THÔNG TIN MÔ TẢ | |
Tên sản phẩm | Zywell ZY303 |
Dòng sản phẩm | |
Mã sản phẩm (model) | ZY303 |
Thương hiệu / NSX | Zywell |
Xuất xứ | Made in China |
Công nghệ / kiến trúc hệ thống (platform) | |
Tính năng (tiêu chuẩn/đặc biệt) | Hỗ trợ in nhiều khổ giấy: 58mm, 76mm, 80mm |
Datasheet (specification ) | ... |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |
Bộ nhớ (RAM/ROM memory) | 128Kb (buffer) / 256Kb (Flash) |
Giao thức kết nối | Hỗ trợ giao thức in không dây (Ethernet/LAN) và có dây (cổng USB) |
Giao tiếp (cổng, giắc...) | - USB, Ethernet (LAN) |
Tốc độ xử lý (in, đọc, quét, truyền dữ liệu...) | 230mm/giây |
Độ phân giải (mật độ dpi, tải trọng...) | 203dpi (576 điểm/dòng) |
Hệ điều hành (OS) | Tương thích với HĐH Windows, MacOS, Android, iOS |
Mã vạch (đọc, in) | - 1D: UPC-A, UPC-E, JAN13 (EAN13), JAN8 (EAN8), CODE39, ITF, CODABAR, CODE93, CODE128 |
Cảm biến (sensor) | Cảm biến hết giấy, cảm biến mở nắp, cảm biến hoạt động, cảm biến lỗi, cảm biến kẹt giấy, cảm biến chấm đen (black mark) |
Khổ in / khổ giấy | 72/80mm |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Chinese, English, Japanese, Korea, Vietnamese... |
Trình điều khiển giả lập (emulator, command console) | Tương thích bộ lệnh ESC/POS |
Đầu in / đầu đọc | Tuổi thọ đầu in: 100km giấy |
Cutter (dao cắt) | - Dao cắt giấy tự động (half & full cut) |
Font chữ | ASCII Front A - 12x24, ASCII Front B - 9x17, Chinese - 24x24 |
Kích cỡ (size) | ANK, Font A: 1.5mm x 3.0mm (12x24 điểm); Font B: 1.1mm x 2.1mm (9x17 điểm) |
SDK (Software Development Kit) | Có hỗ trợ (Window 2K, Window CE, OPOS, JPOS, Android, iOS) |
Điện áp (nguồn điện) | - Dòng vào: AC 100V-240V, 50~60Hz |
Kích thước (mm) | ...mm x ...mm x ...mm |
Màu sắc | Đen |
Môi trường (điều kiện) hoạt động | - Môi trường bảo quản: -10~60°C (nhiệt độ), 10~90% (độ ẩm) |
Trọng lượng (gram) | ... (net), ... (gross) |
Phụ kiện (đi kèm/tùy chọn) | Cáp nguồn, cáp USB, adapter, tài liệu HDSD... |
TƯƠNG THÍCH / PHÙ HỢP | |
Tương thích (phù hợp) | - Hệ điều hành: Windows, MacOS, Android, iOS |