| THÔNG TIN MÔ TẢ | |
| Tên sản phẩm | Máy in hóa đơn nhiệt Zywell ZY908 |
| Dòng sản phẩm | |
| Mã sản phẩm (model) | 79.5±0.5mm |
| Thương hiệu / NSX | Zywell |
| Xuất xứ | Made in China |
| Công nghệ / kiến trúc hệ thống (platform) | |
| Tính năng (tiêu chuẩn/đặc biệt) | - Hỗ trợ tính năng in số thứ tự (phiếu xếp hàng) |
| Datasheet (specification) | ... |
| THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |
| Bộ nhớ (RAM/ROM memory) | 128Kb (buffer) / 256Kb (Flash) |
| Giao thức kết nối | Hỗ trợ giao thức in có dây (USB) và không dây (WiFi) |
| Giao tiếp (cổng, giắc...) | - USB, WiFi |
| Tốc độ xử lý (in, đọc, quét, truyền dữ liệu...) | 200mm/giây (tối thiểu), 260mm/giây (tối đa) |
| Độ phân giải (mật độ dpi, tải trọng...) | 203dpi (576 dots/line hoặc 512 dots/line) |
| Mã vạch (đọc, in) | - 1D: UPC-A, UPC-E, JAN13 (EAN13), JAN8 (EAN8), CODE39, ITF, CODABAR, CODE93, CODE128 |
| Cảm biến (sensor) | Cảm biến hết giấy, cảm biến mở nắp, cảm biến hoạt động, cảm biến lỗi, cảm biến kẹt giấy, cảm biến chấm đen (black mark) |
| Khổ rộng (khổ in, khổ giấy) | 72/80mm |
| Trình điều khiển giả lập (emulator, command console) | Tương thích bộ lệnh ESC/POS |
| Đầu in / đầu đọc | Tuổi thọ đầu in: 100km giấy |
| Cutter (dao cắt) | - Dao cắt giấy tự động (half & full cut) |
| Kích cỡ (size) | ANK, Font A: 1.5mm x 3.0mm (12x24 điểm); Font B: 1.1mm x 2.1mm (9x17 điểm) |
| SDK (Software Development Kit) | Có hỗ trợ (Window 2K, Window CE, OPOS, JPOS, Android, iOS) |
| Điện áp (nguồn điện) | - Dòng vào: AC 100V-240V, 50~60Hz |
| Kích thước (mm) | ...mm x ...mm x ...mm (ngang x sâu x cao) |
| Màu sắc | Đen |
| Môi trường (điều kiện) hoạt động | - Môi trường bảo quản: -10~60°C (nhiệt độ), 10~90% (độ ẩm) |
| Trọng lượng (gram) | ... (net), ... (gross) |
| Phụ kiện (đi kèm/tùy chọn) | Cáp nguồn, adapter, cáp USB, tài liệu HDSD... |
| TƯƠNG THÍCH / PHÙ HỢP | |
| Tương thích (phù hợp) | - Win XP/Vista/Win7/Win8/Win10/Win 2000/Win CE/OPOS/JPOS |