CAS ED-H cân định lượng kỹ thuật số cân tiên tiến có độ chính xác cao (dung sai thấp, độ phân giải tải trọng cao) với 9 phím chức năng (hotkey) quan trọng. ED-H series cung cấp 4 lựa chọn về tải trọng tối đa là 3kg, 6kg, 15kg và 30kg. nhiều chức năng khác nhau. Cân định lượng kỹ tuật số CAS ED-H đặc biệt phù hợp để sử dụng trong phòng thí nghiệm, cửa hàng trang sức và thực phẩm cao cấp.
Độ phân giải cao để cân/đếm chính xác
Hoạt động đơn giản và dễ dàng (9 phím chức năng): Bàn phím cảm ứng với 9 nút chức năng (hotkey): Zero, Tare, Check, %, Count, Print, M+, Hold, Unit
Biểu tượng dễ nhìn trên màn hình để hiểu rõ hơn
Chế độ đếm & phần trăm Chế độ tích lũy ( )
Chức năng so sánh Trọng lượng/Đếm/Phần trăm (HI/OK/LO) với tiếng bíp báo động
Giao diện RS-232C (PC/Máy in)
Pin sạc Loại khay đôi (nhựa và thép không gỉ)
ED-H tương thích với máy in tem nhãn in mã vạch (CAS DLP-50) và máy in bill (CAS DEP-50) cho những mục đích phù hợp với yêu cầu ngành nghề.
Màn hình LCD có đèn nền màu xanh
Vỏ chống bụi
Chuyên dùng cho cửa hàng bán lẻ thực phẩm, shop bán trái cây hoa quả, siêu thị mini, nông trại, nhà bếp, cửa hàng thuốc bắc/nam...
THÔNG TIN MÔ TẢ | |
Tên sản phẩm | Cân điện tử kỹ thuật số CAS ED-H |
Dòng sản phẩm | |
Mã sản phẩm (model) | ED-H |
Thương hiệu / NSX | CAS (Hàn Quốc) |
Xuất xứ | Trung Quốc (made in China) |
Tính năng (tiêu chuẩn/đặc biệt) | Kết nối với máy in tem nhãn và máy in bill qua cổng RS-232 |
Datasheet (specification) | |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |
Giao tiếp (cổng, giắc...) | RS-232 |
Tải trọng (load/weight capacity) | Tải trọng tối đa: tùy chọn 3kg, 6kg, 15kg và 30kg |
Độ phân giải (mật độ dpi, tải trọng...) | - Internal resolution: 1/600.000 |
Màn hình (display) | - LCD rộng 1 inch (single display, front only), đèn nền màn hình (backlight) |
Đơn vị tính (ĐVT) | Hỗ trợ 4 đơn vị tính quốc tế: pounds (lb), kilogram (kg), grams (g) và ounces (oz) |
Bàn phím / nút bấm (keyboard / button) | 9 nút chức năng: On/Off, Zero, Tare, Unit, Stability, Gross, Net, Hi-Ok-Lo |
Bộ chuyển mạch/switch (đảo chiều, ĐVT, jack, OTG...) | Hỗ trợ nút chuyển đổi đơn vị tính: pounds (lb), kilogram (kg), gram (g) và ounce (oz) |
Dung sai (tolerance, readability, sai số, độ chính xác) | Readability(e=d): 3kg (0.1g), 6kg (0.2g), 15kg (0.5g), 30kg (1g) |
Pin (battery) | - Pin axit chì kín (Sealed Lead-Acid - SLA) |
Thời gian (độ trễ) | Thời gian ổn định: ≤ 2 giây |
Tiêu chuẩn/chứng nhận | ... |
Trừ bì (tare) | Có |
Đèn (báo hiệu/chỉ dẫn) | - Zero, Net, Stable, Low Battery |
Điện áp (nguồn điện) | Cấp nguồn bằng adapter DC 12V/1A hoặc 12V/800mA + pin khô SLA (battery) |
Kích thước (mm) | - Kích thước bàn cân: 304mm x 220mm (đĩa cân nhựa) , 306mm x 222mm (đĩa cân inox) |
Môi trường (điều kiện) hoạt động | - Nhiệt độ môi trường hoạt động: -10 ˚C ~ +40 ˚C |
Trọng lượng (gram) | 4.5kg |
Nâng cấp, mở rộng (khả năng) | Hỗ trợ mở rộng thành cân điện tử in tem nhãn, cân điện tử tính tiền (in bill) |
Phụ kiện (đi kèm/tùy chọn) | - Đi kèm: Cân + bàn cân + pin khô SLA + adapter cấp nguồn + sách HDSD |
TƯƠNG THÍCH / PHÙ HỢP | |
Tương thích (phù hợp) | DEP-50 (máy in bill), DLP-50 (máy in tem nhãn) |
THÔNG TIN BỔ SUNG | |
Ghi chú (notes) | ... |