Máy in hóa đơn nhiệt Zywell ZY-Q822 có hiệu suất in nhanh và đáng tin cậy để đáp ứng mọi nhu cầu in bill trong nhiều ngành nghề khác nhau. Với độ phân giải 203dpi (576 hoặc 572 điểm trên một dòng), khổ in rộng tối đa 72mm/80mm, tốc độ in lên đến 260mm/giây giúp ZY-Q822 xử lý nhanh gọn nhu cầu tác vụ in ấn khác nhau (in bill tính tiền, in order quầy bar/nhà bếp, in phiết đặt hàng livestream...).
ZY-Q822 được thiết kế để sử dụng lâu dài. Đầu in của máy có thể sử dụng được tới 100 km và lưỡi dao cắt giấy có khả năng xử lý 1 triệu lần cắt. Máy cũng có bộ nhớ đệm đầu vào lớn 256Kb có thể lưu trữ nhiều dữ liệu.
Máy in nhiệt Zywell ZY-Q822 tương thích với tất cả các thiết bị chạy hệ điều hành Windows, MacOS, Android và IOS, hỗ trợ 2 cổng giao tiếp USB và Ethernet cho phép cả 2 giao thức in có dây và không dây. Ngoài ra, máy còn có báo động bằng âm thanh và đèn để thông báo cho bạn khi máy in gặp sự cố...
THÔNG TIN MÔ TẢ | |
Tên sản phẩm | Máy in hóa đơn nhiệt Zywell ZY-Q822 |
Dòng sản phẩm | |
Mã sản phẩm (model) | ZY-Q822 |
Thương hiệu / NSX | Zywell |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Công nghệ / kiến trúc hệ thống (platform) | |
Tính năng (tiêu chuẩn/đặc biệt) | Hỗ trợ in nhiều khổ giấy: 48mm, 56mm, 58mm, 64mm, 68mm, 76mm, 80mm |
Datasheet (specification ) | |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |
Bộ nhớ (RAM/ROM memory) | 128Kb (buffer) / 256Kb (Flash) |
Giao thức kết nối | Hỗ trợ giao thức in không dây (cổng Ethernet/LAN) và có dây (cổng USB) |
Giao tiếp (cổng, giắc...) | - USB, Ethernet (LAN) |
Tốc độ xử lý (in, đọc, quét, truyền dữ liệu...) | 230mm/giây |
Độ phân giải (mật độ dpi, tải trọng...) | 203dpi (576 điểm/dòng) |
Hệ điều hành (OS) | Tương thích với HĐH: Windows, Linux, iOS, Mac OS |
Mã vạch (đọc, in) | - 1D: UPC-A, UPC-E, JAN13 (EAN13), JAN8 (EAN8), CODE39, ITF, CODABAR, CODE93, CODE128 |
Cảm biến (sensor) | Cảm biến hết giấy, cảm biến mở nắp, cảm biến hoạt động, cảm biến lỗi, cảm biến kẹt giấy, cảm biến chấm đen (black mark) |
Khổ in / khổ giấy | 72/80mm |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Chinese, English, Japanese, Korea, Vietnamese... |
Trình điều khiển giả lập (emulator, command console) | Tương thích bộ lệnh ESC/POS |
Đầu in / đầu đọc | Tuổi thọ đầu in: 100km giấy |
Cutter (dao cắt) | - Dao cắt giấy tự động (half & full cut) |
Font chữ | ASCII Front A - 12x24, ASCII Front B - 9x17, Chinese - 24x24 |
SDK (Software Development Kit) | Có hỗ trợ (Window 2K, Window CE, OPOS, JPOS, Android, iOS) |
Tiêu chuẩn/chứng nhận | ... |
Điện áp (nguồn điện) | - Dòng vào: AC 100V-240V, 50~60Hz |
Kích thước (mm) | 128 x 173 x 127 (ngang x sâu x cao) |
Màu sắc | Đen |
Môi trường (điều kiện) hoạt động | - Môi trường bảo quản: -10~60°C (nhiệt độ), 10~90% (độ ẩm) |
Trọng lượng (gram) | 0.8kg (net), 1.45kg (gross) |
Phụ kiện (đi kèm/tùy chọn) | Dây USB, dây nguồn, adapter |
TƯƠNG THÍCH / PHÙ HỢP | |
Tương thích (phù hợp) | - Hệ điều hành: Windows, MacOS, Android, iOS |