Xprinter XP-DT108B là model máy in tem nhãn mã vạch bằng phương thức in nhiệt trực tiếp, được trang bị bộ cảm biến (sensor) thông minh giúp tự động căn chỉnh và nhận diện kích thước tem. XP-DT108B có thiết kế rất nhỏ gọn theo kiểu mô-đun hóa giúp tối ưu không gian chiếm dụng của máy và cho phép người dùng thay đầu in dễ dàng, thao tác tháo và lắp giấy in cũng thuận tiện nhanh gọn. Bộ vi xử lý 32 bit RISC giúp máy tiếp nhận và xử lý lệnh in nhanh chóng, đèn báo hiệu LED 2 màu...
In tem nhãn vận chuyển, in vận đơn, in đơn hàng TMĐT, tem dán kiện/thùng hàng...
Thông tin chi tiết sản phẩm (PDF)
20mm (tối thiểu) - 118mm (tối đa)
Độ dày tem nhãn 0.06-0.25mm Label length 10 ~ 2,286 mm (0.39 " ~ 90 ") Đường kính cuộn tem tối đa 127mm (5") Enclosure Double-walled plastic Kích thước (mm)182.9 x 117.8 x 127.8 (W x H x D)
Trọng lượng 1.10 kg Bộ vi xử lý 32-bit RISC CPU Bộ nhớ 4MB Flash Memory, 8MB SDRAM, SD card reader for Flash memory expansion, up to 4 GB Giao tiếp USB 2.0 (có dây) Font chữ 8 alpha-numeric bitmap fonts, Windows fonts are downloadable from software. Hỗ trợ in mã vạch 1D bar code:Code 39, Code 93, Code 128UCC, Code 128 subsets A, B, C, Codabar, Interleaved 2 of 5, EAN-8,EAN-13, EAN-128, UPC-A, UPC-E, EAN and UPC 2(5) digits add-on, MSI, PLESSEY, POSTNET, China POST 2D bar code: PDF-417, Maxicode, DataMatrix, QR code Khả năng xoay chữ và hình in 0°, 90°, 180°, 270° Môi trường hoạt động 5 ~ 40°C, 25 ~ 85% non-condensing, Storage: -40 ~ 60°C, 10 ~ 90% non-condensing Printer language TSPL, (EPL ,ZPL), DPL
THÔNG TIN MÔ TẢ | |
Tên sản phẩm | Máy in mã vạch Godex G530 |
Dòng sản phẩm | Máy in mã vạch cảm nhiệt và chuyển nhiệt |
Mã sản phẩm (model) | G530 |
Thương hiệu / NSX | GoDEX |
Xuất xứ | Made in Taiwan |
Công nghệ / kiến trúc hệ thống (platform) | Sensor đôi giúp tùy chỉnh để in được nhiều loại tem nhãn mã vạch |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |
Bộ nhớ (RAM/ROM memory) | 8Mb Flash/16Mb SDRAM |
Giao tiếp (cổng, giắc...) | USB 2.0 (mặc định); Serial, Ethernet, Parallele (tùy chọn) |
Tốc độ xử lý (in, đọc, quét, truyền dữ liệu...) | 5ips (127mm/giây) 102 mm/s | 4 inch/s |
Độ phân giải (mật độ dpi, tải trọng...) | 300 dpi (12 dots/mm) |
Phần mềm (firmware, software) | Qlable |
Đơn vị tính (ĐVT) | Windows |
Printing (tính năng in ấn) | IO: In mặt ngoài cuộn mực in mã vạch |
Điện áp (nguồn điện) | ... |
Kích thước (mm) | Chiều rộng khổ in: 4.24 inchs (108mm), có thể in được giấy in mã vạch khổ 110mm. Chiều cao nhãn in: min. 0.16" (4mm), max. 68" (1.127mm) |
Màu sắc | đen |
Phụ kiện (đi kèm/tùy chọn) | Dây USB, dây nguồn, CD driver |