Máy in hóa đơn nhiệt Xprinter XP-58IIB, công nghệ in nhiệt trực tiếp (không cần mực), khổ in rộng 58mm (máy in bill k58), độ phân giải 203dpi, hỗ trợ giao thức in có dây và không dây, cổng giao tiếp USB và Bluetooth, cắt giấy thủ công (cắt giấy bằng tay kết hợp với lưới cắt răng cưa), adapter tích hợp mainboard (adapter trong).
Tysso 58T là máy in nhiệt khổ 58mm, in hóa đơn bán hàng với giấy in nhiệt khổ 57mm, adapter ngoài. Kết cấu máy làm bằng vỏ thép bền chắc nặng nhưng rất nhỏ gọn đem lại vẻ chuyên nghiệp cho cửa hàng bán lẻ. Tốc độ in 90mm/giây nhanh hơn tất cả các dòng máy in k58 phổ biến trên thị trường.
Có thể nói là sự kết hợp giữa tốc độ của máy in hóa đơn k80 và sự nhỏ gọn của máy in bill nhiệt k58. Nếu bạn cần một máy in nhỏ gọn phù hợp với không gian quầy bán hàng nhưng vẫn muốn đạt tốc độ in nhanh thì ZP-5804DU là sự lựa chọn phù hợp với yêu cầu của bạn.
THÔNG TIN MÔ TẢ | |
Tên sản phẩm | Máy in hóa đơn nhiệt Xprinter XP-58IIB |
Dòng sản phẩm | - Máy in hóa đơn nhiệt |
Mã sản phẩm (model) | XP-58IIB |
Thương hiệu / NSX | Xprinter |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Công nghệ / kiến trúc hệ thống (platform) | |
Tính năng (tiêu chuẩn/đặc biệt) | - Hỗ trợ giao thức in không dây (Bluetooth) |
Datasheet (specification ) | ... |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |
Bộ nhớ (RAM/ROM memory) | 32Kb (bufer), 64Kb (Flash) |
Giao thức kết nối | Giao thức in có dây (corded) và không dây (wireless) |
Giao tiếp (cổng, giắc...) | USB, Bluetooth, RJ-11 (điều khiển mở két tiền thu ngân) |
Tốc độ xử lý (in, đọc, quét, truyền dữ liệu...) | 90mm/giây |
Độ phân giải (mật độ dpi, tải trọng...) | 203dpi |
Hệ điều hành (OS) | Tương thích với HĐH Windows |
Mã vạch (đọc, in) | - Mã vạch 1D: UPC-A, UPC-E, JAN13 (EAN13), JAN8 (EAN8), CODE39, ITF, CODABAR, CODE93, CODE128 |
Khổ in / khổ giấy | 58mm |
Trình điều khiển giả lập (emulator, command console) | ESC/POS |
Đầu in / đầu đọc | Độ bền đầu in: 100km |
Cutter (dao cắt) | Cắt giấy thủ công (cắt bằng tay kết hợp với lưỡi cắt răng cưa) |
Font chữ | Hỗ trợ in chữ Tiếng Việt |
SDK (Software Development Kit) | ... |
Điện áp (nguồn điện) | - Input: AC 110V/220V, 50-60Hz |
Kích thước (mm) | 114 x 150 x 93 (ngang x sâu x cao) |
Trọng lượng (gram) | ... |
Phụ kiện (đi kèm/tùy chọn) | Cáp nguồn, adapter, cáp USB, tài liệu HDSD... |
TƯƠNG THÍCH / PHÙ HỢP | |
Tương thích (phù hợp) | - Giấy in nhiệt khổ 57mm, đường kính cuộn 38mm, 45mm
|