Điện thoại IP để bàn Yealink SIP-T30P (SIP, PoE)


Thương hiệu (NSX): Yealink
Mã SP: SIP-T30P
Tồn kho: Còn hàng
1.050.000đ
Mua hàng

Mô tả

Yealink SIP-T30P là chiếc điện thoại IP (IP phone) để bản với thiết kế cổ điển dành cho các doanh nghiệp nhỏ. Bàn phím cổ điển mang đến trải nghiệm quay số thời trang kết hợp với màn hình đồ họa LCD với độ phân giải 132x64 pixel hiển thị thông tin và hình ảnh thân thiện với người dùng. Hai cổng mạng Ethernet chuẩn băng thông 10/100 Mbps tích hợp tính năng cấp nguồn PoE, cùng với bộ chuyển mạch GigE cấp đường truyền Internet cho máy tính PC cho phép bàn làm việc trở nên gọn gàng hơn nhờ cắt bỏ được nhiều loại dây dợ loằng ngoằng.

SIP-T30P hỗ trợ một tài khoản SIP giúp người dùng đàm thoại hội nghị 5 chiều qua giao thức VoIP (tín hiệu viễn thông truyền trên mạng internet). Ngoài giắc cắm cho tai nghe EHS35 thì T30P còn hỗ trợ thêm tai nghe không dây Yealink Plus, chân đế của T30P có thể được điều chỉnh 2 vị trí đứng để người dùng tùy chọn theo mong muốn cá nhân...

Lý do nên mua Yealink SIP-T30P

  • Công nghệ âm thanh Yealink HD voice cho âm thanh chân thật hơn
  • Khả năng quan sát tốt hơn nhờ màn hình LCD rộng 2.3" với độ phân giải 132 x 64 pixel
  • Chuẩn PoE giúp điện thoại nhận nguồn điện trực tiếp từ cổng Ethernet
  • Hỗ trợ dải băng rộng codec theo chuẩn của Opus
  • Tài khoản SIP (x1) hỗ trợ đàm thoại hội nghị
  • Hỗ trợ tai nghe không dây EHS
  • ...

Đặc tính

THÔNG TIN MÔ TẢ
Tên sản phẩm

Yealink SIP-T30P

Dòng sản phẩm

T3 Series

Mã sản phẩm (model)

SIP-T30P

Thương hiệu / NSX

Yealink (Trung Quốc)

Xuất xứ

made in China

Công nghệ / kiến trúc hệ thống (platform)

Điện thoại IP chuẩn SIP (hỗ trợ đàm thoại hội nghị - conference call)

Kiểu dáng (hình thức)

Điện thoại IP để bàn

Triển khai, lắp đặt, thi công

để bàn + treo tường

Datasheet (specification )

Thông tin chi tiết sản phẩm (.pdf)

THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Giao tiếp (cổng, giắc...)

- Cổng Ethernet chuẩn RJ45 10/100M x 2
- Cổng Ethernet (IEEE 802.3af) cấp nguồn x 2
- RJ9 (4P4C) handset port x 1
- RJ9 (4P4C) headset port x 1

GigE

không có

PoE

có (cấp nguồn cho điện thoại bằng cổng Ethernet)

SIP (đàm thoại hội nghị)

có (1 tài khoản SIP) hỗ trợ đàm thoại hội nghị 5 bên

Codec (giải mã băng tần)

G.722 Opus (dải băng rộng wideband)

An ninh / bảo mật / phân quyền...

- SIP v1 (RFC2543), v2 (RFC3261)
- Call server redundancy supported
- NAT traversal: STUN mode
- Proxy mode and peer-to-peer SIP link mode
- IP assignment: static/DHCP
- HTTP/HTTPS web server
- Time and date synchronization using SNTP
- UDP/TCP/DNS-SRV (RFC 3263)
- QoS: 802.1p/Q tagging (VLAN), Layer 3 ToS DSCP
- SRTP for voice
- Transport Layer Security (TLS)
- HTTPS certificate manager
- AES encryption for configuration file
- Digest authentication
- OpenVPN, IEEE802.1X
- IPv6
- LLDP/CDP/DHCP VLAN
- ICE

Directory (tính năng danh bạ)

- Bộ nhớ danh bạ lên tới 1000 liên hệ
- Quản lý danh sách đen (black list)
- XML/LDAP remote phonebook
- Gọi nhanh (smart dialing)
- Danh bạ số điện thoại (phonebook): tìm kiếm / xuất /nhập danh bạ
- Lịch sử cuộc gọi (call history): quản lý các cuộc gọi đến / gọi đi / gọi nhỡ / chuyển tiếp cuộc gọi

IP-PBX (tính năng IP)

- Gọi điện ẩn danh (anonymous call), từ chối số điện thoại ẩn danh (anonymous call rejection)
- Hot-desking, thư tín bằng lời thoại (voice mail)
- Flexible seating
- Call park, call pickup
- Executive and Assistant
- Ghi âm tập trung toàn bộ các cuộc gọi (centralized call recording)
- Visual voice mail
- Ghi âm cuộc gọi (all recording)

Phone (tính năng thoại)

- Tài khoản VoIP x 1
- Hoãn cuộc gọi (call hold), ngắt chuông cuộc gọi (mute), từ chối nhận cuộc gọi (DND)
- Nút gọi nhanh (one-touch speed dial), hotline
- Thiết lập chuyển tiếp cuộc gọi (call forward), chờ cuộc gọi (call waiting), chuyển tiếp cuộc gọi (call transfer)
- Group listening, SMS, emergency call
- Redial, call return, auto answer
- Local 5-way conferencing
- Direct IP call without SIP proxy
- Ring tone selection/import/delete
- Set date time manually or automatically
- Dial plan
- XML Browser, action URL/URI
- Integrated screenshots
- RTCP-XR, VQ-RTCPXR
- Enhanced DSS Key

Kích thước (mm)

212 x 186 x 146 x 42 (dài x rộng x cao x dày)

Phụ kiện (đi kèm/tùy chọn)

Dây cáp nguồn/dadapter +  cáp LAN (1.5m)  + chân đế + hướng dẫn sử dụng 

Shopply © 2016