Máy quét mã vạch Zebra LI4278 (Symbol LI4278) quét không dây Bluetooth, công nghệ CCD cho phép đọc được gần như tất cả mã vạch một chiều (1D) trên rất nhiều bề mặt đa dạng, từ bề mặt giấy thường đến màn hình điện thoại di động, laptop...
Lưu ý: Thương hiệu Symbol (mảng công nghệ mã vạch) của Motorola đã được hãng Zebra mua lại.
THÔNG TIN MÔ TẢ | |
Tên sản phẩm | Zebra LI4278 |
Dòng sản phẩm | Không dây (di động), 1D, đơn tia |
Mã sản phẩm (model) | LI 4278 |
Thương hiệu / NSX | Zebra |
Xuất xứ | Malaisia & Mexico |
Công nghệ / kiến trúc hệ thống (platform) | Quét chụp ảnh tuyến tính (linear imager) |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |
Giao tiếp (cổng, giắc...) | USB, RS232, RS485 (IBM), Keyboard Wedge |
Số tia quét | đơn tia |
Tốc độ xử lý (in, đọc, quét, truyền dữ liệu...) | 547 scans/giây |
Mã vạch (đọc, in) | Quét được tất cả các loại mã vạch một chiều (1D) UPC/EAN: UPC-A, UPC-E, UPC-E1, EAN-8/JAN 8, EAN-13/JAN 13, Bookland EAN, Bookland ISBN Format, UCC Coupon Extended Code, ISSN EAN Code 128 Including GS1-128, ISBT 128, ISBT Concatenation, Code 39 including Trioptic Code 39, Convert Code 39 to Code 32 (Italian Pharmacy Code), Code 39 Full ASCII Conversion Code 93 Code 11 Matrix 2 of 5 Interleaved 2 of 5 (ITF) Discrete 2 of 5 (DTF) Codabar (NW - 7) Chinese 2 of 5 IATA Inverse 1-D (except all GS1 DataBars) GS1 DataBar including GS1 DataBar-14, GS1 DataBar Limited, GS1 DataBar Expanded |
Tiêu cự (DoF, LFL) | |
Tiêu chuẩn/chứng nhận | Chịu được 100 lần rơi ở độ cao 1.8 m |
Kích thước (mm) | 3.84 in. H x 2.75 in. W x 7.34 in. L 9.8 cm H x 7 cm W x 18.6 cm L |
Màu sắc | đen |
Trọng lượng (gram) | - Nôi sạc: 224 grams - Đầu đọc: 7.9 grams |
Phụ kiện (đi kèm/tùy chọn) | Chân đế (bộ sạc điện) |