Epson L8050 là chiếc máy in phun phối màu từ 6 hộp mực C+M+Y+Bk+LC+LM, in khổ giấy A4/A5, độ phân giải 5.760dpi, hỗ trợ giao thức in có dây và in không dây, cổng giao tiếp USB + WiFi, ứng dụng iPrint cho phép in từ các thiết bị di động Android, iOS... L8050 được sử dụng để in văn bản, in hình ảnh (photo), in mặt đĩa CD/DVC...
THÔNG TIN MÔ TẢ | |
Tên sản phẩm | Epson L805 |
Dòng sản phẩm | EcoTank |
Mã sản phẩm (model) | L8050 |
SKU (part number, P/N) | C11CE86501 |
Thương hiệu / NSX | Epson (Japan) |
Xuất xứ | Philippines |
Công nghệ / kiến trúc hệ thống (platform) | In phun màu (color inkjet) - công nghệ on-demand inkjet (Piezoelectric) |
Màu sắc (chữ in, hiển thị) | In phối màu (full color) từ 6 khay mực Cyan, Magenta, Yellow, Light Cyan, Light Magenta, Black |
Nguyên lý vận hành/hoạt động (mode) | ... |
Datasheet (specification ) | |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |
Bộ nhớ (RAM/ROM memory) | ... |
Bộ vi xử lý (CPU) | ... |
Giao thức kết nối | - Kết nối có dây với máy tính qua cổng USB |
Giao tiếp (cổng, giắc...) | USB + WiFi Direct (IEEE 802.11b/g/n) |
Tốc độ xử lý (in, đọc, quét, truyền dữ liệu...) | - In văn bản đơn sắc: 38ppm (38 trang A4/phút) |
Hệ điều hành (OS) | Tương thích với: |
Màn hình (display) | ... |
Mực in (toner/cartridge/ribbon...) | - Chính hãng: T6731 (black), T6732 (cyan), T6733 (magenta), T6734 (yellow), T6735 (light cyan), T6736 (light magenta) |
Cường độ (từ tính, lực giữ, âm lượng...) | Độ ồn: 48 dB(A) |
Khổ in / khổ giấy | In khổ giấy A4/A5 |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Việt, Tiếng Anh |
Printing (tính năng in ấn) | - In phối màu từ 6 khay chứa mực (C+M+Y+Bk+LC+LM) với 90 vòi phun (không cần cartridge) |
Ứng dụng in (printing app) | Có: hỗ trợ in từ ứng dụng iPrint từ các thiết bị di động Android, iOS |
Công suất/sản lượng/hiệu suất (yield/productivity/efficiency) | Sản lượng in của hộp mực: |
Dung lượng/sức chứa (capacity) | - Khay nạp giấy (đầu vào): 120 tờ (giấy văn phòng 75g/m2); 20 tờ (giấy in ảnh) |
Kích cỡ (size) | Hỗ trợ in các khổ giấy: A4, A5, A6, B5, 10 x 15cm (4 x 6"), 13 x 18cm (5 x 7"), 16:9 wide size, Letter (8.5 x 11"), Legal (8.5 x 14"), Half Letter (5.5 x 8.5"), 9 x 13cm (3.5 x 5"), 13 x 20cm (5 x 8"), 20 x 25cm (8 x 10"), 100 x 148mm, Envelopes: #10 (4.125 x 9.5"), DL (110 x 220mm), C6 (114 x 162mm) |
Ngôn ngữ lập trình | ... |
Điện áp (nguồn điện) | - Dòng vào: AC 220 - 240V (+/-10%), 50/60 Hz (+/-2Hz) |
Kích thước (mm) | 547 x 289 x 187 (ngang x sâu x cao) |
Trọng lượng (gram) | 6kg |
Phụ kiện (đi kèm/tùy chọn) | Dây cáp USB + dây cáp nguồn + đĩa CD driver + 06 hộp mực + hướng dẫn sử dụng |