Canon MF264dw là máy in laser đen trắng tích hợp 3trong1 chức năng Print + Scan + Photocopy (máy in laser đa năng). MF264dw in chữ màu đen đơn sắc (máy in laser đen trắng), trang bị tính năng duplex tự động đảo mặt giấy (in 2 mặt), 3 cổng giao tiếp USB + Ehernet (LAN) + WiFi hỗ trợ cả giao thức in có dây và không dây. Ngoài ra còn có khả năng in không dây từ ứng dụng chạy trên các thiết bị do động Android và iOS, tự động gửi và lưu dữ liệu ảnh quét lên đám mây...
THÔNG TIN MÔ TẢ | |
Tên sản phẩm | Canon imageCLASS MF264dw |
Dòng sản phẩm | imageCLASS |
Mã sản phẩm (model) | MF264dw |
Thương hiệu / NSX | Canon (Nhật Bản) |
Xuất xứ | made in Vietnam |
Công nghệ / kiến trúc hệ thống (platform) | |
Màu sắc (chữ in, hiển thị) | - In chữ màu đen đơn sắc (black monochrome) |
Tính năng (tiêu chuẩn/đặc biệt) | - Máy in laser tích hợp máy scan ảnh |
Datasheet (specification ) | |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |
Bộ nhớ (RAM/ROM memory) | 512Mb |
Giao thức kết nối | - Kết nối có dây với máy tính qua cổng USB |
Giao tiếp (cổng, giắc...) | - USB type B |
Tốc độ xử lý (in, đọc, quét, truyền dữ liệu...) | - 27ppm (27 trang A4/phút) |
Độ phân giải (mật độ dpi, tải trọng...) | 600dpi x 2 |
Fax (gửi bản sao điện tử) | Có |
Hệ điều hành (OS) | Tương thích với HĐH Linux, MacOS, Windows |
Màn hình (display) | màn hình LCD đen trắng 5 dòng |
Mực in (toner/cartridge/ribbon...) | Hộp mực toner cartridge 337 (2.400 trang) |
Phần mềm (firmware, software) | Driver máy in, driver máy quét, MF Scan Utility, SSID Tool, Toner Status |
Bàn phím / nút bấm (keyboard / button) | Bàn phím tổ hợp đa chức năng... |
Cảm biến (sensor) | - Scanner: cảm biến điểm tiếp xúc màu |
Copy (tính năng sao chép) | Có |
Khổ in / khổ giấy | In khổ giấy A4/A5 |
Printing (tính năng in ấn) | - Có (tiêu chuẩn mặc định) |
Scanning/reading (tính năng quét/đọc) | - Có (photo, quét chụp tài liệu văn bản) |
Ứng dụng in (printing app) | Canon PRINT Business, Canon Print Service, Google Cloud Print™, Apple AirPrint™, Mopria® Print Service |
Định lượng (GSM) | từ 60 đến 163g/m2 |
An ninh / bảo mật / phân quyền... | Tính năng phân quyền theo phòng ban: |
Công suất/sản lượng/hiệu suất (yield/productivity/efficiency) | - Khuyến nghị ở mức 1.500-2.800 trang/tháng (110 trang/ngày) |
Dung lượng/sức chứa (capacity) | - Khay nạp giấy: 250 trang |
Ngôn ngữ lập trình | UFR II LT, PCL 6 |
Điện áp (nguồn điện) | - Dòng vào: AC 220 - 240V (±10%), 50 / 60Hz (±2Hz) |
Kích thước (mm) | - 390 x 371 x 360mm (Khay nạp giấy đóng) |
Trọng lượng (gram) | 12.1kg |
Phụ kiện (đi kèm/tùy chọn) | Hộp mực 337 (1.700 trang) + dây cáp nguồn + dây cáp USB + CD driver + hướng dẫn sử dụng |
TƯƠNG THÍCH / PHÙ HỢP | |
Tương thích (phù hợp) | Hộp mực toner cartridge 337 (2.400 trang) |