ZKTeco MB40-VL là thiết bị chấm công đầu cuối hỗ trợ nhận dạng đa sinh trắc học (điểm danh bằng vân tay, gương mặt và thẻ chip RFID), cổng giao tiếp USB host, TCP/IP hỗ trợ người dùng truy xuất dữ liệu trực tiếp từ thiết bị hoặc không dây trên máy tính. Đặc biệt, MB40-VL còn hỗ trợ thêm giao thức WiFi cho phép triển khai gọn nhẹ, đơn vị ứng dụng sẽ không phải triền khai đường dây LAN truyền dữ liệu rườm rà.
Nhờ công nghệ mới nhận diện khuôn mặt tăng cường ánh sáng (Enhanced Visible Light Facial Recognition), MB40-VL cung cấp khả năng nhận diện tốt hơn cả về mặt tốc độ, khoảng cách lẫn độ chính xác so với công nghệ cũ nhận dạng khuôn mặt bằng tia hồng ngoại (IR) trước đây. Thuật toán tân tiến Deep Learning cho phép nhận dạng mục tiêu ở nhiều góc độ và tư thế giúp tăng cường khả năng phát giác những ý đồ xác thực giả mạo bằng vân tay hay khuôn mặt.
Có thiết kế thanh lịch, trang nhã, MB40-VL phù hợp để lắp đặt trong các không gian văn phòng đòi hỏi tính thẩm mỹ cao nhất.
THÔNG TIN MÔ TẢ | |
Tên sản phẩm | ZKTeco MB40-VL |
Mã sản phẩm (model) | MB40-VL |
Thương hiệu / NSX | ZKTeco (Trung Quốc) |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Công nghệ / kiến trúc hệ thống (platform) | Xác thực điểm danh bằng vân tay + gương mặt + thẻ chip + mã PIN |
Truy cập/xuất dữ liệu | Lấy dữ liệu qua: |
Tính năng (tiêu chuẩn/đặc biệt) | Tính năng tiêu chuẩn (trang bị sẵn): |
Triển khai, lắp đặt, thi công | Lắp đặt trong nhà, gắn tường |
Datasheet (specification) | - Thông tin chi tiết sản phẩm (.pdf) |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |
Bộ nhớ (RAM/ROM memory) | - 512Mb RAM / 8Gb ROM |
Bộ xử lý trung tâm (CPU) | Dual Core CPU 900mHz |
Giao tiếp (cổng, giắc...) | TCP/IP (Ethernet) + WiFi + USB host |
Tốc độ xử lý (in, đọc, quét, truyền dữ liệu...) | ≤1 giây cho mỗi lần điểm danh |
Hệ điều hành (OS) | Linux |
Màn hình (display) | màn hình màu TFT rộng 2.8" |
Phạm vi / khoảng cách (không gian) | Khoảng cách nhận dạng gương mặt tối ưu: 0.3m - 1.5m |
Phần mềm (firmware, software) | BioTime8.0, Wise Eye On 39, Wise Eye Mix 3 |
Cảm biến (sensor) | ZK Optical Sensor |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh + Tiếng Việt (giọng nói) |
Tích hợp (trang bị sẵn có) | Tính năng kiểm soát của ra vào (khóa điện từ, cảm biến mở cửa, nút nhấn mở cửa Exit Door...) qua các cổng giao tiếp Wiegand, RS-485 |
Camera | 2MP WDR Low Light Camera |
Công suất/sản lượng/hiệu suất (yield/productivity/efficiency) | Hỗ trợ 3.000 vân tay, 3.000 gương mặt, 10.000 thẻ |
Thuật toán (algorithm) | ZKFace V5.8 & ZKFinger V10.0 |
Đèn (báo hiệu/chỉ dẫn) | Đèn LED chiếu sáng gương mặt |
Điện áp (nguồn điện) | DC 12V-1.5A |
Kích thước (mm) | 170 x 138 x 39 (ngang x cao x sâu) |
TƯƠNG THÍCH / PHÙ HỢP | |
Tương thích (phù hợp) | - Khóa điện từ, cảm biến mở cửa, nút nhấn mở cửa Exit Door... |