Printronix T6204e là chiếc máy in tem nhãn mã vạch với thiết kế công nghiệp siêu bền để hoạt động liên tục (24/7), ở tần suất cao (trên 10.000 nhãn mỗi ngày), khổ in rộng 110mm, độ phân giải 203dpi, tốc độ in 355mm/giây (14ips), đầy đủ các cổng giao tiếp (USB, USB host, Ethernet/LAN, RS-232) cho phép in bằng giao thức có dây, không dây lẫn in độc lập (không cần phải kết nối với máy tính). Đặc biệt T6204e có hỗ trợ tính năng in nhãn RFID và cho phép tích hợp thêm các module bổ sung như mô đun kiểm tra mã vạch (barcode verifier), bộ cuốn tem tự động (rewinder), dao cắt tem nhãn (cutter), mô đun lột/tách tem (peeler)... để nâng cấp thành chiếc máy in toàn năng, đạt mức chuyên nghiệp cao nhất.
THÔNG TIN MÔ TẢ | |
Tên sản phẩm | Printronix T6204e |
Dòng sản phẩm | Máy in tem mã vạch công nghiệp (siêu bền) |
Mã sản phẩm (model) | T6204e |
SKU (part number, P/N) | - T62R4-K100-06: 203dpi, RFID printing |
Thương hiệu / NSX | Printronix |
Xuất xứ | Đài Loan |
Công nghệ / kiến trúc hệ thống (platform) | In chuyển nhiệt (thermal transfer) & nhiệt trực tiếp (direct thermal) |
Tính năng (tiêu chuẩn/đặc biệt) | - Hỗ trợ in tem nhãn RFID (mua thêm mô đun) |
Datasheet (specification ) | |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |
Bộ nhớ (RAM/ROM memory) | 512 Mb RAM / 128 Mb Flash Memory |
Bộ vi xử lý (CPU) | ARM Cortex-A9 |
Giao tiếp (cổng, giắc...) | - Tiêu chuẩn: USB type B + RS-232 + Ethernet + USB host |
Tốc độ xử lý (in, đọc, quét, truyền dữ liệu...) | 12ips (305mm/s) |
Độ phân giải (mật độ dpi, tải trọng...) | 203 dpi (8 dot/mm) |
Mã vạch (đọc, in) | - Mã vạch 1D: BC-412, Code 11, Code 39, Code 35, Code 93, Codabar, Code128 Subsets A/B/C, Industrial 2 of 5, Interleave 2 of 5, German I-2/5, EAN-8, EAN-13, UCC/EAN-128, UPC-A, UPC-E, UPCSHIP, UPS 11, MSI, Matrix 2 of 5, PLESSEY, POSTNET, 4-state PostBar, Australian 4-state, FIM, ITF14, TELEPEN, PLANET, USPS Intelligent Mail, LOGMARS |
Cảm biến (sensor) | |
Khổ in / khổ giấy | 104mm (4.1” ) |
Đồ họa (graphics) | Định dạng đồ họa: PCX, TIFF, BMP, PNG |
Font chữ | - Font Technologies: Intellifont, TrueType, Unicode |
Ngôn ngữ lập trình | - IGP: PGL/VGL/ZGL/TGL/IGL/STGL/DGL/IEGL/MGL/EGL |
RFID | RAIN UHF Passive (GS1 EPC Gen2 v2 / ISO 18000-63) |
Tiêu chuẩn/chứng nhận | - Khi thải: FCC, CE, CCC |
Điện áp (nguồn điện) | Dòng vào: AC 90-240V, 48-62 Hz |
Kích thước (mm) | 297 x 330 x 521 |
Màu sắc | đen |
Trọng lượng (gram) | 16.7kg |
Nâng cấp, mở rộng (khả năng) | - Wi-Fi 802.11a/b/g/n/ac, Parallel, GPIO, TN5250 |
Phụ kiện (đi kèm/tùy chọn) | Dây USB, sạc điện, driver cài đặt |
TƯƠNG THÍCH / PHÙ HỢP | |
Tương thích (phù hợp) | + Tem nhãn: |