Thông tin chi tiết sản phẩm (PDF)
Printing TechnologyThermal Transfer + Direct Thermal
Print Speed (maximum)
10 inches per second (254 mm/s)
Print Width (maximum)4 inches (104 mm)
Media Width (min to max)1 to 4 inches (25 to 118 mm)
Media Thickness (min to max)63.5 to 254 µm
Media SensorFully adjustable rear sensor and high resolution front sensor
Media Length (min to max)0.25 to 32 inches (6.35 to 812.8 mm)
Roll Size (max), Core SizeOutside diameter 8 inches (200 mm) Core size 1 inch (25mm) Plus Outside media slot
CaseHi-Open™ metal case with safe, soft-close feature
MechanismHi-Lift™ metal mechanism with wide opening head
Control panel4 buttons, 4-line back-lit graphic LCD
Flash (Non-Volatile Memory)4 MB total, 1 MB available for user
Drivers and softwareFree-of-charge on CD with printer, including support for various platforms
Size (W x D x H) and Weight
255 x 490 x 265 mm, 13.3 Kg
Warranty2 years on printer. 6 months or 50 Kms printhead
Emulations (Languages)
Cross-Emulation™ - automatic switching between Zebra® ZPL-II® and Datamax® I-Class®, DMX400
Ribbon size3.4 inches (86.5 mm) maximum outside diameter. 450 metres length.
Ribbon winding & typeInk side in or out, automatically sensing. Wax, Wax/Resin or Resin Type
Ribbon systemARCP™ automatic ribbon tension adjustment
RAM (standard Memory)16 MB total, 1 MB available for user
Resolution
203 dpi
Main InterfaceTriple interface USB, parallel and serial built-in, exchangeable interface card slot for optional card
Interface
Wireless LAN 802.11b and 802.11g standards, 100 metres, 64/128 bit WEP, WPA, up to 54Mbps
Ethernet (10/100 BaseT)
THÔNG TIN MÔ TẢ | |
Tên sản phẩm | Máy in nhiệt K80 Zywell ZY90W |
Dòng sản phẩm | Khổ giấy K80, công nghệ in nhiệt |
Mã sản phẩm (model) | ZY90W |
Thương hiệu / NSX | Zywell |
Xuất xứ | Đài Loan |
Công nghệ / kiến trúc hệ thống (platform) | in nhiệt trực tiếp (lên giấy cảm nhiệt) |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |
Giao tiếp (cổng, giắc...) | - USB (có dây) |
Tốc độ xử lý (in, đọc, quét, truyền dữ liệu...) | 260mm/s |
Độ phân giải (mật độ dpi, tải trọng...) | 576 điểm/dòng |
Hệ điều hành (OS) | Giấy in nhiệt k80 |
Đơn vị tính (ĐVT) | - Windows: Win 9X, Win 2000, Win 2003, Win NT, Win XP, Win Vista, Win 7, Win 8, Win 10 |
Điện áp (nguồn điện) | Input (dòng vào): AC 110V/220V, 50-60Hz, Ouput (dòng ra): DC 24V/2.5A |
Màu sắc | đen |
Trọng lượng (gram) | 2.38kg (2.380 gram) |
Phụ kiện (đi kèm/tùy chọn) | Dây USB, adapter, dây cáp điện, CD driver & software |