Argox CX-3040 là máy in tem mã vạch để bàn có tốc độ in 4ips (102mm/s), độ phân giải 300 dpi, khổ in rộng lên tới 108mm, in mã vạch 1D và 2D. Được trang bị bộ cổng giao tiếp đầy đủ, máy in tem nhãn để bàn CX-3040 có khả năng hỗ trợ cả giao thức in có dây (USB, RS-232) và không dây (Ethernet/LAN).
Argox CX-3040 phù hợp với doanh nghiệp có sản lượng tem nhãn in vừa phải nhưng có yêu cầu cao về chất lượng in ấn (mịn, rõ nét) và có tần suất in dày đặc nên được ứng dụng phổ biến trong nhiều ngành nghề như bán lẻ, kho vận logistics, y tế, sản xuất...
THÔNG TIN MÔ TẢ | |
Tên sản phẩm | Argox CX-3040 |
Dòng sản phẩm | |
Mã sản phẩm (model) | CX-3040 |
Thương hiệu / NSX | Argox (hãng SATO Nhật Bản) |
Xuất xứ | Đài Loan |
Công nghệ / kiến trúc hệ thống (platform) | in chuyển nhiệt (thermal transfer) / in nhiệt trực tiếp (direct thermal) |
Datasheet (specification ) | |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |
Bộ nhớ (RAM/ROM memory) | 32Mb SDRAM, 16Mb Flash ROM |
Bộ vi xử lý (CPU) | 32 bit RISC microprocessor |
Giao tiếp (cổng, giắc...) | USB + RS-232 + Ethernet (LAN) |
Tốc độ xử lý (in, đọc, quét, truyền dữ liệu...) | 4ips (102mm/s) |
Độ phân giải (mật độ dpi, tải trọng...) | 300dpi (12 dots/mm) |
Hệ điều hành (OS) | hỗ trợ HĐH Windows, MacOS, Linux, Raspberry Pi |
Mã vạch (đọc, in) | In mã vạch 1D và 2D |
Phần mềm (firmware, software) | BarTender, Printer Tool |
Cảm biến (sensor) | reflective sensor x 1 (có thể dịch chuyển) + transmissive sensor x 1 (cố định) |
Khổ in / khổ giấy | - Bề rộng/ngang in tối đa: 106 mm (4.16”) |
Printing (tính năng in ấn) | In mặt ngoài (IO) |
Đồ họa (graphics) | Hỗ trợ in hình ảnh (đồ họa) với các định dạng: |
Cơ sở dữ liệu (CSDL/database) | Khả năng kết nối CSDL: Argobar Pro support ODBC Database Connection: Excel, CSV, MS Access, MS SQL, Oracle MySQL, dBASE (*.dbf) |
Ngôn ngữ lập trình | PPLA, PPLB, PPLZ |
Phông chữ (fonts) | Internal character sets standard 5 alpha-numeric fonts from 0.049”H ~ 0.23” H (1.25mm ~ 6.0mm) Internal fonts are expandable up to 24x24 4 direction 0 ~ 270 rotation Soft fonts are downloadable Ability to print any Windows True Type font easily. Support scalable font |
Tiêu chuẩn/chứng nhận | CE, FCC, cULus, RoHS, BIS, BSMI, KC |
Điện áp (nguồn điện) | - AC input: 100~240V, 50~60Hz |
Kích thước (mm) | 226 x 188 x 276 (rộng x cao x sâu) |
Màu sắc | đen/trắng |
Trọng lượng (gram) | 2.1 kg |
Phụ kiện (đi kèm/tùy chọn) | Dây USB, dây nguồn + adapter, CD driver |
TƯƠNG THÍCH / PHÙ HỢP | |
Tương thích (phù hợp) | - Kiểu tem nhãn: roll-feed (dạng cuộn), die-cut (bước nhảt), continuous (liền dải), fan-fold (dạng thếp/tập), black mark (chấm đen), tags, ticket in thermal paper or plain paper |