2 lựa chọn
TDM-20 (USB + Bluetooth): DRAM 32MB/FLASH 16MB, USB + MFi Bluetooth 5.0 + Passive NFCtag, Receipt sensor, US TDM-20 (USB + WiFi): TDM-20, DRAM 32MB/FLASH 16MB, USB + 802.11 a/b/gn Wi-Fi + BT4.2 + RTC +Passive NFC tag, Receipt sensor, Linerless kit, UK (APAC)
Thông tin chi tiết sản phẩm (PDF)
Tùy chọn TDM-20 (USB + Bluetooth) TDM-20 (USB + WiFi) Phương thức in In nhiệt trực tiếp (không cần mực) In nhiệt trực tiếp (không cần mực) Độ phân giải 203dpi (8 dots/mm) 203dpi (8 dots/mm) Tốc độ in tối đa 102mm/s (4"/s) tối đa 102mm/s (4"/s) Giao tiếp USB + Bluetooth + NFC USB + WiFi + Bluetooth + NFC Bộ nhớ • 16 MB Flash memory • 32 MB SDRAM • 16 MB Flash memoryTHÔNG TIN MÔ TẢ | |
Tên sản phẩm | Zebra LI4278 |
Dòng sản phẩm | Không dây (di động), 1D, đơn tia |
Mã sản phẩm (model) | LI 4278 |
Thương hiệu / NSX | Zebra |
Xuất xứ | Malaisia & Mexico |
Công nghệ / kiến trúc hệ thống (platform) | Quét chụp ảnh tuyến tính (linear imager) |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |
Giao tiếp (cổng, giắc...) | USB, RS232, RS485 (IBM), Keyboard Wedge |
Số tia quét | đơn tia |
Tốc độ xử lý (in, đọc, quét, truyền dữ liệu...) | |
Mã vạch (đọc, in) | Quét được tất cả các loại mã vạch một chiều (1D) UPC/EAN: UPC-A, UPC-E, UPC-E1, EAN-8/JAN 8, EAN-13/JAN 13, Bookland EAN, Bookland ISBN Format, UCC Coupon Extended Code, ISSN EAN Code 128 Including GS1-128, ISBT 128, ISBT Concatenation, Code 39 including Trioptic Code 39, Convert Code 39 to Code 32 (Italian Pharmacy Code), Code 39 Full ASCII Conversion Code 93 Code 11 Matrix 2 of 5 Interleaved 2 of 5 (ITF) Discrete 2 of 5 (DTF) Codabar (NW - 7) Chinese 2 of 5 IATA Inverse 1-D (except all GS1 DataBars) GS1 DataBar including GS1 DataBar-14, GS1 DataBar Limited, GS1 DataBar Expanded |
Tiêu cự (DoF, LFL) | |
Tiêu chuẩn/chứng nhận | Chịu được 100 lần rơi ở độ cao 1.8 m |
Kích thước (mm) | 3.84 in. H x 2.75 in. W x 7.34 in. L 9.8 cm H x 7 cm W x 18.6 cm L |
Màu sắc | đen |
Trọng lượng (gram) | - Nôi sạc: 224 grams - Đầu đọc: 7.9 grams |
Phụ kiện (đi kèm/tùy chọn) | Chân đế (bộ sạc điện) |