Epson LQ-310 là máy in kim in giấy carbonless liên tục dạng tờ khổ A4, A5, in được nhiều liên (1/2/3/4) liên) nên được sử dụng để in biểu mẫu chứng từ kế toán (in form), in hóa đơn giao dịch. LQ-310 là máy in kim giấy tờ có kích thước nhỏ gọn nhỏ nhất trên thế giới. Với 4 đặc tính kích cỡ, 4 cách in trực tiếp và tính năng "page mode" cho phép in bất cứ nơi đâu trên biểu mẫu, phù hợp với mọi yêu cầu của bạn. LQ-310 thân thiện với người sử dụng với các tính năng như dễ dàng sử dụng với bảng nút nhấn và chức năng đẩy giấy tự động.
LQ-310 được trang bị đầu in hiện đại có khả năng chạy hai chiều đi và về (bi-directional) cho phép đầu in di chuyển tới bất kỳ vị trí nào trên bề mặt giấy (logic seeking), sau khi in xong đầu in tự động chạy lướt qua mặt giấy để trở về vị trí ban đầu để tiếp tục mẻ in tiếp theo, giúp người dùng khỏi phải thao tác định vị đầu in bằng tay như các thế hệ máy in kim cũ.
Phù hợp cho các đơn vị, doanh nghiệp có nhu cầu in nhiều liên để lưu giữ chứng từ:
THÔNG TIN MÔ TẢ | |
Tên sản phẩm | Epson LQ-310 |
Dòng sản phẩm | |
Mã sản phẩm (model) | LQ-310 |
Thương hiệu / NSX | Epson (Nhật Bản, công ty thành viên của tập đoàn Seiko) |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Công nghệ / kiến trúc hệ thống (platform) | |
Tính năng (tiêu chuẩn/đặc biệt) | In 2 chiều / hướng xuôi và ngược (bi-direction with logic seeking) |
Datasheet (specification ) | |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |
Bộ nhớ (RAM/ROM memory) | Bộ nhớ đệm (buffer): 128 Kb |
Giao thức kết nối | Kết nối có dây với máy tính (USB và RS-232) |
Giao tiếp (cổng, giắc...) | USB + RS-232 |
Tốc độ xử lý (in, đọc, quét, truyền dữ liệu...) | 12cpi (416 ký tự/giây) |
Độ phân giải (mật độ dpi, tải trọng...) | 24 pins (số lượng kim/đầu in) |
Hệ điều hành (OS) | Tương thích với HĐH Windows |
Mã vạch (đọc, in) | EAN-13, EAN-8, Interleaved 2 of 5, UPC-A, UPC-E, Code 39, Code 128, Postnet |
Mực in (toner/cartridge/ribbon...) | - Băng mực in kim C13S015639 |
Độ tin cậy (độ bền, tuổi thọ) | - Máy in: 20 triệu dòng |
Bàn phím / nút bấm (keyboard / button) | 4 công tắc (phím) điều khiển |
Giấy / tem nhãn | - In giấy carbonless liên tục (continuous) |
Kiểu loại | Máy in kim giấy liên tục |
Ngôn ngữ hỗ trợ | - Bộ chữ (character sets): Italic table, PC437 (US Standard Europe), PC850 (Multilingual), PC860 (Portuguese), PC861 (Icelandic), PC863 (Canadian-French), PC865 (Nordic), Abicomp, BRASCII, Roman 8, ISO Latin 1, PC 858, ISO 8859-15 |
Printing (tính năng in ấn) | - Hỗ trợ in 2 chiều xuôi-ngược (bi-direction priting) |
Trình điều khiển giả lập (emulator, command console) | ESC/P2 và IBM PPDS |
Đầu in / đầu đọc | Đầu in 24 kim (pins) của hãng Seiko |
Font chữ | - Bitmap Fonts: Epson Draft: 10, 12, 15 cpi; Epson Roman & San Serif: 10, 12, 15 cpi, Proportional; Epson Courier: 10, 12, 15 cpi; Epson Prestige: 10, 12 cpi; Epson Script, OCR-B, Orator & Orator-S: 10cpi; Epson Script C: Proportional |
Khay/phễu (tiếp/nạp) | - Cơ chế tiếp nạp giấy: ma sát + bánh răng (push tractor) |
Số lượng | - Số liên: hỗ trợ in 4 liên (1 bản gốc 3 bản sao) |
Đèn (báo hiệu/chỉ dẫn) | 5 LEDs |
Điện áp (nguồn điện) | - Dòng vào: AC 220 - 240V |
Kích thước (mm) | 362 x 275 x 154 (mm) |
Màu sắc | trắng, xám |
Trọng lượng (gram) | Trọng lượng: 4.1kg |
Nâng cấp, mở rộng (khả năng) | Có khả năng lắp thêm giá treo giấy cuộn |
Phụ kiện (đi kèm/tùy chọn) | Dây cáp nguồn + dây cáp USB + CD driver |