Máy đọc mã vạch Symbol LS3578-ER (không dây, 1D, laser, đơn tia)


Thương hiệu (NSX): Zebra
Mã SP: LS3578-ER
Tồn kho: Còn hàng
Mua hàng

Mô tả

Symbol LS3578ER là chiếc máy quét mã vạch cầm tay, không dây Bluetooth thuộc dòng LS3578 "nồi đồng cối đá" của Zebra. LS3578-ER cung cấp khả năng quét ở tần suất cao, quét tia laser 1D ở tầm xa vượt trội (từ khoảng cách lên tới ~46m) nên đặc biệt phù hợp để sử dụng trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt (kho bán lẻ, bến bãi logistics, nhà xưởng, cơ sở sản xuất...). Được thiết kế đặc biệt để chống nước khi làm việc ngoài trời, chịu được va đập rơi rớt, dễ cầm nắm thao tác nên Symbol LS3578-ER cung cấp hiệu suất làm việc cực cao, đặc biệt ở trong môi trường lưu động. Nôi đỡ của LS3578-ER được trang bị nhiều cổng giao tiếp linh hoạt để khi cần người dùng chỉ việc kết nối và quét được ngay (plug & play).

Thông tin sản phẩm

  • Tên sp: Symbol LS3578-ER
  • Loại sp: máy quét cầm tay, laser, 1D, không dây Bluetooth
  • Dòng sp: Symbol LS3578
  • Model: LS3578-ER
  • Nhà sản xuất: Zebra
  • Cổng kết nối: đa giao tiếp (USB, Keyboad Edge, RS-232...)
  • Tiêu chuẩn công nghiệp: IP65 (ngăn bụi, chống nước)
  • Tuân thủ: RoHS và radio EN 300 328
  • Physical Characteristics
  • Color: đen + vàng
  • Trọng lượng: 14.82 oz
  • Đóng gói:  Symbol LS3578-ER Rugged Barcode Reader + Nôi đỡ sạc điện + 7 ft. Straight USB Cable + Universal Power Supply + US AC Line Cord
  • Thông số kỹ thuật

    • Barcode Dimension: 1D
    • Scan Rate: 36 scan/s
    • Connectivity Technology: Wireless
    • Scanning Distance: 150 ft
    • Light Source: Laser

    Quét được các loại mã vạch:

    • UPC/EAN
    • UPC/EAN with Supplementals
    • UCC/EAN 128
    • JAN-8
    • JAN-13
    • Code 39
    • Code 39 Full ASCII
    • Code 39 TriOptic
    • Code 128
    • Code 128 Full ASCII
    • Codabar (NW7)
    • Interleaved 2 of 5
    • Discrete 2 of 5
    • Code 93
    • MSI
    • Code 11
    • Code 32
    • Bookland EAN
    • IATA
    • UCC/EAN RSS
    • RSS Variants
    • UPC/EAN
    • UPC/EAN with Supplementals
    • UCC/EAN 128
    • JAN-8
    • JAN-13
    • Code 39
    • Code 39 Full ASCII
    • Code 39 TriOptic
    • Code 128
    • Code 128 Full ASCII
    • Codabar (NW7)
    • Interleaved 2 of 5
    • Discrete 2 of 5
    • Code 93
    • MSI
    • Code 11
    • Code 32
    • Bookland EAN
    • IATA
    • UCC/EAN RSS
    • RSS Variants

    Độ phân giải: 7.50 mil

    Input Transient Protection:

    IEC 1000-4-2

    IEC 1000-4-3

    IEC 1000-4-4

    IEC 1000-4-5

    IEC 1000-4-6

    IEC 1000-4-11

    EMI/RFI:

    EN 301 489-1

    EN 301 489-17

    IEC 60601-1-2

    EN 55022

    FCC Part 15 Class B

    EN 55024

    EN 61000-3-2

    EN 61000-3-3

    ICES-003 Class B

    European Union EMC Directive

    Japan VCCI/MITI/Dentori

    Laser Safety:

    IEC825-1 Class 2

    EN 60825-1

    IEC 60825-1

    21CFR1040.10

    Electrical Safety:

    UL 60950-1

    C22.2 No. 60950-1

    EN 60950-1

    IEC 60950-1

    RF Exposure:

    EN 50360

    EN 50361

    FCC Part 2

    OET Bulletin 65

    RSS102

    Additional Information:

    Supported Interfaces:

    SerialKeyboard WedgeIBM 468X/469XUSBSynapse

    Power Description

    Input Voltage: 14 V DC

    Power Source: Battery

    Warranty

    Limited Warranty: 3 Year

    Network & Communication

    Bluetooth: Yes

    Lưu ý: Zebra, Symbol hay Motorola đều do một hãng sản xuất. Thương hiệu Symbol và Motorola (mảng công nghệ mã vạch) đã được hãng Zebra mua lại.

    Giá bán

    • 7.350.000đ (chưa VAT)
    • 8.085.000đ (đã + 10% VAT)

    Giao hàng

    • Hà Nội & tpHCM: nội thành (miễn phí); ngoại thành (phí giao hàng 20-30k)
    • Tỉnh thành khác: gửi hàng tại bến xe khách/tải (miễn phí); giao hàng tận nơi (theo biểu phí của Viettel Post)

    Đặc tính

    THÔNG TIN MÔ TẢ
    Tên sản phẩm

    Zebra LI4278

    Dòng sản phẩm

    Không dây (di động), 1D, đơn tia

    Mã sản phẩm (model)

    LI 4278

    Thương hiệu / NSX

    Zebra

    Xuất xứ

    Malaisia & Mexico

    Công nghệ / kiến trúc hệ thống (platform)

    Quét chụp ảnh tuyến tính (linear imager)

    THÔNG SỐ KỸ THUẬT
    Giao tiếp (cổng, giắc...)

    USB, RS232, RS485 (IBM), Keyboard Wedge

    Số tia quét

    đơn tia

    Tốc độ xử lý (in, đọc, quét, truyền dữ liệu...)

    547 scans/giây

    Mã vạch (đọc, in)

    Quét được tất cả các loại mã vạch một chiều (1D) UPC/EAN: UPC-A, UPC-E, UPC-E1, EAN-8/JAN 8, EAN-13/JAN 13, Bookland EAN, Bookland ISBN Format, UCC Coupon Extended Code, ISSN EAN Code 128 Including GS1-128, ISBT 128, ISBT Concatenation, Code 39 including Trioptic Code 39, Convert Code 39 to Code 32 (Italian Pharmacy Code), Code 39 Full ASCII Conversion Code 93 Code 11 Matrix 2 of 5 Interleaved 2 of 5 (ITF) Discrete 2 of 5 (DTF) Codabar (NW - 7) Chinese 2 of 5 IATA Inverse 1-D (except all GS1 DataBars) GS1 DataBar including GS1 DataBar-14, GS1 DataBar Limited, GS1 DataBar Expanded

    Tiêu cự (DoF, LFL)
    Tiêu chuẩn/chứng nhận

    Chịu được 100 lần rơi ở độ cao 1.8 m

    Kích thước (mm)

    3.84 in. H x 2.75 in. W x 7.34 in. L 9.8 cm H x 7 cm W x 18.6 cm L

    Màu sắc

    đen

    Trọng lượng (gram)

    - Nôi sạc: 224 grams - Đầu đọc: 7.9 grams

    Phụ kiện (đi kèm/tùy chọn)

    Chân đế (bộ sạc điện)

    Shopply © 2016