Zebra ZXP-9 (ZXP Series 9) là chiếc máy in thẻ nhựadòng cao cấp với độ phân giải lên tới 600dpi, tốc độ in. (máy in thẻ nhận diện ID)
có tốc độ in cao, in hai mặt tự động (dual-sided), in đen trắng hay đa sắc màu đều cho hình ảnh trung thực. Độ phân giải 3.. cung cấp hình ảnh sắc nét giúp bạn in được ký tự nhỏ trên thẻ nhựa. Công nghệ xử lý hình ảnh OEE tiên tiến giúp bạn sử dụng băng mực in thẻ nhựa một cách tối ưu, tăng cường tính bắt màu, có thể điều chỉnh độ mịn và đạt hiệu quả cao khi in mã vạch, ký tự và hình ảnh trên bề mặt thẻ.
ZXP9
In một mặt hoặc in hai mặt (thủ công) in tràn lề
Môi trường vận hành: 60°F tới 95°F (15° tới 35°C), độ ẩm 20% tới 80%
Vật liệu in thẻ Hiti®:
Ruy-băng mực in thẻ chính hãng Hiti
Ruy-băng in thẻ đủ màu có phủ YMCKO loại 400 thẻ/cuộn
Ruy-băng in thẻ đủ màu 1/2 thẻ YMCKO 560 thẻ/cuộn
Ruy-băng in thẻ màu đen K 1000 thẻ/cuộn
Các phụ kiện làm sạch: Thẻ lau keo dùng lau máy và đầu in, Ống dính lau thẻ đầu vào
HiTi CS-200e (CS200e) là máy in thẻ nhựa (thẻ ID), in 2 mặt
CS-200e
Outstanding design
High speed printing engine
Uptime increasing with less staff interruption
Wide-range, optional encoding modules
Intuitive user interface
Compact and lightweight body
Low noise in service
Wide range & expendable accessories on demand
Contact smart IC chip encoding module
Contactless (RFID) encoding module
Magnetic stripe card encoding module
Flipper module
Ethernet connect module
High capacity input hopper ( 400 cards loader )
THÔNG TIN MÔ TẢ | |
Mã sản phẩm (model) | CS-200e |
Thương hiệu / NSX | HiTi |
Công nghệ / kiến trúc hệ thống (platform) | In chuyển nhiệt gián tiếp (với ruy băng mực), in UV |
Màu sắc (chữ in, hiển thị) | Có (nhiều màu) |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |
Bộ nhớ (RAM/ROM memory) | 64 Mb |
Giao tiếp (cổng, giắc...) |
|
Độ phân giải (mật độ dpi, tải trọng...) | 300dpi |
Màn hình (display) | LCD |
Âm thanh (tính năng audio, âm báo, loa...) | Âm báo |
Đèn (báo hiệu/chỉ dẫn) | Có |
Kích thước (mm) | 197.8 x 354 x 204 (mm) |
Trọng lượng (gram) | 4.9 kg |