TP-Link TL-SG108 là thiết bị chia cổng mạng LAN cho phép bạn mở rộng mạng nội bộ có dây của bạn ở tốc độ đường truyền Gigabit. Tính năng Auto MDI/MDIX tự động phát hiện loại cáp và điều chỉnh kết nối, bạn không cần phải lo lắng về loại cáp sử dụng. Khi được thiết lập ở chế độ Full duplex, TL-SG108 có thể xử lý dữ liệu ở tốc độ lên đến 2000Mbps, đáp ứng hoàn hảo về tốc độ đường truyền hiệu suất cao cho hệ thống máy tính của bạn. Hơn nữa, với công nghệ tiết kiệm năng lượng tiên tiến, với khả năng tiết kiệm mức tiêu thụ điện năng tới 82%, điều này khiến TL-SG108 trở thành giải pháp thân thiện với môi trường cho mạng LAN gia đình hoặc công ty của bạn.
Với 8 cổng RJ45 có tính năng tự động đàm phán (auto negotiation) tốc độ và chế độ kết nối (half-duplex hoặc full-duplex) giữa các thiết bị mạng để truyền các gói dữ liệu lớn một cách linh hoạt ở tốc độ 10/100/1000Mbps, TL-SG108 mở rộng đáng kể dung lượng mạng của bạn, cho phép truyền dữ liệu lớn ngay lập tức. Nhờ vậy, người dùng trong các công ty, đội ngũ làm việc hoặc môi trường sáng tạo nội dung giờ đây có thể di chuyển dữ liệu lớn, tốn nhiều băng thông (dữ liệu đồ họa, CGI, CAD, các files đa phương tiện...) qua mạng một cách tức thì.
TL-SG108 chp phép bạn vừa nâng cấp đường truyền dữ liệu ở tốc độ Gigabit, vừa tiết kiệm điện năng và bảo vệ môi trường. Quả thực, thế hệ TL-SG108 mới này có các công nghệ tiết kiệm năng lượng tiên tiến mới nhất có thể mở rộng đáng kể dung lượng mạng của bạn với lượng điện năng tiêu thụ ít hơn nhiều. TL-SG108 cho phép tự động điều chỉnh mức tiêu thụ điện năng theo trạng thái liên kết và chiều dài cáp để hạn chế lượng khí thải carbon của mạng. Tắt nguồn các cổng nhàn rỗi Khi máy tính hoặc thiết bị mạng bị ngắt, những cổng RJ45 tương ứng trên bộ chuyển mạch truyền thống vẫn sẽ tiếp tục tiêu thụ một lượng điện năng đáng kể. TL-SG108 có thể tự động phát hiện trạng thái liên kết của từng cổng và giảm mức tiêu thụ điện năng trên các cổng nhàn rỗi, dẫn đến giảm mức sử dụng điện năng lên tới 82%.
Vấn đề hao tổn điện năng theo chiều dài cáp
Trên lý thuyết thì cáp ngắn hơn sẽ sử dụng ít điện năng hơn do ít bị thất thoát điện năng theo chiều dài của cáp; điều này không đúng với hầu hết các thiết bị (như TL-SG108 chẳng hạn) vì chúng sẽ sử dụng cùng một lượng điện năng trên toàn bộ cáp bất kể chiều dài.
Công nghệ 802.1p và DSCP QoS cho phép lưu lượng truyền dữ liệu vốn nhạy cảm với độ trễ (giật, lag) như các cuộc đàm thoại và video trở nên mượt mà hơn. Công nghệ IGMP Snooping giúp tối ưu hóa Luồng dữ liệu đa hướng (Multicast data stream).
Các tính năng tự động của bộ chuyển mạch Gigabit này giúp việc cài đặt trở nên dễ dàng. Người dùng chỉ cần cắm vào là chạy, không cần phải thực hiện các thao tác thiết lập phức tạp. Auto MDI/MDIX tự động loại bỏ vấn đề liên quan tới cáp chéo. Tính năng tự động đàm phán (auto negotiation) trên mỗi cổng sẽ phát hiện tốc độ liên kết giữa các thiết bị mạng (10, 100 hoặc 1000 Mbps) và điều chỉnh chế độ kết nối thông minh để đạt được khả năng tương thích và hiệu suất tối ưu.
THÔNG TIN MÔ TẢ | |
Tên sản phẩm | TP-Link TL-SG108 |
Mã sản phẩm (model) | TL-SG108 |
Thương hiệu / NSX | TP-Link |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Thiết kế (cấu tạo, kết cấu, kiến trúc...) | - Thiết kế không quạt làm mát (fanless) giúp thiết bị hoạt động êm nhẹ |
Tính năng (tiêu chuẩn/đặc biệt) | - Auto negotiation và Auto MDI/MDIX |
Triển khai, lắp đặt, thi công | Thiết kế hỗ trợ 2 hình thức treo tường và để bàn |
Datasheet (specification ) | |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |
Bộ nhớ (RAM/ROM memory) | Bộ nhớ đệm (buffer): 1.5Mb |
Giao thức kết nối | CSMA/CD, Gigabit Ethernet |
Giao tiếp (cổng, giắc...) | 8 cổng Ethernet (RJ45) 10/100/1000 Mbps (auto negotiation, auto MDI/MDIX) |
Tốc độ xử lý (in, đọc, quét, truyền dữ liệu...) | Tỷ suất/tốc độ truyền gói dữ liệu: 11.9Mpps |
Chất liệu | Vỏ thép sơn tĩnh điện |
MAC Address | - Địa chỉ MAC (MAC address): 4K |
Đường truyền (dữ liệu, tín hiệu, In/Out) | - Phương thức truyền dữ liệu: store and forward |
Công suất/sản lượng/hiệu suất (yield/productivity/efficiency) | Khả năng/hiệu suất chuyển mạch (switching capacity): 16Gbps |
Quạt (fan) | Thiết kế không có quạt làm mát (fanless) |
Tiêu chuẩn/chứng nhận | - Tiêu chuẩn: IEEE 802.3, IEEE 802.3u, IEEE 802.3ab, IEEE 802.3x, IEEE 802.1p |
Đèn (báo hiệu/chỉ dẫn) | LED (power, link, speed and activity (indicators per port built into RJ45 port) |
Điện áp (nguồn điện) | - Dòng vào: 110-220V |
Kích thước (mm) | 158 x 101 x 25 (ngang x sâu x cao) |
Môi trường (điều kiện) hoạt động | - Nhiệt độ hoạt động: 0°C~40°C (32°F~104°F) |
Phụ kiện (đi kèm/tùy chọn) | Switch, adapter + dây nguồn, HDSD |