Symbol LS3578ER là chiếc máy quét mã vạch cầm tay, không dây Bluetooth thuộc dòng LS3578 "nồi đồng cối đá" của Zebra. LS3578-ER cung cấp khả năng quét ở tần suất cao, quét tia laser 1D ở tầm xa vượt trội (từ khoảng cách lên tới ~46m) nên đặc biệt phù hợp để sử dụng trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt (kho bán lẻ, bến bãi logistics, nhà xưởng, cơ sở sản xuất...). Được thiết kế đặc biệt để chống nước khi làm việc ngoài trời, chịu được va đập rơi rớt, dễ cầm nắm thao tác nên Symbol LS3578-ER cung cấp hiệu suất làm việc cực cao, đặc biệt ở trong môi trường lưu động. Nôi đỡ của LS3578-ER được trang bị nhiều cổng giao tiếp linh hoạt để khi cần người dùng chỉ việc kết nối và quét được ngay (plug & play).
Quét được các loại mã vạch:
Độ phân giải: 7.50 mil
Input Transient Protection:
IEC 1000-4-2
IEC 1000-4-3
IEC 1000-4-4
IEC 1000-4-5
IEC 1000-4-6
IEC 1000-4-11
EMI/RFI:
EN 301 489-1
EN 301 489-17
IEC 60601-1-2
EN 55022
FCC Part 15 Class B
EN 55024
EN 61000-3-2
EN 61000-3-3
ICES-003 Class B
European Union EMC Directive
Japan VCCI/MITI/Dentori
Laser Safety:
IEC825-1 Class 2
EN 60825-1
IEC 60825-1
21CFR1040.10
Electrical Safety:
UL 60950-1
C22.2 No. 60950-1
EN 60950-1
IEC 60950-1
RF Exposure:
EN 50360
EN 50361
FCC Part 2
OET Bulletin 65
RSS102
Additional Information:
Supported Interfaces:
SerialKeyboard WedgeIBM 468X/469XUSBSynapse
Power Description
Input Voltage: 14 V DC
Power Source: Battery
Warranty
Limited Warranty: 3 Year
Network & Communication
Bluetooth: Yes
Lưu ý: Zebra, Symbol hay Motorola đều do một hãng sản xuất. Thương hiệu Symbol và Motorola (mảng công nghệ mã vạch) đã được hãng Zebra mua lại.
THÔNG TIN MÔ TẢ | |
Tên sản phẩm | Zebra LI4278 |
Dòng sản phẩm | Không dây (di động), 1D, đơn tia |
Mã sản phẩm (model) | LI 4278 |
Thương hiệu / NSX | Zebra |
Xuất xứ | Malaisia & Mexico |
Công nghệ / kiến trúc hệ thống (platform) | Quét chụp ảnh tuyến tính (linear imager) |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |
Giao tiếp (cổng, giắc...) | USB, RS232, RS485 (IBM), Keyboard Wedge |
Số tia quét | đơn tia |
Tốc độ xử lý (in, đọc, quét, truyền dữ liệu...) | 547 scans/giây |
Mã vạch (đọc, in) | Quét được tất cả các loại mã vạch một chiều (1D) UPC/EAN: UPC-A, UPC-E, UPC-E1, EAN-8/JAN 8, EAN-13/JAN 13, Bookland EAN, Bookland ISBN Format, UCC Coupon Extended Code, ISSN EAN Code 128 Including GS1-128, ISBT 128, ISBT Concatenation, Code 39 including Trioptic Code 39, Convert Code 39 to Code 32 (Italian Pharmacy Code), Code 39 Full ASCII Conversion Code 93 Code 11 Matrix 2 of 5 Interleaved 2 of 5 (ITF) Discrete 2 of 5 (DTF) Codabar (NW - 7) Chinese 2 of 5 IATA Inverse 1-D (except all GS1 DataBars) GS1 DataBar including GS1 DataBar-14, GS1 DataBar Limited, GS1 DataBar Expanded |
Tiêu cự (DoF, LFL) | |
Tiêu chuẩn/chứng nhận | Chịu được 100 lần rơi ở độ cao 1.8 m |
Kích thước (mm) | 3.84 in. H x 2.75 in. W x 7.34 in. L 9.8 cm H x 7 cm W x 18.6 cm L |
Màu sắc | đen |
Trọng lượng (gram) | - Nôi sạc: 224 grams - Đầu đọc: 7.9 grams |
Phụ kiện (đi kèm/tùy chọn) | Chân đế (bộ sạc điện) |