Epson DLQ-3500II / DLQ-3500IIN là chiếc máy in kim có khả năng in tới 8 liên với giấy carbonless liên tục khổ A3, A4, A5. Với tính năng "page mode", DLQ-3500ii thân thiện với người sử dụng với tổ hợp bàn phím và màn hình LCD trực quan, tính năng nạp và đẩy giấy tự động...
DLQ-3500ii được trang bị đầu in hiện đại có khả năng chạy hai chiều đi và về (bi-directional) cho phép đầu in di chuyển đầu in tới bất kỳ vị trí nào trên mặt giấy, sau khi in xong đầu in tự động chạy lướt qua mặt giấy để trở về vị trí ban đầu để tiếp tục mẻ in tiếp theo, giúp người dùng khỏi phải thao tác định vị đầu in bằng tay như các thế hệ máy in kim cũ.
THÔNG TIN MÔ TẢ | |
Tên sản phẩm | Epson DLQ-3500II / DLQ-3500IIN |
Dòng sản phẩm | |
Mã sản phẩm (model) | - DLQ-3500ii |
SKU (part number, P/N) | - DLQ-3500II: USB + Parallel |
Thương hiệu / NSX | Epson (Nhật Bản) |
Xuất xứ | Indonesia |
Công nghệ / kiến trúc hệ thống (platform) | |
Datasheet (specification ) | |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |
Bộ nhớ (RAM/ROM memory) | 128Kb (bộ nhớ đệm) |
Giao thức kết nối | In có dây |
Giao tiếp (cổng, giắc...) | - Mặc định: USB + Parallel |
Tốc độ xử lý (in, đọc, quét, truyền dữ liệu...) | - High Speed Draft: 10 cpi (550 ký tự/giây) |
Độ phân giải (mật độ dpi, tải trọng...) | 48 pins (24 pins x 2), 136 columns |
Hệ điều hành (OS) | Tương thích với máy tính chạy HĐH Windows |
Mã vạch (đọc, in) | EAN-13, EAN-8, Interleaved 2 of 5, UPC-A, UPC-E, Code 39, Code 128, POSTNET |
Màn hình (display) | Màn hình hiển thị thông tin LCD 1.44" |
Độ tin cậy (độ bền, tuổi thọ) | - Mean Print Volume Between Failure (MVBF) 25 million lines (except print head) |
Cường độ (từ tính, lực giữ, âm lượng...) | Độ ồn: 59dB |
Khổ in / khổ giấy | Hỗ trợ khổ giấy in A3, A4, A5 |
Printing (tính năng in ấn) | - Hỗ trợ in 8 liên (1 liên chính + 7 liên sao) |
Trình điều khiển giả lập (emulator, command console) | ESC/P2 và IBM PPDS |
Font chữ | - 1 Italic and 12 graphical character tables: Italic table, PC437 (US Standard Europe), PC850 (Multilingual), PC860 (Portuguese)3, PC861 (Icelandic), PC865 (Nordic), PC863 (Canadian-French), Abicomp, BRASCII, Roman 8, |
Quy trình (chu trình, trình tự) | - Nạp giấy bằng tay (manual): front in, front out |
Điện áp (nguồn điện) | - Dòng vào: AC 100-240V / 50-60Hz |
Kích thước (mm) | 661 x 433 x 276 (ngang x sâu x cao) |
Màu sắc | trằng + đen |
Trọng lượng (gram) | 18.9kg |
Nâng cấp, mở rộng (khả năng) | Có thể nâng cấp lên cổng Ethernet để in không dây qua mạng LAN |
Phụ kiện (đi kèm/tùy chọn) | Dây cáp nguồn + dây cáp USB + dây cáp Parallel + bộ kéo/nạp giấy + giá điều hướng giấy in + 01 băng mực |
TƯƠNG THÍCH / PHÙ HỢP | |
Tương thích (phù hợp) | - Hỗ trợ kiểu giấy in: giấy tờ rời (cut sheet), giấy in kim liên tục (continuous paper), phong bì, thẻ, tem nhãn dạng tờ |