Oudis L9620 có 2 phiên bản màu sắc thanh lịch, dễ dàng phối hợp với không gian làm việc hiện đại:
Theo tiêu chuẩn DIN 66399, các mức bảo mật của máy hủy tài liệu có 7 cấp độ, từ P-1 đến P-7:
Bảo mật Kiểu cắt Kích thước mảnh vụn Mô tả P-1 Strip-cut ≤ 12mm (vụn giấy dải dài) Tài liệu văn phòng không quan trọng P-2 Strip-cut ≤ 6mm (vụn giấy dải dài) Tài liệu nội bộ cần lưu ý hơn một chút P-3 Cross-cut ~4x80mm (≤ 320mm²) Hủy vụn - mảnh vụn rất khó ghép lại P-4 Micro-cut ~4x15mm (≤ 160mm²) Bán siêu vụn - siêu khó ghép lại P-5 Micro-cut / Super micro-cut ~2x15mm (≤ 30mm²) Siêu vụn - không thể ghép lại, dùng cho tài liệu nhạy cảm P-6 Super micro-cut ~1x10mm (≤ 10mm²) Siêu siêu vụn - dùng trong cơ quan nhà nước, tài liệu tuyệt mật P-7 High-security cut ~0.8x5mm (≤ 5mm²) Cực vụn - chuẩn NSA, tài liệu tối mật, bảo mật tối đaMáy hủy tài liệu Oudis L9620C (đen) / L9620D (trắng), tiêu chuẩn bảo mật P-3 (cross-cut), kích thước mảnh vụn 4x40mm (hủy vụn); 01 cửa hủy; công suất hủy 15 tờ/lượt, tốc độ hủy 3.5m/phút; dung tích thùng rác 22l; 2 chế độ hủy thủ công và tự động, tự động kéo-nạp giấy vào guồng dao; dao cắt bằng thép mangan siêu bền, độ ồn ≤ 55dB; 2 lựa chọn màu sắc L9620C (đen) và L9620D (trắng); tính năng thông minh: tự động dừng hoạt động khi nhiệt độ của máy quá nóng (overheat stop protection), tự động dừng hoạt động và ngắt nguồn khi thùng chứa giấy vụn bị kéo ra khỏi máy (pull bucket stop), tự động đẩy trả giấy ra khỏi khe hủy chỉ bằng một lần nhấn nút (one-click paper return); tiêu hủy giấy văn phòng đính ghim bấm và ghim kẹp, thẻ nhựa, thẻ ngân hàng (thẻ ATM, thẻ tín dụng), đĩa CD/DVC, thẻ bài (tag, voucher)..
THÔNG TIN MÔ TẢ | |
Tên sản phẩm | HP W1508CC (máy hủy tài liệu cross-cut) |
Dòng sản phẩm | |
Mã sản phẩm (model) | W1508CC |
Thương hiệu / NSX | HP |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Vận hành/hoạt động (mode, phương thức, nguyên lý, chế độ) | 2 chế độ hủy giấy: hủy thủ công (manual feed shredding) và hủy tự động (auto feed shredding) |
Tính năng (tiêu chuẩn/đặc biệt) | - Tự động dừng hoạt động khi nhiệt độ của máy quá nóng (overheat stop protection) |
Datasheet (specification) | Thông tin chi tiết sản phẩm (.pdf) |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |
Tốc độ xử lý (in, đọc, quét, truyền dữ liệu...) | Tốc độ/thời gian hủy tài liệu (shred time): 1.8m/phút |
Độ tin cậy (độ bền, tuổi thọ, MTBF) | ... |
Bàn phím / nút bấm (keyboard / button) | 2 phím chức năng: manual FWD, manual REV, auto FWD... |
Cảm biến (sensor) | - Cảm biến nhiệt (thermal sensor) |
Khổ rộng (khổ in, khổ giấy) | Khổ rộng khe nạp giấy: 220mm |
Động cơ (engine, motor) | Động cơ chổi than vạn năng (AC/DC universal brush motor) |
Chất liệu | - Dao cắt: thép mangan |
Công suất/sản lượng/hiệu suất (yield/productivity/efficiency) | Công suất hủy: 8 tờ/lần (giấy A4 - 70gsm) |
Cutter (dao cắt) | - Dao cắt chất liệu thép cao cấp |
Dung lượng/sức chứa (capacity) | - Cửa hủy: 15 tờ (A4 định lượng 70gsm) |
Số lượng | Số lượng cửa/khe hủy giấy: 01 |
Thời gian (độ trễ) | - Thời gian hoạt động liên tục: 30 phút |
Tiêu chuẩn/chứng nhận | - P-3 (cross-cut) |
Đèn (báo hiệu/chỉ dẫn) | Đèn LED chỉ báo: trạng thái đang hoạt động, cảnh báo nhiệt độ cao... |
Điện áp (nguồn điện) | - Dòng vào: 220-240 VAC, 50/60Hz |
Độ ồn (noise level) | ≤ 55dB |
Kích thước (mm) | 320 x 190 x 4176 (ngang x sâu x cao) |
Màu sắc | Trắng |
Trọng lượng (gram) | 4.3kg |
TƯƠNG THÍCH / PHÙ HỢP | |
Tương thích (phù hợp) | Tiêu hủy giấy văn phòng đính ghim bấm và ghim kẹp, thẻ nhựa, thẻ ngân hàng (thẻ ATM, thẻ tín dụng), đĩa CD/DVC, thẻ bài (tag, voucher)... |