Xprinter XP-I100, là máy POS bán hàng cầm tay (máy POS tính tiền di động) HĐH Android, tích hợp máy in nhiệt khổ 58mm (k58), màn hình cảm ứng rộng 5.5", giao tiếp kết nối WiFi, Bluetooth, thẻ SIM micro (3G, 4G), micro USB, tốc độ in 70mm/giây...
1Gb RAM + 8Gb ROM
Màn hình hiển thị 5.5 inches IPS, độ phân giải 960x540 pixels Bàn hình cảm ứngĐa điểm (capacitive multi-touch screen)
Camera 5.0MP, Flash, AF Loa ngoài 1 Watt Headphones 3.5mm audio interface, hỗ trợ tai nghe âm thanh stereo Microphone Giắc cắm MIC GPS+AGPS Có Dải băng tần (band) GSM: B2/3/5/8 WCDMA: B1/2/5/8 TD-SCDMA: B34/39 LTE-FDD: B1/3/7/20 LTE-TDD: B38/39/40/41 WiFi IEEE 802.11 a/b/g/n(2.4G/5G) Bluetooth Hỗ trợ Bluetooth 2.1/3.0/4.0 / Support BLE Nút nguồn Bật/tắt (ấn nhanh 2 lần để bật camera) Nút khác Tăng/giảm âm thanh SIM card Hỗ trợ thẻ SIM micro TF card Capacity up to 32GB Micro USB USB2.0 OTG, có thể dùng để sạc pin với dây cáp USB truyền dữ liệu Máy in In nhiệt trực tiếp (không cần mực) Khổ máy in 58mm Đường kính cuộn 40mm Tốc độ in 70mm/s Độ bền cơ học In được tầm 50km giấy Môi trường vận hành Hoạt động tốt nhất trong khoảng nhiệt độ từ 0°C~50°C Nhiệt độ -20°C~70°C Pin Pin lithium liền máy 6000mAh@ 3.8V Nắn dòng (adapter) Đầu vào: AC100~240V/1.5A Đầu ra: DC5V/2A Kích thước 205mm x 86mm x 54.5mm (dài x rộng x cao)THÔNG TIN MÔ TẢ | |
Tên sản phẩm | Xprinter XP-I100 |
Dòng sản phẩm | |
Mã sản phẩm (model) | XP-I100 |
Thương hiệu / NSX | Xprinter |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Công nghệ / kiến trúc hệ thống (platform) | In nhiệt trực tiếp (direct thermal) |
Datasheet (specification ) | |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |
Bộ nhớ (RAM/ROM memory) | 1Gb RAM + 8Gb ROM, thẻ nhớ TF card mở rộng dung lượng tối đa 32Gb |
Bộ vi xử lý (CPU) | Quad-Core 1.3gHz, 64bit |
Cảm ứng (chạm) | Capacitive multi-touch screen (cảm biến điện dung đa điểm) |
Giao thức kết nối | USB, WiFi, Bluetooth, TF card |
Giao tiếp (cổng, giắc...) | Micro USB (OTG) |
SIM & eSIM | có khe cắm thẻ SIM |
Tốc độ xử lý (in, đọc, quét, truyền dữ liệu...) | 60mm/giây |
Độ phân giải (mật độ dpi, tải trọng...) | 203dpi |
3G (GSM/GPRS/EDGE), 4G (LTE), 5G (ISM), CDMA | GPS, A-GPS |
Màn hình (display) | Màn hình công nghệ IPS (In-Plane Switching), cảm ứng điện dung đa điểm, rộng 5.5 inches, độ phân giải 1280 x 720 pixels |
WiFi (giao thức) | IEEE 802.11 a/b/g/n(2.4gHz/5gHz) |
Bluetooth (giao thức) | Bluetooth 2.1/3.0/4.0 / Support BLE |
Chất liệu | Vỏ máy chất liệu nhựa ABS |
Printing (tính năng in ấn) | In phiếu tính tiền (bill) + in tem nhãn (label) |
Tích hợp (trang bị sẵn có) | Tích hợp sẵn máy in nhiệt 58mm, tốc độ in 70mm/giây, đầu in hãng Seiko (Nhật Bản), đường kính cuộn giấy 40mm |
Âm thanh (tính năng audio, âm báo, loa...) | Loa ngoài (speaker) 1W, mono, 90dB |
Camera | Camera sau 5.0 megapixels, đèn Flash, tính năng tự động điều chỉnh tiêu cự (Auto Focus) |
Pin (battery) | Lithium, 6000mAh, 3.8V (Built-in, non-removable) |
Tiêu chuẩn/chứng nhận | CCC, CE, FCC, RoHS, KC, SAA, BIS, BSMI |
Điện áp (nguồn điện) | - Dòng vào: AC 100~240V, 1.5A |
Kích thước (mm) | 205 x 86 x 54.5 (dài x rộng x dày) |
TƯƠNG THÍCH / PHÙ HỢP | |
Tương thích (phù hợp) | Cuộn giấy in nhiệt 57mm, đường kính cuộn tối đa 40mm |