Model GT800 đã dừng sản xuât bởi Zebra -> "This printer is discontinued"
https://www.zebra.com/us/en/support-downloads/printers/desktop/gt800.html
Affordable with quality, durability and versality Providing enhanced performance and reliability at a competitive price, the GT800™ direct thermal/thermal transfer desktop printer offers a wide range of advanced features to meet a variety of lowto medium-volume printing applications. These include productivityenhancing features such as a 300 meter ribbon that limits downtime by requiring less-frequent replacement; fast, 127 mm per second print speed; powerful 32-bit processor for fast label throughput; and a large memory for faster processing plus support for more graphics and longer labels. Superior and practical design Built with Zebra quality and durability and designed for versatility and easy integration, with a flexible choice of three connectivity interfaces and optional 10/100 Ethernet, as well as co-resident EPL2™ and powerful ZPL II® programming languages for compatibility with all Zebra printers. With support for media widths up to 114 mm, the GT800™ is ideal for many applications including those requiring wider media.
Zebra GT800 có thể ứng dụng trong nhiều ngành nghề như:
Zebra GT800 là chiếc máy in mã vạch dòng công nghiệp, có độ phân giải cực cao (600dpi), tốc độ in siêu nhanh (14 ips = 355mm/s), phù hợp để in mã vạch QR codes (mã vạch 2D) cho các hãng xưởng sản xuất...
THÔNG TIN MÔ TẢ | |
Tên sản phẩm | GoDEX Ez 2350i |
Dòng sản phẩm | Máy quét mã vạch đa tia, đọc mã vạch một chiều (1D) |
Mã sản phẩm (model) | EZ 2350i |
Thương hiệu / NSX | GoDEX |
Xuất xứ | Made in Taiwan |
Công nghệ / kiến trúc hệ thống (platform) | Sensor đôi tự động điều chỉnh đầu in theo kích thước tem in |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |
Bộ nhớ (RAM/ROM memory) | 8MB Flash (4MB for user storage) / 16MB SDRAM |
Bộ vi xử lý (CPU) | 32 Bit RISC CPU |
Giao tiếp (cổng, giắc...) | USB (có dây USB đi kèm) Keyboard, RS-232, USB |
Tốc độ xử lý (in, đọc, quét, truyền dữ liệu...) | 5 IPS (127 mm/s) |
Độ phân giải (mật độ dpi, tải trọng...) | 300 dpi (12 dot/mm) |
Hệ điều hành (OS) | Giấy in mã vạch chuyển nhiệt, mực in wax, resin, wax-resin Chiều dài cuộn mực tối đa: 1471’ (450m), đường kính 2.99“ (76mm) |
Cảm biến (sensor) | Fixed center aligned see-through sensor, adjustable reflective sensor |
Điện áp (nguồn điện) | ... |
Kích thước (mm) | 285x171x 226mm (DàixCaoxRộng) |
Màu sắc | đen |
Trọng lượng (gram) | 2,72 kg |
Phụ kiện (đi kèm/tùy chọn) | Dây USB, sạc điện, driver cài đặt |
TƯƠNG THÍCH / PHÙ HỢP | |
Tương thích (phù hợp) | Tối đa: 4.25" (108mm) |