Bixolon SPP-L310WK là chiếc máy in tem nhãn mini, khổ in 80mm (3"), in nhiệt trực tiếp (không cần mực), sử dụng di động (cầm tay), giao tiếp không dây Bluetooth, WiFi và NFC, tương thích với các HĐH Android, iOS, Linux, MacOS và Windows.
Với thiết kế tinh gọn dễ cầm nắm, SPP-L310 tuy hỗ trợ khổ in 80mm (3 inchs) nhưng lại có kích thước nhỏ gọn hơn rất nhiều dòng máy in đồng phân khúc, hỗ trợ tối đa công việc in tem nhãn lưu động. Ngôn ngữ lập trình BPL-Z™ and BPL-C™ với dung lượng bộ nhớ cao cho phép in tốc độ na những tem nhãn có nội dung phức tạp với nhiều kích thước nhãn khác nhau một cách
The ergonomic design of the 3-inch (80mm) SPP-L310 offers a small form factor, but large feature set for when you need to take label printing on-the-go. Supporting marketing leading programming languages, including BPL-Z™ and BPL-C™, and offering extensive memory for the storage and processing of your many formats, fonts or graphics, the 203 dpi Direct Thermal SPP-L310 provide simple Near Field Communication (NFC) auto-pairing and print speeds of up to 5 ips. Wired or wireless connectivity choices - Serial, USB, Bluetooth (MFi certified) or WLAN and the ability to handle both liner and linerless media ensures that the SPP-L310 can be used for all of your mobile labelling needs. Supported by its broad range of drivers, utilities and SDKs across various platforms, including Windows, Android and iOS, the SPP-L310 is the mobile worker's chosen brand.
The mid-tier 3-inch (80mm) SPP-L310 Mobile label printer offers on-the-go labelling to many Verticals and applications, including pharmacy labelling, record management, picking and packing and bedside labelling. With operating environments extending through Retail, Warehousing and Healthcare, the printer's full feature set ensures that integration and use is swift and easy.
THÔNG TIN MÔ TẢ | |
Tên sản phẩm | Bixolon SPP-L310 |
Dòng sản phẩm | Bixolon SPP |
Mã sản phẩm (model) | SPP-L310 |
SKU (part number, P/N) | - L310iK: USB V2.0 HS + Serial + Bluetooth ( V4.1 Classic & LE ) |
Công nghệ / kiến trúc hệ thống (platform) | In nhiệt trực tiếp (không cần ruy băng mực) |
Nguyên lý vận hành/hoạt động (mode) | In không dây (lưu động) với sự hỗ trợ của những giao thức không dây Bluetooth, WiFi |
Datasheet (specification ) | |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |
Bộ nhớ (RAM/ROM memory) | 128Mb SDRAM, 256Mb Flash |
Giao thức kết nối | - Có dây: USB mini |
Giao tiếp (cổng, giắc...) | USB mini + Bluetooth + WiFi + NFC |
Tốc độ xử lý (in, đọc, quét, truyền dữ liệu...) | 127 mm/giây (5ips) |
Độ phân giải (mật độ dpi, tải trọng...) | 203dpi |
Hệ điều hành (OS) | Tương thích với HĐH Android, iOS, MacOS, Windows |
Mã vạch (đọc, in) | - 1D: Codabar, Code 11, Code 39, Code 93, Code 128, EAN-13, EAN-8, Industrial 2-of-5, Interleaved 2-of-5, Logmars, MSI, Plessey, Postnet, GS1 DataBar (RSS-14), Standard 2-of-5, UPC / EAN extensions, UPC-A, UPC-E, IMB |
Cảm biến (sensor) | Cảm biến bước nhảy (gap), chấm đen (black mark), nắp mở, hết giấy |
Khổ in / khổ giấy | Hỗ trợ khổ giấy rộng tối đa 80mm, khổ in rộng 72mm |
Kiểu loại | Hỗ trợ in với kiểu tem nhãn bế kiểu bước nhảy (gap), in chấm đen (black mark) |
Công suất/sản lượng/hiệu suất (yield/productivity/efficiency) | |
Font chữ | 10 SLCS / One SLCS / 16 BPL-ZTM / One BPL-ZTM / 7 BPL-CTM / 23 Code Page / Unicode supported (UTF-8, UTF-16LE, UTF-16BE) |
SDK (Software Development Kit) | Android / iOS / Windows SDK, Linux SDK, Chrome SDK, Xamarin SDK, Cordova Plugin |