Brother TD-4410D (TD4410D) là chiếc máy in mã vạch, công nghệ in nhiệt trực tiếp (không cần mực), khổ in rộng 110mm, độ phân giải 203dpi, giao thức kết nối in có dây qua cổng giao tiếp USB + RS-232, tương thích với máy tính chạy hệ điều hành Windows và Linux...
THÔNG TIN MÔ TẢ | |
Tên sản phẩm | Brother TD-4410D |
Dòng sản phẩm | |
Mã sản phẩm (model) | TD-4410D |
Thương hiệu / NSX | Brother |
Xuất xứ | Made in China |
Công nghệ / kiến trúc hệ thống (platform) | |
Datasheet (specification ) | |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |
Bộ nhớ (RAM/ROM memory) | 256Mb (RAM), 64Mb (Flash) |
Bộ vi xử lý (CPU) | 32 Bit RISC CPU |
Giao thức kết nối | In có dây qua cổng USB và RS-232 |
Giao tiếp (cổng, giắc...) | USB + RS-232 |
Tốc độ xử lý (in, đọc, quét, truyền dữ liệu...) | 203mm/giây (tối đa) |
Độ phân giải (mật độ dpi, tải trọng...) | 203dpi (8 dot/mm) |
Hệ điều hành (OS) | Tương thích với máy tính chạy HĐH Windows + Linux |
Mã vạch (đọc, in) | - Mã vạch 1D: CODE 39, ITF(I-2/5), EAN-8(JAN8), EAN-13(JAN13), UPC-A, UPC-E, CODABAR (NW-7), CODE 128, GS1-128(UCC/EAN 128), GS1 Databar (Standard (Omnidirectional)/Truncated/Stacked/Stacked Omnidirectional/ |
Màn hình (display) | Màn hình hiển thị: không có |
Bàn phím / nút bấm (keyboard / button) | ... |
Cảm biến (sensor) | Gap (fixed), Reflective (adjustable) |
Khổ in / khổ giấy | - Khổ in rộng (bề ngang): 104mm |
Printing (tính năng in ấn) | Xử lý tem sau khi in ra: continuous + tear off |
Trình điều khiển giả lập (emulator, command console) | P-touch Template, ESC/P, Raster, ZPL II emulation, CPCL emulation |
Font chữ | ESC/P P-touch Template |
Đèn (báo hiệu/chỉ dẫn) | Đèn LED báo trạng thái hoạt động (x3 trạng thái) |
Điện áp (nguồn điện) | 100-240V, 50/60Hz (AC adapter) |
Kích thước (mm) | 180 x 155 x 224 (ngang x cao x sâu) |
Màu sắc | đen |
Trọng lượng (gram) | 2.8 kg |
Nâng cấp, mở rộng (khả năng) | Mô đun lột tem tự động (peeler), dao cắt tự động (auto cutter) |
Phụ kiện (đi kèm/tùy chọn) | Dây USB, sạc điện, driver cài đặt |
TƯƠNG THÍCH / PHÙ HỢP | |
Tương thích (phù hợp) | Kiểu tem nhãn dạng cuộn + tệp: vòng đeo tay (wristbands), tem nhãn liền dải (continuous), tem nhãn bế bước nhảy (die cut), tem nhãn dạng thếp (fan fold), tem nhãn đục lỗ (perforated), vé thẻ (tag) |