CAS CL5200-P (CL5200P) là cân điện tử tính tiền in tem nhãn mã vạch được trang bị đầy đủ các tính năng cần thiết để sử dụng cho nhiều loại hình kinh doanh bán lẻ hiện đại nhưng vẫn giữ được giá bán hợp lý. Cổng giao tiếp đầy đủ (không dây và có dây) giúp bạn cập nhật, đồng bộ dữ liệu máy tính với chiếc cân dễ dàng. Chương trình phần mềm giao diện thân thiện và thông minh giúp bạn thiết kế chiều chương trình bán hàng đa dạng (chiết khấu, phương thức bán hàng, báo cáo bán hàng...) để hấp dẫn khách hàng.
Quả thực, với các tính năng được trang bị thì CL5200 không chỉ là chiếc cân kỹ thuật số, nó còn thể được sử dụng như một chiếc máy bán hàng POS chuyên dụng cho cửa hàng thực phẩm quy mô nhỏ (còn gọi là cân điện tử tính tiền). Người dùng cân để bán hàng, in tem tính tiền, mở két tiền tự động và thu tiền mà không cần phải đầu tư nguyên một bộ máy tính và phần mềm bán hàng.
CL5200-P có hai lựa chọn trọng lượng cân:
Memory capacity: 6,000 PLUs & 1,000 ingredients
• Supports free label format design
• Cartridge-loading-type label installation
• 45 fixed format & 20 customized
format design
• Various interfaces
• Combined wide LCD display
Tem nhãn cảm nhiệt (giấy decal nhiệt, in không cần mực) còn gọi là tem cân điện tử
THÔNG TIN MÔ TẢ | |
Tên sản phẩm | CAS CL5200 (cân điện tử in tem nhãn mã vạch) |
Dòng sản phẩm | CL5200: gồm 2 models CL5200-P và CL5200-B |
Mã sản phẩm (model) | CL5200 |
Thương hiệu / NSX | CAS (Hàn Quốc) |
Xuất xứ | Hàn Quốc |
Công nghệ / kiến trúc hệ thống (platform) |
|
Datasheet (specification ) | |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |
Bộ nhớ (RAM/ROM memory) | Khả năng lưu được 6.000 PLUs (sản phẩm) và 1.000 nguyên liệu thành phần |
Giao tiếp (cổng, giắc...) |
|
Tải trọng (load/weight capacity) | 2 lựa chọn 15kg (sai số 2/5) và 30kg (sai số 5/10) |
Tốc độ xử lý (in, đọc, quét, truyền dữ liệu...) | 100mm/giây |
Độ phân giải (mật độ dpi, tải trọng...) | 203dpi |
Hệ điều hành (OS) | Phần mềm CL-Works tương thích với HĐH Windows |
Mã vạch (đọc, in) | Hỗ trợ in mã vạch 1D: UPC, EAN13, I2OF5, CODE128 |
Màn hình (display) | Graphic LCD (208x48) |
Khổ in / khổ giấy | Tối đa 60mm Width:40~60, Length:30~120 |
Điện áp (nguồn điện) | AC 100~240V, 50/60Hz |
Kích thước (mm) | 410 x 500 x 535.8 (rộng x sâu x cao) |
Trọng lượng (gram) | 7.65kg |
TƯƠNG THÍCH / PHÙ HỢP | |
Tương thích (phù hợp) |
|