THÔNG TIN MÔ TẢ | |
Tên sản phẩm | NewLand NLS-FR8080 |
Dòng sản phẩm | |
Mã sản phẩm (model) | NLS-FR8080 |
Thương hiệu / NSX | Newland |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Công nghệ / kiến trúc hệ thống (platform) | CMOS |
Nguyên lý vận hành/hoạt động (mode) | Hỗ trợ quét tự động (rảnh tay) và thủ công |
Datasheet (specification ) | |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |
Giao thức kết nối | Có dây (wired) |
Giao tiếp (cổng, giắc...) | Hỗ trợ 2 cổng giao tiếp: cổng USB kết nối với máy tính, cổng RS-232 cho phép mở rộng/trang bị thêm máy quét cầm tay phụ trợ. |
Số tia quét | Chùm tia LED |
Tốc độ xử lý (in, đọc, quét, truyền dữ liệu...) | ... |
Độ phân giải (mật độ dpi, tải trọng...) | ≥ 0.076 mm/3 mils (mã vạch 1D) |
Mã vạch (đọc, in) | - Mã vạch 1D: Code 11, Code 128, Code 39, Code 32 (Italian Pharma Code), GS1-128 (UCC/EAN-128), AIM 128, ISBT 128, CodaBar, Code 93, UPC-A/UPC-E, Coupon, EAN-13, EAN-8, ISSN, ISBN, Interleaved 2/5, Matrix 2/5, Industrial 2/5, ITF-14, ITF-6, Standard 2/5, China Post 25, MSI-Plessey, Plessey, GS1 Databar, GS1 Composite, Databar (RSS) |
Cảm biến (sensor) | Cảm biến hình ảnh (image sensor) CMOS, độ phân giải 1280 x 1088 |
Tiêu cự (DoF, LFL) | - 0mm-140mm (13mil) |
Vùng quét/đọc hiệu quả (FoV) | 42.4° (ngang/horizontal), 36° (dọc/vertical ) |
Âm thanh (tính năng audio, âm báo, loa...) | Âm báo beep. Hỗ trợ 2 nút thay đổi hiệu ứng âm thanh và điều chỉnh âm lượng |
Ánh sáng (illumination, nguồn phát, màn hình nền...) | - Nguồn phát sáng (illumilation): Red LED 614nm~624nm |
Dung sai (tolerance, readability, sai số, độ chính xác) | Dung sai chuyển động của cảm biến hình ảnh: 350cm/s |
Góc độ (nghiêng, xoay) | Góc quét (scan angle): Roll: 360°, Pitch: ±55°, Skew: ±50° |
Tiêu chuẩn/chứng nhận | - Tiêu chuẩn công nghiệp IP52 |
Đèn (báo hiệu/chỉ dẫn) | LED (6 kiểu đèn cảnh báo) |
Điện áp (nguồn điện) | - Dòng vào: DC 5V ±5% |
Độ tương phản (contrast) | Độ tương phản của mã vạch: 15% (Code 128 10mil) |
Kích thước (mm) | - Không chân đế: 151 x 141.5 x 97.5 (ngang x cao x sâu) |
Màu sắc | đen |
Nhiệt độ (hoạt động/bảo quản) | Nhiệt độ hoạt động: 20℃ to 50℃ ; Nhiệt độ bảo quản: 40℃ to 70℃ |
Trọng lượng (gram) | 542g (không chân đế), 678g (có chân đế) |
Độ ẩm | 5%-95% |
Nâng cấp, mở rộng (khả năng) | Cổng RS-232 cho phép người dùng triển khai thêm máy quét mã vạch cầm tay phụ trợ. |
Phụ kiện (đi kèm/tùy chọn) | Chân đế, dây cáp USB-RJ45, sách HDSD |