Máy quét mã vạch Syble XB-D60 - giải pháp quét mã vạch 1D & 2D chuyên nghiệp, hỗ trợ font chữ Tiếng Việt, đọc mã vạch trên căn cước công dân (CCCD) Việt Nam...
Syble XB-D60 dễ dàng hoạt động trên Windows, MacOS, Linux, cắm vào là nhận, không cần cài đặt phức tạp.
Tặng kèm giá đỡ tiện lợi, hỗ trợ chế độ quét rảnh tay trong các quầy thanh toán, văn phòng hoặc nhà kho.
Máy quét mã vạch Syble XB-D60; đọc mã vạch 1D và 2D bằng cảm biến hình ảnh CMOS imager, đọc mã vạch điện tử trên màn hình điện thoại và máy tính; giao thức kết nối có dây với máy tính qua cổng USB (mặc định), USB - Parallel/RS-232 (tùy chọn); chế độ quét thủ công và tự động; tia ngắm, tia chiếu sáng và đèn chỉ dẫn bằng đèn LED; chất liệu nhựa ABS và PC; có giá đỡ đi kèm; hỗ trợ font chữ Tiếng Việt, đọc được mã vạch căn cước công dân Việt Nam; tương thích với hệ điều hành Windows, MacOS, Linux; tiêu chuẩn công nghiệp IP65 ngăn bụi, chống nước, chứng nhận RoHS, CEE, chịu được nhiều lần rơi từ độ cao 3m; thương hiệu Syble, xuất xứ Trung Quốc...
THÔNG TIN MÔ TẢ | |
Tên sản phẩm | Syble XB-D60 |
Dòng sản phẩm | |
Mã sản phẩm (model) | XB-D60 |
Thương hiệu / NSX | Syble |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Công nghệ / kiến trúc hệ thống (platform) | Đọc mã vạch 2D bằng cảm biến hình ảnh CMOS imager |
Vận hành/hoạt động (mode, phương thức, nguyên lý, chế độ) | 2 chế độ quét thủ công (cầm tay) và tự động (gác lên giá đỡ) |
Tính năng (tiêu chuẩn/đặc biệt) | - Đọc được mã vạch QR trên căn cước công dân Việt Nam |
Datasheet (specification) | Thông tin chi tiết sản phẩm (.pdf) |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |
Giao thức kết nối | Có dây |
Giao tiếp (cổng, giắc...) | USB (mặc định), USB-COM, RS-232 (tùy chọn) |
Số tia quét | Chùm tia LED |
Tốc độ xử lý (in, đọc, quét, truyền dữ liệu...) | 270 scans/giây |
Độ phân giải (mật độ dpi, tải trọng...) | 640pixels (H) x 480 pixels (V) |
Mã vạch (đọc, in) | - 1D: Codabar, Code 39, Code 32 Pharmaceutical(PARAF), Interleaved 2 of 5,NEC 2 of 5, Code 93, Straight 2 of 5 Industrial, Straight 2 of 5 IATA, Matrix 2 of 5, Code 11, Code 128, GS1-128, UPC-A, UPC-E, EAN/JAN-8,EAN/JAN-13, MSI, GS1 DataBar Omnidirectional, GS1 DataBar Limited,GS1 DataBar Expanded, China Post(Hong Kong 2 of 5), Korea Pos. |
Cảm biến (sensor) | Cảm biến hình ảnh CMOS imager |
Tiêu cự (DoF, LFL) | - Code39 (5mil): 7-16cm, Code39 (13mil): 7-32cm |
Ánh sáng (illumination, nguồn phát, màn hình nền...) | - Tia ngắm (aimer): tia LED đỏ |
Chất liệu | Nhựa ABS + PC |
Font chữ | Tiếng Việt, Tiếng Anh... |
Góc độ (nghiêng, xoay, quay) | Qóc quét: Yaw±65° (độ nghiêng trục ngang), Rotation 360° (độ xoay trục), Pitch±65° (độ nghiêng trục dọc) |
Tiêu chuẩn/chứng nhận | - IP65: ngăn bụi, chống thấm nước |
Điện áp (nguồn điện) | - Dòng vào: DC 5V±5% |
Kích thước (mm) | 83.5 x 65.7 x 174.8 |
Màu sắc | Đen |
Môi trường (điều kiện) hoạt động | - Nhiệt độ hoạt động: 20C ~ 60C |
Trọng lượng (gram) | ... |
Phụ kiện (đi kèm/tùy chọn) | Chân đế (giá đỡ), dây cáp USB-RJ45 dài 1.8m |