Máy đọc mã vạch Honeywell Xenon 1900gHD (2D, có dây)


Thương hiệu (NSX): Honeywell
Mã SP: Xenon 1900gHD
Tồn kho: Còn hàng
3.650.000đ
Mua hàng

Mô tả

► Honeywell đã dừng sản xuất dòng máy Xenon 1900gHD, mã mới thay thế là Xenon 1950gHD

Honeywell Xenon 1900gHD là chiếc máy quét mã vạch 2D, có dây thuộc dòng sản phẩm Xenon của hãng Honeywell. Tiêu cự HD (high density) giúp Xenon 1900gHD xử lý tốt mã vạch mờ, xấu tốt hơn hẳn model cũ Xenon 1900gSR. Đây là chiếc máy quét được đánh giá dung hòa được các yếu tố quan trọng như hiệu suất quét (đọc nhanh, nhạy cả mã vạch 1D lẫn 2D), thương hiệu (Homeywell) và giá cả phải chăng. Thiết kế của Xenon 1902GHD dễ cầm nắm để sử dụng, triển khai nhanh chóng dễ dàng. 

Bên cạnh dòng máy quét 2D Xenon 1900, Honeywell còn cung cấp thêm một lựa chọn có dây Voyager 1450g để các doanh nghiêp lựa chọn chiếc máy phù hợp với nhu cầu đặc thù của mình.

Tính năng nổi bật

  • Quét mã vạch điện tử (trên smartphone và PC)
  • 2 chế độ sạc điện qua nôi đỡ (4 giờ sạc) lẫn cổng USB (1 giờ sạc)
  • Thời lượng pin: hoạt động liên tục trong vòng 14 giờ
  • Không bị sóng WiFi làm cho nhiễu sóng
  • Hỗ trợ 97 ngôn ngữ

Giao hàng

  • Hà Nội & tp. HCM: nội thành (miễn phí); ngoại thành (phí giao hàng 30-50k)
  • Tỉnh thành khác: gửi hàng tại bến xe khách/tải (miễn phí); giao hàng tận nơi (theo biểu phí của các hãng vận chuyển)

Đặc tính

THÔNG TIN MÔ TẢ
Tên sản phẩm

Máy đọc mã vạch 2D, không dây Zebra DS2278

Dòng sản phẩm

Dòng sp DS2200: area imager, 1D, 2D, đơn tia, không dây (Bluetooth)

Mã sản phẩm (model)

DS2278

Thương hiệu / NSX

Zebra

Xuất xứ

Mexico

Công nghệ / kiến trúc hệ thống (platform)

quét chụp ảnh (area imager), không dây Bluetooth

THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Giao tiếp (cổng, giắc...)

USB, không dây Bluetooth

Số tia quét

đơn tia

Tốc độ xử lý (in, đọc, quét, truyền dữ liệu...)

547 scans/giây

Độ phân giải (mật độ dpi, tải trọng...)

Code 39 - 4.0 mil; Code 128 - 4.0 mil;
Data Matrix - 6.0 mil; QR Code - 6.7 mil

Mã vạch (đọc, in)

Đọc mã vạch một chiều (1D) và 2 chiều (2D)
Mã vạch một chiều (1D)
UPC/EAN (UPCA/UPCE/UPCE1/EAN-8-EAN-13/JAN-8/JAN13 plus supplementals, ISBN (Bookland), ISSN, Coupon Code, Code 39 (Standard, Full ASCII, UCC/EAN-128, ISBT-128 Concatenated), Code 93, Codabar/NW7, Code 11 (standard, Matrix 2 of 5), MSI Plessey, I2 of 5 (Interleaved 2 of 5 / ITF, Discrete 2 of 5 IATA, Chinese 2 of 5) GS1 Databar (Omnidirectional, Truncated, Stacked, Stacked Omnidirectional, Limited, Expanded, Expanded Stacked, Inverse), Base 32 (Italian Pharmacode)
Mã vạch hai chiều (2D)
TLC-39, Aztec (Standard, Inverse), MaxiCode, DataMatrix/ECC 200 (Standard, Inverse), QR Code (Standard, Inverse and Micro)

Phạm vi / khoảng cách (không gian)

tối đa 10m

Cảm biến (sensor)

cảm biến hình ảnh 640 x 480 pixels

Ánh sáng (illumination, nguồn phát, màn hình nền...)

Aiming Pattern: Linear 624nm Amber LED

Tiêu chuẩn/chứng nhận

Chịu được nhiều lần rơi liên tiếp từ độ cao 1.5 m

Điện áp (nguồn điện)

4.5 to 5.5 VDC Host
Powered; 4.5 to 5.5 VDC External Power Supply

Kích thước (mm)

165mm x 66mm x 99mm

Màu sắc

đen

Trọng lượng (gram)

161.6 gram

Phụ kiện (đi kèm/tùy chọn)

Bao gồm cả chân đế (giá đỡ)

Shopply © 2016