Máy in tem mã vạch HPRT HT300, khổ in rộng 110mm, độ phân giải 203dpi, tốc độ in 127mm/giây (5ips), hỗ trợ giao thức in không dây và có dây qua hệ thống 3 cổng giao tiếp USB, RS-232 và Ethernet (LAN). HT300 có công suất thiết kế để bàn (desktop) nhằm đáp ứng cho các doanh nghiệp có nhu cầu in tem nhãn mã vạch vừa phải (5000-9000 tem/ngày). Với cấu hình và công suất trên HPRT HT300 được đánh giá có chi phí hiệu quả, phù hợp để ứng dụng cho các công ty vừa và nhỏ hoạt động trong các ngành nghề giao nhận-kho vận-logistics, bán lẻ, y tế (phòng khám, bệnh viện), sản xuất...
THÔNG TIN MÔ TẢ | |
Tên sản phẩm | HPRT HT300 |
Dòng sản phẩm | Máy in tem mã vạch để bàn (khổ in rộng 110mm) |
Mã sản phẩm (model) | HT300 |
Thương hiệu / NSX | HPRT |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Công nghệ / kiến trúc hệ thống (platform) | In chuyển nhiệt (thermal transfer) + in nhiệt trực tiếp (direct thermal) |
Datasheet (specification ) | |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |
Bộ nhớ (RAM/ROM memory) | - 16Mb Flash |
Bộ vi xử lý (CPU) | 32 Bit RISC CPU |
Giao thức kết nối | Kết nối có dây (USB, RS-232) và không dây (Ethernet) với máy tính |
Giao tiếp (cổng, giắc...) | USB + RS-232 (DB-9) + Ethernet (LAN) |
Tốc độ xử lý (in, đọc, quét, truyền dữ liệu...) | 127mm/giây (5ips) |
Độ phân giải (mật độ dpi, tải trọng...) | 203 dpi |
Hệ điều hành (OS) | Tương thích với máy tính chạy HĐH Windows, Linux, + MacOS, Android, iOS |
Mã vạch (đọc, in) | Hỗ trợ in mã vạch 1D và 2D |
Phần mềm (firmware, software) | Bartender |
Bàn phím / nút bấm (keyboard / button) | - Control key: Feed |
Cảm biến (sensor) | - Ajustable reflective sensor (cảm biến phản xạ quang học) |
Khổ in / khổ giấy | - Chiều rộng: 108 mm (4.25”) |
Printing (tính năng in ấn) | In chuyển nhiệt (thermal transfer) + in nhiệt trực tiếp (direct thermal) |
Trình điều khiển giả lập (emulator, command console) | TSPL, ZPL Simulation |
Đồ họa (graphics) | - Mẫu đồ họa đựng sẵn trong máy: BMP và PCX |
Font chữ | + Resident fonts (fonts đựng sẵn): |
SDK (Software Development Kit) | Windows, MacOS, Android, iOS |
Tiêu chuẩn/chứng nhận | FCC, CE |
Đèn (báo hiệu/chỉ dẫn) | Đèn LED báo trạng thái 3 màu xanh-vàng-đỏ (two bi-color status) |
Điện áp (nguồn điện) | AC/DC adapter |
Màu sắc | đen |
Nâng cấp, mở rộng (khả năng) | - Mô đun dao cắt giấy tự động (auto cutter) |
Phụ kiện (đi kèm/tùy chọn) | Dây cáp USB + CD driver + hướng dẫn sử dụng |
TƯƠNG THÍCH / PHÙ HỢP | |
Tương thích (phù hợp) | + Tem nhãn: |