*3) Lên tới 256 trang
Quay số bằng phím tắt 4 số
Quay số tốc độ (phím tắt + số mã hóa) Lên tới 100 số
Quay số theo nhóm / Địa chỉ Tối đa 103 số / Tối đa 50 địa chỉ nhận
Quay số liên tục Tối đa 114 địa chỉ nhận
Fax đảo mặt (TX) Không
Chế độ nhận Chỉ Fax, nhận fax bằng tay, trả lời điện thoại, tự động chuyển đổi chế độ fax / điện thoại
Sao lưu bộ nhớ Sao lưu bộ nhớ fax vĩnh viễn
Tính năng Fax Chuyển tiếp fax*, Tiếp cận hai chiều, Nhận fax từ xa, Fax từ máy tính (chỉ chuyển fax), DRPD, ECM, Quay số tự động, Báo cáo hoạt động fax, Báo cáo kết quả thực hiện fax, Báo cáo quản lí hoạt động fax
*Chức năng này chỉ hỗ trợ chuyển tiếp fax tới một máy fax khác
KHẢ NĂNG NẠP GIẤY  
Khay nạp giấy tự động (ADF) 35 tờ (80g/m2)
Khổ giấy cho khay ADF A4, B5, A5, B6, Letter, Legal
(Tối thiểu 105 x 148mm lên tới Tối đa 216 x 356mm)
Nạp giấy Khay tiêu chuẩn 250 trang
Khay đa năng 1 trang
Khay ra giấy (theo chuẩn giấy 68g/m2 100 trang (giấy úp)
Kích thước trang Khay tiêu chuẩn A4, B5, A5, Legal, Letter, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal
Custom (Min. 76.2 x 210mm to Max. 216 x 356mm)
Khay đa năng A4, B5, A5, Legal, Letter, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal
Custom (Min. 76.2 x 127mm to Max. 216 x 356mm)
Trọng lượng giấy Khay tiêu chuẩn 60 đến 163g/m2
Khay đa năng 60 đến 163g/m2
Loại giấy hỗ trợ Plain, Heavy, Recycled, Color, Label, Index Card, Envelope
KẾT NỐI VÀ PHẦN MỀM  
Giao tiếp tiêu chuẩn Có dây USB 2.0
Khả năng in di động  
Hệ điều hành tương thích Microsoft® Windows® 10 (32 / 64-bit), Windows® 8.1 (32 / 64-bit), Windows® 8 (32 / 64-bit), Windows® 7 (32 / 64-bit), Windows Vista® (32 / 64-bit), Mac OS X (*4) 10.6.8~, Linux (*4)
Phần mềm đi kèm Driver máy in, Fax driver, Driver máy quét, Ứng dụng MF Scan Utility, AddressBook Tool, Toner Status
THÔNG SỐ CHUNG   
Bộ nhớ máy 128MB
Bảng điều khiển Màn hình LCD BW 6 dòng
Kích thước (W x D x H) 390 x 371 x 360mm (Khay nạp giấy đóng)
390 x 441 x 360mm (Khay nạp giấy mở)
Trọng lượng Xấp xỉ 11.4kg (không có cartridge)
Xấp xỉ 12.0kg (có cartridge) 
Điện năng tiêu thụ Tối đa 1,120W hoặc ít hơn
Khi hoạt động (trung bình) Xấp xỉ 420W
Ở chế độ chờ (trung bình) Xấp xỉ 5.1W
Ở chế độ nghỉ (trung bình) Xấp xỉ 1.2W (kết nối USB)
Mức ồn (*5) Khi hoạt động Mức nén âm: 51.0dB
Công suất âm: 6.5B
Ở chế độ chờ Mức nén âm: không nghe thấy (*6)
Công suất âm: 43dB
Môi trường hoạt động Nhiệt độ: 10 - 30°C
Độ ẩm: 20 - 80% RH (không ngưng tụ)
Điện năng yêu cầu AC 220 - 240V (±10%), 50 / 60Hz (±2Hz)
Vật tư tiêu thụ (*7) Mực (tiêu chuẩn) Cartridge 337: 2,400 trang
(theo máy: 1,700 trang)
Lượng in tối đa tháng (*8) 15,000 trang
Shopply © 2016